- Kristian Bilovar (Thay: Denys Popov)17
- Nazar Voloshyn (Thay: Maksym Bragaru)46
- Oleksandr Andrievsky62
- Eduardo Guerrero (Thay: Oleksandr Andrievsky)65
- Oleksandr Karavaev (Thay: Oleksandr Tymchyk)84
- Oleksandr Karavaev (Kiến tạo: Vladyslav Dubinchak)87
- Oleksandr Zubkov40
- Artem Bondarenko48
- Pedro Henrique58
- Dmytro Kryskiv61
- Pedrinho (Thay: Oleksandr Zubkov)67
- Taras Stepanenko (Thay: Artem Bondarenko)67
- Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan)77
- Bartol Franjic (Thay: Eguinaldo)89
- Marlon Gomes (Thay: Georgiy Sudakov)89
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Shakhtar Donetsk
số liệu thống kê
Dynamo Kyiv
Shakhtar Donetsk
53 Kiểm soát bóng 47
3 Phạm lỗi 1
5 Ném biên 7
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Shakhtar Donetsk
Dynamo Kyiv (4-2-3-1): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Tymchyk (24), Denys Popov (4), Taras Mykhavko (32), Vladyslav Dubinchak (44), Oleksandr Andriyevskiy (18), Volodymyr Brazhko (6), Vladyslav Kabaev (22), Vitaliy Buyalskiy (29), Maksym Bragaru (45), Vladyslav Vanat (11)
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Danylo Sikan (14), Eguinaldo (7)
Dynamo Kyiv
4-2-3-1
1
Georgiy Bushchan
24
Oleksandr Tymchyk
4
Denys Popov
32
Taras Mykhavko
44
Vladyslav Dubinchak
18
Oleksandr Andriyevskiy
6
Volodymyr Brazhko
22
Vladyslav Kabaev
29
Vitaliy Buyalskiy
45
Maksym Bragaru
11
Vladyslav Vanat
7
Eguinaldo
14
Danylo Sikan
11
Oleksandr Zubkov
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
8
Dmytro Kryskiv
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
Thay người | |||
17’ | Denys Popov Kristian Bilovar | 67’ | Artem Bondarenko Taras Stepanenko |
46’ | Maksym Bragaru Nazar Voloshyn | 67’ | Oleksandr Zubkov Pedrinho |
65’ | Oleksandr Andrievsky Eduardo Guerrero | 77’ | Danylo Sikan Lassina Franck Traore |
84’ | Oleksandr Tymchyk Oleksandr Karavaev | 89’ | Eguinaldo Bartol Franjic |
89’ | Georgiy Sudakov Marlon Gomez Claudino |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruslan Neshcheret | Kiril Fesiun | ||
Valentin Morgun | Lassina Franck Traore | ||
Kostiantyn Vivcharenko | Bartol Franjic | ||
Maksym Diachuk | Taras Stepanenko | ||
Valentyn Rubchynskyi | Maryan Shved | ||
Oleksandr Karavaev | Irakli Azarov | ||
Navin Malysh | Tobias | ||
Eduardo Guerrero | Alaa Ghram | ||
Kristian Bilovar | Marlon Gomez Claudino | ||
Mykola Mykhailenko | Kevin | ||
Mykola Shaparenko | Newertton Martins da Silva | ||
Nazar Voloshyn | Pedrinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
VĐQG Ukraine
Europa League
VĐQG Ukraine
Europa League
VĐQG Ukraine
Europa League
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại