Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Dynamo Dresden vs Fortuna Dusseldorf hôm nay 21-11-2021
Giải Hạng 2 Đức - CN, 21/11
Kết thúc



![]() Michael Akoto 38 | |
![]() Christoph Klarer 42 | |
![]() (Pen) Christoph Daferner 43 | |
![]() Christoph Daferner 66 | |
![]() Tim Oberdorf 85 | |
![]() Agyemang Diawusie 88 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Matthias Zimmermann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bằng Jakub Piotrowski.
Matthias Zimmermann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bằng Jakub Piotrowski.
Thẻ vàng cho Agyemang Diawusie.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Tim Oberdorf.
Rouwen Hennings sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Bozenik.
Florian Hartherz ra sân và anh ấy được thay thế bởi Leonardo Koutris.
Michael Akoto sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Guram Giorbelidze.
Michael Akoto sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Guram Giorbelidze.
Brandon Borrello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Agyemang Diawusie.
Brandon Borrello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Agyemang Diawusie.
Thẻ vàng cho Christoph Daferner.
Felix Klaus sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kristoffer Peterson.
Felix Klaus sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Adam Bodzek ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcel Sobottka.
Luca Herrmann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Julius Kade.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Christoph Daferner của Dynamo Dresden sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - [player1] của Dynamo Dresden sút từ chấm phạt đền!
Dynamo Dresden (4-3-1-2): Kevin Broll (1), Robin Becker (16), Michael Sollbauer (21), Kevin Ehlers (39), Michael Akoto (3), Morris Schroeter (17), Yannick Stark (5), Ransford Koenigsdoerffer (35), Luca Herrmann (19), Christoph Daferner (33), Brandon Borrello (25)
Fortuna Dusseldorf (4-4-2): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Christoph Klarer (5), Tim Oberdorf (46), Florian Hartherz (7), Khaled Narey (20), Adam Bodzek (13), Ao Tanaka (4), Felix Klaus (11), Emmanuel Iyoha (19), Rouwen Hennings (28)
Thay người | |||
54’ | Luca Herrmann Julius Kade | 63’ | Felix Klaus Kristoffer Peterson |
69’ | Brandon Borrello Agyemang Diawusie | 63’ | Adam Bodzek Marcel Sobottka |
74’ | Michael Akoto Guram Giorbelidze | 81’ | Rouwen Hennings Robert Bozenik |
81’ | Florian Hartherz Leonardo Koutris | ||
90’ | Matthias Zimmermann Jakub Piotrowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Mitryushkin | Robert Bozenik | ||
Agyemang Diawusie | Kristoffer Peterson | ||
Julius Kade | Marcel Sobottka | ||
Paul Will | Niclas Shipnoski | ||
Jong-Min Seo | Jakub Piotrowski | ||
Patrick Weihrauch | Edgar Prib | ||
Heinz Moerschel | Leonardo Koutris | ||
Antonis Aidonis | Dragos Nedelcu | ||
Guram Giorbelidze | Raphael Wolf |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |