Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Eintracht Frankfurt đã kịp thời giành được chiến thắng.
![]() Tuta 19 | |
![]() Nnamdi Collins (Thay: Ansgar Knauff) 25 | |
![]() Enzo Millot 34 | |
![]() Maximilian Mittelstaedt 49 | |
![]() Ameen Al Dakhil 58 | |
![]() Nick Woltemade (Thay: Chris Fuehrich) 61 | |
![]() Ramon Hendriks (Thay: Enzo Millot) 62 | |
![]() Mario Goetze 71 | |
![]() Luca Jaquez (Thay: Maximilian Mittelstaedt) 77 | |
![]() Jacob Bruun Larsen (Thay: Jamie Leweling) 78 | |
![]() Deniz Undav (Thay: Ermedin Demirovic) 78 | |
![]() Ellyes Skhiri (Thay: Tuta) 81 | |
![]() Oscar Hoejlund (Thay: Hugo Larsson) 81 | |
![]() Aurele Amenda (Thay: Arthur Theate) 87 | |
![]() Fares Chaibi (Thay: Jean Bahoya) 87 | |
![]() Angelo Stiller 90 |
Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs Stuttgart


Diễn biến E.Frankfurt vs Stuttgart
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số lượng khán giả hôm nay là 58000.
Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 46%, VfB Stuttgart: 54%.
Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.
Nnamdi Collins từ Eintracht Frankfurt đã sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 46%, VfB Stuttgart: 54%.
Eintracht Frankfurt với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Nnamdi Collins khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.
Fares Chaibi từ Eintracht Frankfurt thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.
Cơ hội đến với Ramon Hendriks của VfB Stuttgart nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Jacob Bruun Larsen của VfB Stuttgart thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Kaua của Eintracht Frankfurt cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Angelo Stiller thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Aurele Amenda đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Nick Woltemade bị chặn lại.
Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs Stuttgart
E.Frankfurt (4-2-3-1): Kauã Santos (40), Rasmus Kristensen (13), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Nathaniel Brown (21), Tuta (35), Hugo Larsson (16), Ansgar Knauff (36), Mario Götze (27), Jean Matteo Bahoya (19), Hugo Ekitike (11)
Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Ameen Al-Dakhil (2), Finn Jeltsch (29), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Jamie Leweling (18), Enzo Millot (8), Chris Führich (27), Ermedin Demirović (9)


Thay người | |||
25’ | Ansgar Knauff Nnamdi Collins | 61’ | Chris Fuehrich Nick Woltemade |
81’ | Hugo Larsson Oscar Højlund | 62’ | Enzo Millot Ramon Hendriks |
81’ | Tuta Ellyes Skhiri | 77’ | Maximilian Mittelstaedt Luca Jaquez |
87’ | Jean Bahoya Fares Chaibi | 78’ | Jamie Leweling Jacob Bruun Larsen |
87’ | Arthur Theate Aurele Amenda | 78’ | Ermedin Demirovic Deniz Undav |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Højlund | Nick Woltemade | ||
Can Uzun | Ramon Hendriks | ||
Ellyes Skhiri | Fabian Bredlow | ||
Fares Chaibi | Luca Jaquez | ||
Michy Batshuayi | Pascal Stenzel | ||
Nnamdi Collins | Yannik Keitel | ||
Jens Grahl | El Bilal Touré | ||
Aurele Amenda | Jacob Bruun Larsen | ||
Mahmoud Dahoud | Deniz Undav |
Tình hình lực lượng | |||
Kevin Trapp Va chạm | Leonidas Stergiou Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Mehdi Loune Chấn thương đầu gối | Dan Zagadou Chấn thương đầu gối | ||
Timothy Chandler Chấn thương đùi | Anrie Chase Chấn thương gân kheo | ||
Krisztian Lisztes Không xác định | Luca Raimund Chấn thương đùi | ||
Elye Wahi Chấn thương đầu gối | Laurin Ulrich Không xác định | ||
Igor Matanović Chấn thương bàn chân | Nikolas Nartey Chấn thương đùi | ||
Justin Diehl Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định E.Frankfurt vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 52 | 65 | T T B H T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 8 | 2 | 28 | 59 | T T B T T |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 15 | 48 | B B B T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 14 | 45 | T T T H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 4 | 10 | 4 | 43 | B T B T T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | H B H T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | -3 | 42 | T H H H B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | -6 | 39 | T H T T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 8 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 6 | 38 | T T B B T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 3 | 37 | H B H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -10 | 36 | B B T B T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -15 | 30 | B B T H T |
14 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H T H B H |
15 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -11 | 25 | B B H T B |
16 | ![]() | 27 | 6 | 4 | 17 | -20 | 22 | H B H T T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -27 | 20 | H B T B B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -29 | 17 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại