![]() Nikhil Poojari 15 | |
![]() Lalremtluanga Fanai 18 | |
![]() (Pen) Saul Crespo 19 | |
![]() Sunil Chhetri (Thay: Sivasakthi Narayanan) 46 | |
![]() Chingambam Shivaldo Singh (Thay: Lalremtluanga Fanai) 46 | |
![]() Sayan Banerjee (Thay: P V Vishnu) 46 | |
![]() Aleksandar Pantic (Thay: Victor Vazquez) 55 | |
![]() Nishu Kumar 57 | |
![]() (Pen) Sunil Chhetri 60 | |
![]() Monirul Molla (Thay: Naorem Roshan Singh) 61 | |
![]() Slavko Damjanovic (Thay: Oliver Drost) 61 | |
![]() Aman CK (Thay: Harmanjot Khabra) 64 | |
![]() Aman CK 65 | |
![]() Cleiton Silva (Kiến tạo: Nishu Kumar) 73 | |
![]() Lalchungnunga (Thay: Naorem Mahesh Singh) 87 | |
![]() Felicio Brown Forbes (Thay: Cleiton Silva) 87 | |
![]() Gursimrat Gill 89 | |
![]() Monirul Molla 90+3' | |
![]() Souvik Chakrabarti 90+7' | |
![]() Saul Crespo 90+8' |
Thống kê trận đấu East Bengal Club vs Bengaluru FC
số liệu thống kê

East Bengal Club

Bengaluru FC
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 16
3 Việt vị 9
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát East Bengal Club vs Bengaluru FC
East Bengal Club (4-3-3): Gursimrat Gill (13), Mohammad Rakip (12), Harmanjot Khabra (7), Hijazi Maher (19), Nishu Kumar (22), Sauvik Chakrabarti (23), Victor Vazquez (9), Saul Crespo (21), P V Vishnu (82), Cleiton Silva (10), Naorem Mahesh Singh (29)
Bengaluru FC (4-1-2-1-2): Gurpreet Singh Sandhu (1), Nikhil Poojary (27), Shankar Sampingiraj (16), Aleksandar Jovanovic (4), Naorem Roshan Singh (32), Keziah Veendorp (6), Lalremtluanga Fanai (45), Suresh Wangjam (8), Javi Hernandez (10), Sivasakthi Narayanan (39), Oliver Drost (21)

East Bengal Club
4-3-3
13
Gursimrat Gill
12
Mohammad Rakip
7
Harmanjot Khabra
19
Hijazi Maher
22
Nishu Kumar
23
Sauvik Chakrabarti
9
Victor Vazquez
21
Saul Crespo
82
P V Vishnu
10
Cleiton Silva
29
Naorem Mahesh Singh
21
Oliver Drost
39
Sivasakthi Narayanan
10
Javi Hernandez
8
Suresh Wangjam
45
Lalremtluanga Fanai
6
Keziah Veendorp
32
Naorem Roshan Singh
4
Aleksandar Jovanovic
16
Shankar Sampingiraj
27
Nikhil Poojary
1
Gurpreet Singh Sandhu

Bengaluru FC
4-1-2-1-2
Thay người | |||
46’ | P V Vishnu Sayan Banerjee | 46’ | Lalremtluanga Fanai Chingambam Shivaldo Singh |
55’ | Victor Vazquez Aleksandar Pantic | 46’ | Sivasakthi Narayanan Sunil Chhetri |
64’ | Harmanjot Khabra Aman CK | 61’ | Naorem Roshan Singh Monirul Molla |
87’ | Cleiton Silva Felicio Anando Brown Forbes | 61’ | Oliver Drost Slavko Damjanovic |
87’ | Naorem Mahesh Singh Lalchungnunga |
Cầu thủ dự bị | |||
Shyamal Besra | Chingambam Shivaldo Singh | ||
Felicio Anando Brown Forbes | Jessel Carneiro | ||
Sayan Banerjee | Sunil Chhetri | ||
Aman CK | Ryan Williams | ||
Mahitosh Roy | Monirul Molla | ||
Mandar Rao Desai | Rohit Danu | ||
Aleksandar Pantic | Harsh Patre | ||
Lalchungnunga | Slavko Damjanovic | ||
Kamaljit Singh | Sahil Poonia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây East Bengal Club
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại