Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Omar Marmoush53
- Igor Matanovic (Thay: Can Uzun)61
- Nnamdi Collins66
- Hugo Ekitike (Thay: Omar Marmoush)69
- Eric Ebimbe (Thay: Ansgar Knauff)69
- Ellyes Skhiri (Thay: Mahmoud Dahoud)79
- Aurele Amenda (Thay: Arthur Theate)79
- Igor Matanovic84
- Eric Ebimbe86
- Matej Jurasek (Thay: Ondrej Zmrzly)57
- Matej Jurasek61
- Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)67
- Ondrej Lingr (Thay: Lukas Provod)67
- Stepan Chaloupek (Thay: Igoh Ogbu)84
- Ivan Schranz (Thay: Simion Michez)84
Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs Slavia Prague
Diễn biến E.Frankfurt vs Slavia Prague
Thẻ vàng cho Eric Ebimbe.
Thẻ vàng cho Igor Matanovic.
Simion Michez rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.
Igoh Ogbu rời sân và được thay thế bởi Stepan Chaloupek.
Igoh Ogbu rời sân và được thay thế bởi Stepan Chaloupek.
Arthur Theate rời sân và được thay thế bởi Aurele Amenda.
Mahmoud Dahoud rời sân và được thay thế bởi Ellyes Skhiri.
Ansgar Knauff rời sân và được thay thế bởi Eric Ebimbe.
Omar Marmoush rời sân và được thay thế bởi Hugo Ekitike.
Lukas Provod rời sân và được thay thế bởi Ondrej Lingr.
Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.
Thẻ vàng cho Nnamdi Collins.
Can Uzun rời sân và được thay thế bởi Igor Matanovic.
Thẻ vàng cho Matej Jurasek.
Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.
Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.
G O O O A A A L - Omar Marmoush đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs Slavia Prague
E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Nnamdi Collins (34), Tuta (35), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Ansgar Knauff (36), Hugo Larsson (16), Mahmoud Dahoud (18), Mario Götze (27), Can Uzun (20), Omar Marmoush (7)
Slavia Prague (4-5-1): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Ondrej Zmrzly (33), Jan Boril (18), Simion Michez (14), Oscar Dorley (19), Lukáš Provod (17), Christos Zafeiris (10), Malick Diouf (12), Tomáš Chorý (25)
Thay người | |||
61’ | Can Uzun Igor Matanović | 57’ | Ondrej Zmrzly Matěj Jurásek |
69’ | Omar Marmoush Hugo Ekitike | 67’ | Tomas Chory Mojmír Chytil |
69’ | Ansgar Knauff Eric Ebimbe | 67’ | Lukas Provod Ondřej Lingr |
79’ | Mahmoud Dahoud Ellyes Skhiri | 84’ | Simion Michez Ivan Schranz |
79’ | Arthur Theate Aurele Amenda | 84’ | Igoh Ogbu Stepan Chaloupek |
Cầu thủ dự bị | |||
Kauã Santos | Mikulas Konecny | ||
Nils Ramming | Filip Prebsl | ||
Fares Chaibi | Matěj Jurásek | ||
Ellyes Skhiri | Dominik Pech | ||
Timothy Chandler | Mojmír Chytil | ||
Noah Fenyo | Ivan Schranz | ||
Igor Matanović | Ondřej Lingr | ||
Jean Matteo Bahoya | Ales Mandous | ||
Hugo Ekitike | Filip Slavata | ||
Niels Nkounkou | Stepan Chaloupek | ||
Eric Ebimbe | |||
Aurele Amenda |
Tình hình lực lượng | |||
Rasmus Kristensen Chấn thương đùi | Jindřich Staněk Chấn thương vai | ||
Oscar Højlund Chân bị gãy | Ondrej Kolar Không xác định | ||
Mehdi Loune Chấn thương đầu gối | Tomáš Vlček Chấn thương đầu gối | ||
Krisztian Lisztes Không xác định | Lukas Masopust Va chạm | ||
Daniel Fila Va chạm |
Nhận định E.Frankfurt vs Slavia Prague
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Thành tích gần đây Slavia Prague
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
4 | E.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
6 | Athletic Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
7 | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
8 | FCSB | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | |
10 | Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
11 | Olympiacos | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Bodoe/Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
13 | FC Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Ferencvaros | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
15 | Man United | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
18 | Besiktas | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
19 | Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
20 | Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
23 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
25 | Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
26 | SC Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | FC Twente | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | |
30 | Union St.Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
32 | RFS | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
33 | PAOK FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
34 | Ludogorets | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại