Bóng đi ra khỏi khung thành SD Eibar phát bóng lên.
![]() Javier Munoz (Kiến tạo: Edu Exposito) 6 | |
![]() Gustavo Blanco (Kiến tạo: Javier Munoz) 9 | |
![]() Antonio Luna 30 | |
![]() Tono 43 | |
![]() Julian Delmas 44 | |
![]() Pablo De Blasis (Kiến tạo: Alex Gallar) 60 | |
![]() Gaston Silva 72 | |
![]() Gustavo Blanco 90 |
Thống kê trận đấu Eibar vs Cartagena


Diễn biến Eibar vs Cartagena
Gaizka Garitano đang có sự thay thế thứ tư của đội tại Ipurua Municipal Stadium với Miguel Atienza thay Sergio Alvarez.
Ruben Avalos Barrera ra hiệu cho FC Cartagena một quả phạt trực tiếp.
Gustavo Blanco (SD Eibar) nhận thẻ vàng.
Quả phát bóng lên cho SD Eibar tại Sân vận động thành phố Ipurua.
Gaston Silva của FC Cartagena thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
SD Eibar thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ của FC Cartagena.
Đá phạt cho SD Eibar trong hiệp của họ.
Ruben Avalos Barrera ra hiệu cho SD Eibar một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
FC Cartagena được hưởng quả phạt góc của Ruben Avalos Barrera.
Oscar Sielva làm phụ cho Edu Exposito cho SD Eibar.
Ruben Avalos Barrera thực hiện quả ném biên cho FC Cartagena, gần khu vực của SD Eibar.
Đá phạt cho FC Cartagena trong hiệp SD Eibar.
FC Cartagena thay người thứ năm với David Simon vào thay Delmas.
Alejandro Domingo đang thay thế Antonio Luna cho FC Cartagena tại Sân vận động thành phố Ipurua.
Đá phạt cho FC Cartagena trong hiệp của họ.
SD Eibar thực hiện quả ném biên ở gần khu vực cấm địa.
Tại Eibar, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Eibar.
Bóng đi ra khỏi khung thành SD Eibar phát bóng lên.
FC Cartagena đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Alfredo Ortuno lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Đội hình xuất phát Eibar vs Cartagena
Eibar (4-2-3-1): Yoel Rodriguez (13), Alvaro Tejero (15), Esteban Burgos (2), Frederico Venancio (3), Tono (18), Javier Munoz (14), Sergio Alvarez (6), Jose Corpas (17), Edu Exposito (10), Quique (7), Gustavo Blanco (20)
Cartagena (4-2-3-1): Marc Martinez (1), Julian Delmas (22), Pablo Vazquez (5), Gaston Silva (20), Antonio Luna (19), Yann Bodiger (6), Pablo De Blasis (8), Alberto Cayarga (14), Alex Gallar (10), Mohammed Dauda (17), Ruben Castro (7)


Thay người | |||
46’ | Quique Roberto Correa | 39’ | Mohammed Dauda Richard Boateng |
73’ | Jose Corpas Xabier Etxeita | 39’ | Alberto Cayarga Shinji Okazaki |
85’ | Edu Exposito Oscar Sielva | 57’ | Yann Bodiger Alfredo Ortuno |
90’ | Sergio Alvarez Miguel Atienza | 82’ | Julian Delmas David Simon |
82’ | Antonio Luna Neeskens |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Atienza | Alfredo Ortuno | ||
Antonio Cristian | Jerome Prior | ||
Ager Aketxe | David Andujar | ||
Yanis Rahmani | Pablo Claveria | ||
Stoichkov | Richard Boateng | ||
Roberto Olabe | David Simon | ||
Oscar Sielva | Shinji Okazaki | ||
Xabier Etxeita | Alberto De la Bella | ||
Roberto Correa | Farru | ||
Ander Cantero | Neeskens |
Nhận định Eibar vs Cartagena
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại