Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Johannes Geis 14 | |
![]() Tom Krauss (Kiến tạo: Tim Handwerker) 21 | |
![]() Philipp Hosiner 45 | |
![]() Robin Becker 49 | |
![]() Christopher Schindler 62 | |
![]() Lukas Schleimer 67 | |
![]() Asger Soerensen 80 |
Thống kê trận đấu Dynamo Dresden vs Nuernberg


Diễn biến Dynamo Dresden vs Nuernberg
Mats Moeller Daehli ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Suver.
Ransford Koenigsdoerffer ra sân và anh ấy được thay thế bởi Agyemang Diawusie.
Thẻ vàng cho Asger Soerensen.
Robin Becker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sebastian Mai.
Erik Shuranov sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Manuel Schaeffler.
Lukas Schleimer ra sân và anh ấy được thay thế bởi Taylan Duman.
Julius Kade sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Morris Schroeter.
Thẻ vàng cho Lukas Schleimer.
Johannes Geis ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabian Nuernberger.
Thẻ vàng cho Christopher Schindler.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Robin Becker.
Philipp Hosiner ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luca Herrmann.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Philipp Hosiner.
G O O O A A A L - Tom Krauss đang nhắm tới!
Thẻ vàng cho Johannes Geis.
Đội hình xuất phát Dynamo Dresden vs Nuernberg
Dynamo Dresden (4-1-3-2): Kevin Broll (1), Robin Becker (16), Michael Sollbauer (21), Antonis Aidonis (23), Chris Loewe (15), Yannick Stark (5), Julius Kade (30), Philipp Hosiner (14), Heinz Moerschel (8), Christoph Daferner (33), Ransford Koenigsdoerffer (35)
Nuernberg (4-1-3-2): Christian Mathenia (26), Enrico Valentini (22), Christopher Schindler (16), Asger Soerensen (4), Tim Handwerker (29), Johannes Geis (5), Tom Krauss (14), Mats Moeller Daehli (24), Lino Tempelmann (6), Lukas Schleimer (36), Erik Shuranov (11)


Thay người | |||
46’ | Philipp Hosiner Luca Herrmann | 64’ | Johannes Geis Fabian Nuernberger |
70’ | Julius Kade Morris Schroeter | 71’ | Lukas Schleimer Taylan Duman |
76’ | Robin Becker Sebastian Mai | 71’ | Erik Shuranov Manuel Schaeffler |
80’ | Ransford Koenigsdoerffer Agyemang Diawusie | 90’ | Mats Moeller Daehli Mario Suver |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Will | Carl Klaus | ||
Justin Loewe | Kilian Fischer | ||
Sebastian Mai | Taylan Duman | ||
Jong-Min Seo | Manuel Schaeffler | ||
Anton Mitryushkin | Fabian Nuernberger | ||
Guram Giorbelidze | Mario Suver | ||
Agyemang Diawusie | Konstantin Rausch | ||
Morris Schroeter | |||
Luca Herrmann |
Nhận định Dynamo Dresden vs Nuernberg
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Dresden
Thành tích gần đây Nuernberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại