Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Hugo Gambor44
- Yohan Bilingi (Kiến tạo: Benjaloud Youssouf)55
- Julien Anziani (Thay: Alain Ipiele)59
- Enzo Bardeli (Thay: Tidiane Keita)59
- Julien Anziani (Thay: Alain Ipiele)59
- Angel Orelien (Thay: Remy Boissier)75
- Moussa Guel (Thay: Yohan Bilingi)75
- Elhadj Bah (Thay: Armand Gnanduillet)85
- Lucas Buades (Kiến tạo: Andreas Hountondji)16
- Serge Raux Yao39
- Andreas Hountondji (Kiến tạo: Lucas Buades)67
- Clement Depres (Thay: Andreas Hountondji)68
- Waniss Taibi (Thay: Wilitty Younoussa)68
- Tairyk Arconte77
- Tairyk Arconte (Thay: Killian Corredor)78
- Lionel Mpasi-Nzau79
- Raphael Lipinski89
- Raphael Lipinski (Thay: Lorenzo Rajot)89
- Joris Chougrani (Thay: Lucas Buades)89
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Rodez
Diễn biến Dunkerque vs Rodez
Lucas Buades rời sân và được thay thế bởi Joris Chougrani.
Lorenzo Rajot rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
Lorenzo Rajot sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lucas Buades rời sân và được thay thế bởi Joris Chougrani.
Lorenzo Rajot rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
Armand Gnanduillet rời sân và được thay thế bởi Elhadj Bah.
Armand Gnanduillet rời sân và được thay thế bởi Elhadj Bah.
Lionel Mpasi-Nzau nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Lionel Mpasi-Nzau nhận thẻ vàng.
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Killian Corredor sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Remy Boissier rời sân và được thay thế bởi Angel Orelien.
Yohan Bilingi vào sân và thay thế anh là Moussa Guel.
Yohan Bilingi vào sân và thay thế anh là Moussa Guel.
Remy Boissier rời sân và được thay thế bởi Angel Orelien.
Andreas Huntondji rời sân và được thay thế bởi Clement Depres.
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Waniss Taibi.
Lucas Buades đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Rodez
Dunkerque (4-2-3-1): Arnaud Balijon (16), Yohan Bilingi (7), Opa Sangante (26), Hugo Gambor (23), Demba Thiam (28), Tidiane Keita (8), Remy Boissier (5), Benjaloud Youssouf (19), Rayan Ghrieb (27), Alain Ipiele (17), Armand Gnanduillet (21)
Rodez (3-5-2): Lionel M'Pasi (16), Ahmad Ngouyamsa (6), Bradley Danger (14), Serge-Philippe Raux Yao (15), Lucas Buades (19), Wilitty Younoussa (7), Giovanni Haag (24), Lorenzo Rajot (8), Abdel Hakim Abdallah (28), Killian Corredor (12), Andreas Hountondji (17)
Thay người | |||
59’ | Alain Ipiele Julien Anziani | 68’ | Wilitty Younoussa Waniss Taibi |
59’ | Tidiane Keita Enzo Bardeli | 68’ | Andreas Hountondji Clement Depres |
75’ | Remy Boissier Angel Orelien | 78’ | Killian Corredor Taïryk Arconte |
75’ | Yohan Bilingi Moussa Guel | 89’ | Lucas Buades Joris Chougrani |
85’ | Armand Gnanduillet Elhadj Bah | 89’ | Lorenzo Rajot Raphael Lipinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Orelien | Waniss Taibi | ||
Elhadj Bah | Joris Chougrani | ||
Julien Anziani | Antoine Valerio | ||
Moussa Guel | Sebastien Cibois | ||
Enzo Bardeli | Taïryk Arconte | ||
Driss Trichard | Clement Depres | ||
Lucas Lavallée | Raphael Lipinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại