Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Eintracht Frankfurt đã giành được chiến thắng
- William Pacho24
- Niels Nkounkou34
- Fares Chaibi (Thay: Donny van de Beek)46
- Mario Goetze73
- Ellyes Skhiri (Thay: Eric Ebimbe)77
- Sebastian Rode (Thay: Mario Goetze)81
- Aurelio Buta (Thay: Ansgar Knauff)90
- Philipp Max (Thay: Niels Nkounkou)90
- Silvan Widmer40
- Ludovic Ajorque (Thay: Marco Richter)76
- Maxim Leitsch (Thay: Anthony Caci)82
- Merveille Papela (Thay: Dominik Kohr)82
- Danny da Costa (Thay: Silvan Widmer)87
Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs Mainz
Diễn biến E.Frankfurt vs Mainz
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 54%, Mainz 05: 46%.
Eintracht Frankfurt với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Cầu thủ Mainz 05 thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Mainz 05 đang kiểm soát bóng.
Robin Koch của Eintracht Frankfurt cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Mainz 05 đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Mainz 05.
Fares Chaibi sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Trọng tài ra hiệu cho Ludovic Ajorque của Mainz 05 phạm lỗi với Robin Koch
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Niels Nkounkou rời sân để nhường chỗ cho Philipp Max thay người chiến thuật.
Ansgar Knauff rời sân để vào thay Aurelio Buta thay người chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu cho Ludovic Ajorque của Mainz 05 phạm lỗi với Sebastian Rode
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs Mainz
E.Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), William Pacho (3), Eric Ebimbe (26), Hugo Larsson (16), Mario Götze (27), Niels Nkounkou (29), Ansgar Knauff (36), Donny van de Beek (25), Sasa Kalajdzic (9)
Mainz (3-5-2): Robin Zentner (27), Sepp van den Berg (3), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Silvan Widmer (30), Marco Richter (10), Tom Krauss (14), Leandro Martins (8), Philipp Mwene (2), Karim Onisiwo (9), Jonathan Burkardt (29)
Thay người | |||
46’ | Donny van de Beek Fares Chaibi | 76’ | Marco Richter Ludovic Ajorque |
77’ | Eric Ebimbe Ellyes Skhiri | 82’ | Anthony Caci Maxim Leitsch |
81’ | Mario Goetze Sebastian Rode | 82’ | Dominik Kohr Merveille Papela |
90’ | Ansgar Knauff Aurelio Buta | 87’ | Silvan Widmer Danny da Costa |
90’ | Niels Nkounkou Philipp Max |
Cầu thủ dự bị | |||
Jens Grahl | Daniel Batz | ||
Hrvoje Smolcic | Maxim Leitsch | ||
Makoto Hasebe | Danny da Costa | ||
Aurelio Buta | Josuha Guilavogui | ||
Fares Chaibi | Ludovic Ajorque | ||
Ellyes Skhiri | David Mamutovic | ||
Sebastian Rode | Merveille Papela | ||
Philipp Max | |||
Jessic Ngankam |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định E.Frankfurt vs Mainz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Thành tích gần đây Mainz
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại