Quả phát bóng lên cho SD Eibar tại Sân vận động thành phố Ipurua.
![]() Alex Centelles 18 | |
![]() Stoichkov 39 | |
![]() Alvaro Tejero 58 | |
![]() Francisco Portillo 60 | |
![]() Dyego Sousa 83 | |
![]() Javier Munoz 84 | |
![]() Samu 87 | |
![]() Yoel Rodriguez 90 |
Thống kê trận đấu Eibar vs Almeria


Diễn biến Eibar vs Almeria
Ở Eibar UD Almeria tấn công qua Pozo. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Liệu UD Almeria có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của SD Eibar không?
UD Almeria được hưởng quả phạt góc của Jose Antonio Lopez Toca.
SD Eibar cần phải thận trọng. UD Almeria thực hiện quả ném biên tấn công.
Ném biên dành cho UD Almeria trong hiệp SD Eibar.
Ném biên dành cho UD Almeria tại Ipurua Municipal Stadium.
SD Eibar thực hiện quả ném biên ở gần khu vực cấm địa.
Jose Antonio Lopez Toca ra hiệu cho SD Eibar một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Yoel Rodriguez (SD Eibar) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
SD Eibar thực hiện một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà đã thay Javi Munoz bằng Miguel Atienza. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện ngày hôm nay bởi Gaizka Garitano.
Đá phạt cho UD Almeria trong hiệp của họ.
Jose Antonio Lopez Toca thực hiện quả ném biên cho SD Eibar, gần khu vực của UD Almeria.
Ném biên ở UD Almeria.
Samu (UD Almeria) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Rubi đang thay người thứ năm của đội tại Ipurua Municipal Stadium với Juan Villar thay Srdjan Babic.
Javi Munoz (UD Almeria) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
SD Eibar được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho SD Eibar trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho UD Almeria ở Eibar.
Đội hình xuất phát Eibar vs Almeria
Eibar (4-2-3-1): Yoel Rodriguez (13), Roberto Correa (4), Esteban Burgos (2), Frederico Venancio (3), Alvaro Tejero (15), Javier Munoz (14), Sergio Alvarez (6), Jose Corpas (17), Edu Exposito (10), Stoichkov (19), Gustavo Blanco (20)
Almeria (4-2-3-1): Fernando Martinez (13), Alejandro Pozo (17), Juan Brandariz (21), Srdjan Babic (22), Alex Centelles (20), Cesar de la Hoz (6), Samu (30), Francisco Portillo (8), Arnau Puigmal (26), Jose Carlos Lazo (16), Umar Sadiq (9)


Thay người | |||
70’ | Jose Corpas Francisco Feuillassier | 68’ | Alex Centelles Sergio Akieme |
70’ | Edu Exposito Oscar Sielva | 68’ | Arnau Puigmal Juanjo |
70’ | Roberto Correa Antonio Cristian | 77’ | Jose Carlos Lazo Dyego Sousa |
82’ | Stoichkov Quique | 77’ | Cesar de la Hoz Curro Sanchez |
90’ | Javier Munoz Miguel Atienza | 88’ | Srdjan Babic Juan Villar |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Atienza | Diego Lazaro | ||
Ager Aketxe | Giorgi Makaridze | ||
Roberto Olabe | Javier Robles | ||
Ander Cantero | Dyego Sousa | ||
Francisco Feuillassier | Daniel Carrico | ||
Oscar Sielva | Ivan Martos | ||
Antonio Cristian | Curro Sanchez | ||
Quique | Sergio Akieme | ||
Yanis Rahmani | Arvin Appiah | ||
Juan Villar | |||
Aitor Punal | |||
Juanjo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Eibar vs Almeria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại