![]() Mehdi Chahiri (Kiến tạo: Ali Abdi) 62 | |
![]() Malik Tchokounte (Kiến tạo: Bilal Brahimi) 85 |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Caen
số liệu thống kê

Dunkerque

Caen
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Caen
Dunkerque (3-4-3): Axel Maraval (30), Alioune Ba (15), Samuel Yohou (25), Adon Gomis (27), Emeric Dudouit (2), Redouane Kerrouche (8), Mario Jason Kikonda (20), Driss Trichard (22), Desire Segbe Azankpo (7), Malik Tchokounte (18), Kevin Rocheteau (9)
Caen (4-1-4-1): Remy Riou (1), Aloys Fouda (32), Jonathan Rivierez (18), Prince Oniangue (6), Yoel Armougom (3), Johann Lepenant (12), Ali Abdi (25), Caleb Zady Sery (10), Anthony Goncalves (17), Mehdi Chahiri (26), Alexandre Mendy (19)

Dunkerque
3-4-3
30
Axel Maraval
15
Alioune Ba
25
Samuel Yohou
27
Adon Gomis
2
Emeric Dudouit
8
Redouane Kerrouche
20
Mario Jason Kikonda
22
Driss Trichard
7
Desire Segbe Azankpo
18
Malik Tchokounte
9
Kevin Rocheteau
19
Alexandre Mendy
26
Mehdi Chahiri
17
Anthony Goncalves
10
Caleb Zady Sery
25
Ali Abdi
12
Johann Lepenant
3
Yoel Armougom
6
Prince Oniangue
18
Jonathan Rivierez
32
Aloys Fouda
1
Remy Riou

Caen
4-1-4-1
Thay người | |||
65’ | Samuel Yohou Bilal Brahimi | 70’ | Anthony Goncalves Nuno Da Costa |
80’ | Mario Jason Kikonda Leverton Pierre | 70’ | Yoel Armougom Loup Hervieu |
81’ | Emeric Dudouit Demba Thiam | 84’ | Mehdi Chahiri Steve Shamal |
81’ | Redouane Kerrouche Nicolas Bruneel | 89’ | Alexandre Mendy Andreas Hountondji |
84’ | Desire Segbe Azankpo Marco Majouga |
Cầu thủ dự bị | |||
Demba Thiam | Zeidane Inoussa | ||
Loic Kouagba | Steve Shamal | ||
Marco Majouga | Andreas Hountondji | ||
Nicolas Bruneel | Nuno Da Costa | ||
Leverton Pierre | Vladislav Molchan | ||
Bilal Brahimi | Loup Hervieu | ||
Dorian Salhi | Yannis Clementia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Dunkerque
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Caen
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại