![]() Suhair Vadakkepeedika 36 | |
![]() Hugo Boumous 38 | |
![]() Alex Lima 41 | |
![]() Khawlhring Lalthathanga (Thay: Glan Martins) 64 | |
![]() Slavko Damjanovic 68 | |
![]() Slavko Damjanovic 69 | |
![]() Cleiton Silva 70 | |
![]() Mohammad Rakip (Thay: Sarthak Golui) 80 | |
![]() Sumeet Passi (Thay: Suhair Vadakkepeedika) 80 | |
![]() Liston Colaco (Thay: Manvir Singh) 80 | |
![]() Kiyan Nassiri (Thay: Hugo Boumous) 87 | |
![]() Jordan O'Doherty (Thay: Alex Lima) 87 | |
![]() Dimitri Petratos 90 | |
![]() Sumeet Passi 90+3' |
Thống kê trận đấu East Bengal Club vs ATK Mohun Bagan FC
số liệu thống kê

East Bengal Club

ATK Mohun Bagan FC
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 37
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát East Bengal Club vs ATK Mohun Bagan FC
East Bengal Club (4-4-2): Kamaljit Singh (1), Sarthak Golui (16), Lalchungnunga Lalchungnunga (5), Charis Kyriakou (40), Jerry Lalrinzuala (17), Suhair Vadakkepeedika (11), Alex (14), Mohammad Mobashir Rahman (15), Naorem Mahesh Singh (29), Jake Mario Jervis (77), Cleiton Silva (10)
ATK Mohun Bagan FC (4-2-3-1): Vishal Kaith (1), Asish Rai (44), Pritam Kotal (20), Slavko Damjanovic (3), Subhasish Bose (15), Federico Gallego Revetria (21), Glan Martins (33), Manvir Singh (11), Hugo Boumous (10), Ashique Kuruniyan (19), Dimitri Petratos (9)

East Bengal Club
4-4-2
1
Kamaljit Singh
16
Sarthak Golui
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
40
Charis Kyriakou
17
Jerry Lalrinzuala
11
Suhair Vadakkepeedika
14
Alex
15
Mohammad Mobashir Rahman
29
Naorem Mahesh Singh
77
Jake Mario Jervis
10
Cleiton Silva
9
Dimitri Petratos
19
Ashique Kuruniyan
10
Hugo Boumous
11
Manvir Singh
33
Glan Martins
21
Federico Gallego Revetria
15
Subhasish Bose
3
Slavko Damjanovic
20
Pritam Kotal
44
Asish Rai
1
Vishal Kaith

ATK Mohun Bagan FC
4-2-3-1
Thay người | |||
80’ | Sarthak Golui Mohammad Rakip | 64’ | Glan Martins Khawlhring Lalthathanga |
80’ | Suhair Vadakkepeedika Sumeet Passi | 80’ | Manvir Singh Liston Colaco |
87’ | Alex Lima Jordan O'Doherty | 87’ | Hugo Boumous Kiyan Nassiri Giri |
Cầu thủ dự bị | |||
Thongkhosiem Haokip | Arsh Anwer Shaikh | ||
Suvam Sen | Ravi Bahadur Rana | ||
Mohammad Rakip | Lalrinliana Hnamte | ||
Ivan Garrido Gonzalez | Khawlhring Lalthathanga | ||
Soraisam Pritam Kumar Singh | Abhishek Dhananjay Suryavanshi | ||
Tuhin Das | Ricky John Shabong | ||
Sauvik Chakrabarti | Liston Colaco | ||
Jordan O'Doherty | Kiyan Nassiri Giri | ||
Sumeet Passi | Md Fardin Ali Molla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây East Bengal Club
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây ATK Mohun Bagan FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại