Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Adama Camara
33
Kay Tejan (Thay: Muhannad Yahya Saeed Al Saad)
46
Kay Tejan (Thay: Muhannad Al Saad)
46
Maxime Lopez
64
Julien Lopez (Thay: Mathieu Cafaro)
69
Felipe Abner
69
Lohann Doucet (Thay: Vincent Marchetti)
69
Pierre-Yves Hamel (Thay: Adama Camara)
82
Kay Tejan (Kiến tạo: Naatan Skyttae)
84
Anto Sekongo (Thay: Naatan Skyttae)
89
Maxence Rivera (Thay: Gessime Yassine)
89

Thống kê trận đấu Dunkerque vs Paris FC

số liệu thống kê
Dunkerque
Dunkerque
Paris FC
Paris FC
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dunkerque vs Paris FC

Tất cả (15)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.

89'

Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.

84' V À A A O O O - Kay Tejan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kay Tejan đã ghi bàn!

84'

Naatan Skyttae đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A A O O O Dunkerque ghi bàn.

V À A A A O O O Dunkerque ghi bàn.

82'

Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.

69'

Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.

69' Thẻ vàng cho Felipe Abner.

Thẻ vàng cho Felipe Abner.

69'

Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.

64' Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

46'

Muhannad Al Saad rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Adama Camara.

Thẻ vàng cho Adama Camara.

Đội hình xuất phát Dunkerque vs Paris FC

Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Ugo Raghouber (28), Muhannad Yahya Saeed Al Saad (77), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Gessime Yassine (80), Gaetan Courtet (18)

Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Tuomas Ollila (2), Maxime Lopez (21), Vincent Marchetti (4), Ilan Kebbal (10), Adama Camara (17), Mathieu Cafaro (13), Jean-Philippe Krasso (11)

Dunkerque
Dunkerque
4-1-4-1
16
Adrian Ortola
2
Alec Georgen
26
Opa Sangante
23
Vincent Sasso
30
Felipe Abner
28
Ugo Raghouber
77
Muhannad Yahya Saeed Al Saad
22
Naatan Skyttä
20
Enzo Bardeli
80
Gessime Yassine
18
Gaetan Courtet
11
Jean-Philippe Krasso
13
Mathieu Cafaro
17
Adama Camara
10
Ilan Kebbal
4
Vincent Marchetti
21
Maxime Lopez
2
Tuomas Ollila
15
Timothée Kolodziejczak
5
Moustapha Mbow
31
Samir Chergui
16
Obed Nkambadio
Paris FC
Paris FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Muhannad Al Saad
Kay Tejan
69’
Mathieu Cafaro
Julien Lopez
89’
Naatan Skyttae
Anto Sekongo
69’
Vincent Marchetti
Lohann Doucet
89’
Gessime Yassine
Maxence Rivera
82’
Adama Camara
Pierre-Yves Hamel
Cầu thủ dự bị
Ewen Jaouen
Alimami Gory
Geoffrey Kondo
Julien Lopez
Benjaloud Youssouf
Pierre-Yves Hamel
Anto Sekongo
Remy Riou
Abdoullah Ba
Mathys Tourraine
Kay Tejan
Mohamadou Kante
Maxence Rivera
Lohann Doucet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
08/11 - 2020
07/03 - 2021
01/08 - 2021
29/01 - 2022
22/10 - 2023
28/01 - 2024
24/08 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
11/03 - 2025
H1: 0-1
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
27/02 - 2025
H1: 1-0
Ligue 2
22/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 2
01/02 - 2025
28/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1
11/01 - 2025
H1: 0-0
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X