Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Bram Lagae (Thay: Alioune Ba)33
- Francois Mughe (Thay: Elhadj Bah)55
- Tidiane Keita (Thay: Samy Baghdadi)56
- Rayan Ghrieb (Thay: Gessime Yassine)78
- Rayan Ghrieb79
- Opa Sangante (Kiến tạo: Rayan Ghrieb)81
- Tidiane Keita90+5'
- Thomas Monconduit26
- Irvin Cardona (Thay: Ibrahima Wadji)71
- Benjamin Bouchouari (Thay: Nathanael Mbuku)71
- Aimen Moueffek (Thay: Florian Tardieu)78
- Lamine Fomba78
- Lamine Fomba (Thay: Thomas Monconduit)78
- Gautier Larsonneur81
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Saint-Etienne
Diễn biến Dunkerque vs Saint-Etienne
Thẻ vàng dành cho Tidiane Keita.
Thẻ vàng dành cho Gautier Larsonneur.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Gautier Larsonneur.
Rayan Ghrieb đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Opa Sangante đã trúng mục tiêu!
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Lamine Fomba.
Florian Tardieu rời sân và được thay thế bởi Aimen Moueffek.
Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Benjamin Bouchouari.
Ibrahima Wadji rời sân và được thay thế bởi Irvin Cardona.
Samy Baghdadi rời sân và được thay thế bởi Tidiane Keita.
Elhadj Bah vào sân và được thay thế bởi Francois Mughe.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Alioune Ba rời sân và được thay thế bởi Bram Lagae.
Thẻ vàng dành cho Thomas Monconduit.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Saint-Etienne
Dunkerque (4-4-2): Arnaud Balijon (16), Benjaloud Youssouf (19), Alioune Ba (2), Opa Sangante (26), Yohan Bilingi (7), Gessime Yassine (80), Jean-Philippe Gbamin (25), Enzo Bardeli (20), Elhadj Bah (24), Gaetan Courtet (18), Samy Baghdadi (9)
Saint-Etienne (4-1-4-1): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Anthony Briancon (23), Leo Petrot (19), Yvann Macon (27), Florian Tardieu (5), Nathanael Mbuku (10), Thomas Monconduit (7), Dylan Chambost (14), Mathieu Cafaro (18), Ibrahima Wadji (25)
Thay người | |||
33’ | Alioune Ba Bram Lagae | 71’ | Nathanael Mbuku Benjamin Bouchouari |
55’ | Elhadj Bah Francois-Regis Mughe | 71’ | Ibrahima Wadji Irvin Cardona |
56’ | Samy Baghdadi Tidiane Keita | 78’ | Florian Tardieu Aimen Moueffek |
78’ | Gessime Yassine Rayan Ghrieb | 78’ | Thomas Monconduit Lamine Fomba |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Kone | Etienne Green | ||
Bram Lagae | Mickael Nade | ||
Francois-Regis Mughe | Aimen Moueffek | ||
Christian Senneville | Cheikh Fall | ||
Rayan Ghrieb | Benjamin Bouchouari | ||
Armand Gnanduillet | Lamine Fomba | ||
Tidiane Keita | Irvin Cardona |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Saint-Etienne
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại