Pha chơi tuyệt vời của Mario Carreno để kiến tạo bàn thắng.
![]() Joseba Etxeberria 30 | |
![]() Jon Bautista (Kiến tạo: Mario Soriano) 39 | |
![]() Peru Nolaskoain 53 | |
![]() Oscar Gil 63 | |
![]() Peru Nolaskoain 65 | |
![]() Oscar Gil 68 | |
![]() Salvi Sanchez (Thay: Jofre Carreras) 70 | |
![]() Keita Balde (Thay: Pere Milla) 70 | |
![]() Keita Balde 70 | |
![]() Salvi Sanchez 70 | |
![]() Sergio Alvarez (Thay: Peru Nolaskoain) 73 | |
![]() (Pen) Martin Braithwaite 77 | |
![]() Jose Corpas (Thay: Ager Aketxe) 82 | |
![]() Sergio Leon (Thay: Jon Bautista) 82 | |
![]() Jose Carlos Lazo (Thay: Omar El Hilali) 84 | |
![]() Unai Vencedor (Thay: Mario Soriano) 89 | |
![]() Cristian Gutierrez (Thay: Stoichkov) 89 | |
![]() Gaston Valles (Thay: Alvaro Aguado) 89 | |
![]() Salvi Sanchez (Kiến tạo: Keidi Bare) 90+6' | |
![]() Jose Carlos Lazo (Kiến tạo: Gaston Valles) 90+9' | |
![]() Jose Carlos Lazo 90+10' |
Thống kê trận đấu Eibar vs Espanyol


Diễn biến Eibar vs Espanyol

Eibar dẫn trước 1-0 nhờ công của Jon Bautista.
Quả đá phạt cho Espanyol bên phần sân nhà.
Espanyol có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Eibar không?
Ném biên dành cho Espanyol trên Ipurua City Stadium.
Ném biên cho Eibar bên phần sân mình.
Đá phạt cho Espanyol bên phần sân của Eibar.
Alejandro Quintero Gonzalez trao cho Espanyol một quả phát bóng lên.
Alejandro Quintero Gonzalez ra hiệu cho Eibar hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Espanyol.
Eibar tấn công nhưng cú đánh đầu của Jon Bautista không tìm thấy mục tiêu.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Eibar được hưởng quả đá phạt trực tiếp cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Eibar bên phần sân của Espanyol.
Espanyol được hưởng quả phát bóng lên.
Matheus Pereira của Eibar thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Eibar đá phạt.
Espanyol được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Eibar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Espanyol không?
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Eibar.
Stoichkov của Eibar thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Eibar vs Espanyol
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (21), Peru Nolaskoain (24), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
Espanyol (4-4-2): Fernando Pacheco (13), Omar El Hilali (23), Sergi Gomez (3), Victor Ruiz (4), Leandro Cabrera (6), Javi Puado (7), Keidi Bare (8), Alvaro Aguado (18), Jofre Carreras (17), Martin Braithwaite (22), Pere Milla (11)


Thay người | |||
73’ | Peru Nolaskoain Sergio Alvarez | 70’ | Pere Milla Keita Balde |
82’ | Jon Bautista Sergio Leon | 70’ | Jofre Carreras Salvi Sanchez |
82’ | Ager Aketxe Corpas | 84’ | Omar El Hilali Jose Carlos Lazo |
89’ | Mario Soriano Unai Vencedor | 89’ | Alvaro Aguado Gaston Valles |
89’ | Stoichkov Cristian Gutierrez Vizcaino |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoel Rodriguez | Joan Garcia Pons | ||
Sergio Leon | Angel Fortuno | ||
Stefan Simic | Ruben Sanchez Saez | ||
Unai Vencedor | Oscar Regano | ||
Frederico Venancio | Keita Balde | ||
Yacine Qasmi | Roger Martinez | ||
Sergio Alvarez | Ian Forns | ||
Ander Madariaga | Salvi Sanchez | ||
Cristian Gutierrez Vizcaino | Brian Olivan | ||
Quique | Gaston Valles | ||
Konrad De La Fuente | Jose Gragera | ||
Corpas | Jose Carlos Lazo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại