Thứ Ba, 29/04/2025
Shunsuke Tanimoto
16
Sora Ogawa
18
Hidemasa Koda (Thay: Hayato Yamamoto)
62
Yuto Nagao (Thay: Kazuma Nagai)
62
Geon-Woo Park (Thay: Ryo Kubota)
71
Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto)
71
Shunsuke Saito (Thay: Haruki Arai)
73
Yuki Kusano (Thay: Riku Ochiai)
73
Kazuki Sota (Thay: Taiga Ishiura)
84
Ryo Sato (Thay: Shunsuke Motegi)
84
Shunsuke Saito
87
Kyota Funahashi (Thay: Riki Matsuda)
88
Kaito Umeda (Thay: Ryosuke Maeda)
89

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Mito Hollyhock

Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Koki Gotoda (2), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Hayato Yamamoto (39), Ryosuke Maeda (10), Kazuma Nagai (88), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45), Riku Ochiai (8)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
1
Kenta Tokushige
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
4
Tatsuya Yamaguchi
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
17
Shunsuke Motegi
10
Riki Matsuda
8
Riku Ochiai
45
Shimon Teranuma
7
Haruki Arai
88
Kazuma Nagai
10
Ryosuke Maeda
39
Hayato Yamamoto
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
2
Koki Gotoda
21
Shuhei Matsubara
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
71’
Shunsuke Tanimoto
Shunsuke Kikuchi
62’
Kazuma Nagai
Yuto Nagao
71’
Ryo Kubota
Keonwoo Bak
62’
Hayato Yamamoto
Hidemasa Koda
84’
Taiga Ishiura
Kazuki Sota
73’
Haruki Arai
Shunsuke Saito
84’
Shunsuke Motegi
Ryo Sato
73’
Riku Ochiai
Yuki Kusano
88’
Riki Matsuda
Kyota Funahashi
89’
Ryosuke Maeda
Kaito Umeda
Cầu thủ dự bị
Kazuki Sota
Kaito Umeda
Kyota Funahashi
Koji Homma
Ryo Sato
Takumi Kusumoto
Shunsuke Kikuchi
Yuto Nagao
Masashi Tanioka
Hidemasa Koda
Keonwoo Bak
Shunsuke Saito
Shugo Tsuji
Yuki Kusano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021
08/06 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X