Bóng an toàn khi St. Pauli được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
![]() Christoph Daferner (Kiến tạo: Tim Knipping) 20 | |
![]() Simon Makienok (Kiến tạo: Leart Paqarada) 42 | |
![]() Eric Smith (Thay: Christopher Buchtmann) 46 | |
![]() Heinz Moerschel (Thay: Oliver Batista Meier) 65 | |
![]() Robin Becker (Thay: Michael Akoto) 80 | |
![]() Vaclav Drchal (Thay: Christoph Daferner) 80 | |
![]() Luca-Milan Zander (Thay: Adam Dzwigala) 82 | |
![]() Igor Matanovic (Thay: Guido Burgstaller) 83 | |
![]() Lukas Daschner (Thay: Marcel Hartel) 88 | |
![]() Patrick Weihrauch (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 89 |
Thống kê trận đấu Dynamo Dresden vs St.Pauli


Diễn biến Dynamo Dresden vs St.Pauli
Ném biên dành cho Dresden ở gần khu vực penalty.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Dresden.
Daniel Siebert ra hiệu cho St. Pauli thực hiện quả ném biên bên phần sân của Dresden.
Dresden có một quả phát bóng lên.
Guerino Capretti đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Rudolf-Harbig-Stadion với Patrick Weihrauch thay thế Ransford Konigsdorffer.
Đội khách thay Marcel Hartel bằng Lukas Daschner.
Quả phát bóng lên cho Dresden tại Rudolf-Harbig-Stadion.
Eric Smith sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho St. Pauli.
Ở Dresden, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.
Igor Matanovic dự bị cho Guido Burgstaller cho St. Pauli.
Luca Zander sẽ thay thế Adam Dzwigala cho St. Pauli tại Rudolf-Harbig-Stadion.
St. Pauli được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đá phạt cho Dresden trong hiệp của họ.
Robin Becker tham gia phụ cho Michael Akoto cho Dresden.
Vaclav Drchal vào thay Christoph Daferner cho đội nhà.
Anton Mitryushkin vào thay Christoph Daferner cho đội nhà.
Ném biên dành cho Dresden tại Rudolf-Harbig-Stadion.
Daniel Siebert cho đội nhà hưởng quả ném biên.
Daniel Siebert thưởng cho Dresden một quả phát bóng lên.
Daniel-Kofi Kyereh của Thánh Pauli tự do tại Rudolf-Harbig-Stadion. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Dynamo Dresden vs St.Pauli
Dynamo Dresden (4-3-3): Kevin Broll (1), Michael Akoto (3), Michael Sollbauer (21), Tim Knipping (4), Guram Giorbelidze (2), Oliver Batista Meier (37), Yannick Stark (5), Julius Kade (30), Morris Schroeter (17), Christoph Daferner (33), Ransford Koenigsdoerffer (35)
St.Pauli (4-4-2): Nikola Vasilj (22), Adam Dzwigala (25), Marcel Beifus (15), Jakov Medic (18), Leart Paqarada (23), Christopher Buchtmann (10), Jackson Irvine (7), Daniel-Kofi Kyereh (17), Marcel Hartel (30), Guido Burgstaller (9), Simon Makienok (16)


Thay người | |||
65’ | Oliver Batista Meier Heinz Moerschel | 46’ | Christopher Buchtmann Eric Smith |
80’ | Christoph Daferner Vaclav Drchal | 82’ | Adam Dzwigala Luca-Milan Zander |
80’ | Michael Akoto Robin Becker | 83’ | Guido Burgstaller Igor Matanovic |
89’ | Ransford Koenigsdoerffer Patrick Weihrauch | 88’ | Marcel Hartel Lukas Daschner |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaclav Drchal | Niklas Jessen | ||
Brandon Borrello | Rico Benatelli | ||
Agyemang Diawusie | Finn Becker | ||
Paul Will | Lukas Daschner | ||
Patrick Weihrauch | Eric Smith | ||
Heinz Moerschel | Lars Ritzka | ||
Kevin Ehlers | Luca-Milan Zander | ||
Robin Becker | Dennis Smarsch | ||
Anton Mitryushkin | Igor Matanovic |
Nhận định Dynamo Dresden vs St.Pauli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Dresden
Thành tích gần đây St.Pauli
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại