SV Darmstadt 98 thay người thứ năm với Nemanja Celic thay Luca Pfeiffer.
Trực tiếp kết quả Dynamo Dresden vs SV Darmstadt 98 hôm nay 27-02-2022
Giải Hạng 2 Đức - CN, 27/2
Kết thúc



![]() Guram Giorbelidze 14 | |
![]() Klaus Gjasula 26 | |
![]() Mathias Honsak (Thay: Emir Karic) 46 | |
![]() Jannik Mueller (Thay: Thomas Isherwood) 46 | |
![]() Morris Schroeter (Thay: Patrick Weihrauch) 56 | |
![]() Robin Becker (Thay: Guram Giorbelidze) 76 | |
![]() Robin Becker 78 | |
![]() Aaron Seydel (Thay: Klaus Gjasula) 80 | |
![]() Sebastian Mai (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 82 | |
![]() Yannick Stark 84 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Luca Pfeiffer) 90 | |
![]() Marvin Mehlem (Thay: Tim Skarke) 90 | |
![]() Mathias Honsak (Kiến tạo: Matthias Bader) 90+3' |
SV Darmstadt 98 thay người thứ năm với Nemanja Celic thay Luca Pfeiffer.
SV Darmstadt 98 thay người thứ năm với Nemanja Celic thay cho Tim Skarke.
Marvin Mehlem sẽ thay thế Tim Skarke cho SV Darmstadt 98 tại Rudolf-Harbig-Stadion.
Matthias Bader chơi nhạc cụ với một pha hỗ trợ tốt.
Mathias Honsak đang nhắm đến để tạo lợi thế 0-1 cho SV Darmstadt 98.
Christoph Daferner thay cho Dynamo Dresden bị thổi còi việt vị.
Đá phạt cho SV Darmstadt 98 trong hiệp của họ.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Tim Skarke cho SV Darmstadt 98 lái xe về phía mục tiêu tại Rudolf-Harbig-Stadion. Nhưng kết thúc không thành công.
Dynamo Dresden cần phải thận trọng. SV Darmstadt 98 thực hiện quả ném biên tấn công.
Florian Lechner thưởng cho SV Darmstadt 98 một quả phát bóng lên.
Trong Dresden Dynamo Dresden tấn công thông qua Morris Schroter. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Quả phát bóng lên cho SV Darmstadt 98 tại Rudolf-Harbig-Stadion.
Dynamo Dresden tấn công nhưng cú đánh đầu của Phillip Tietz lại không tìm trúng đích.
Dynamo Dresden được hưởng phạt góc.
Florian Lechner cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Florian Lechner ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Dynamo Dresden trong phần sân của họ.
SV Darmstadt 98 có thể dẫn bóng từ quả ném biên bên phần sân của Dynamo Dresden được không?
Fabian Holland của đội khách bị đánh giá là đã việt vị.
Aaron Seydel của đội khách bị đánh giá là việt vị.
Phillip Tietz (SV Darmstadt 98) tấn công - và chạm xà ngang! Ohhhh thật gần!
Dynamo Dresden (4-4-2): Anton Mitryushkin (22), Michael Akoto (3), Michael Sollbauer (21), Kevin Ehlers (39), Guram Giorbelidze (2), Yannick Stark (5), Patrick Weihrauch (10), Julius Kade (30), Christoph Daferner (33), Oliver Batista Meier (37), Ransford Koenigsdoerffer (35)
SV Darmstadt 98 (4-4-1-1): Marcel Schuhen (1), Matthias Bader (26), Patric Pfeiffer (5), Thomas Isherwood (3), Fabian Holland (32), Tim Skarke (27), Fabian Schnellhardt (8), Klaus Gjasula (23), Emir Karic (19), Luca Pfeiffer (16), Phillip Tietz (9)
Thay người | |||
56’ | Patrick Weihrauch Morris Schroeter | 46’ | Emir Karic Mathias Honsak |
76’ | Guram Giorbelidze Robin Becker | 46’ | Thomas Isherwood Jannik Mueller |
82’ | Ransford Koenigsdoerffer Sebastian Mai | 80’ | Klaus Gjasula Aaron Seydel |
90’ | Tim Skarke Marvin Mehlem | ||
90’ | Luca Pfeiffer Nemanja Celic |
Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Moerschel | Clemens Riedel | ||
Morris Schroeter | Marvin Mehlem | ||
Agyemang Diawusie | Mathias Honsak | ||
Brandon Borrello | Braydon Manu | ||
Vaclav Drchal | Nemanja Celic | ||
Robin Becker | Jannik Mueller | ||
Tim Knipping | Frank Ronstadt | ||
Marius Liesegang | Morten Behrens | ||
Sebastian Mai | Aaron Seydel |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |