- Alexander Louis Jakubiak (Thay: Miles Welch-Hayes)68
- Chris Hamilton75
- Bradley Holmes (Thay: Lewis McCann)80
- Rhys Breen (Thay: Sam Fisher)86
- Alex Bannon (Thay: Jack Thomson)55
- Will Tizzard75
- Dominic Thomas77
- Cillian Sheridan (Thay: Dominic Thomas)81
- Jack Turner (Thay: Zach Mauchin)86
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Queen's Park
số liệu thống kê
Dunfermline Athletic
Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Queen's Park
Dunfermline Athletic (3-4-2-1): Deniz Mehmet (1), Sam Fisher (15), Kyle Benedictus (4), Malachi Fagan-Walcott (64), Miles Welch-Hayes (36), Josh Edwards (3), Chris Hamilton (5), Kane Ritchie-Hosler (7), Matty Todd (10), Lewis McCann (11), Chris Kane (20)
Queen's Park (3-5-1-1): Callum Ferrie (1), Jack Thomson (8), Will Tizzard (15), Charles John Fox (5), Zach Mauchin (33), Louis Longridge (23), Sean Welsh (44), Stuart McKinstry (18), Joshua Scott (24), Dom Thomas (11), Ruari Paton (9)
Dunfermline Athletic
3-4-2-1
1
Deniz Mehmet
15
Sam Fisher
4
Kyle Benedictus
64
Malachi Fagan-Walcott
36
Miles Welch-Hayes
3
Josh Edwards
5
Chris Hamilton
7
Kane Ritchie-Hosler
10
Matty Todd
11
Lewis McCann
20
Chris Kane
9
Ruari Paton
11
Dom Thomas
24
Joshua Scott
18
Stuart McKinstry
44
Sean Welsh
23
Louis Longridge
33
Zach Mauchin
5
Charles John Fox
15
Will Tizzard
8
Jack Thomson
1
Callum Ferrie
Queen's Park
3-5-1-1
Thay người | |||
68’ | Miles Welch-Hayes Alex Jakubiak | 55’ | Jack Thomson Alex Bannon |
80’ | Lewis McCann Bradley Holmes | 81’ | Dominic Thomas Cillian Sheridan |
86’ | Sam Fisher Rhys Breen | 86’ | Zach Mauchin Jack Turner |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Little | Mackenzie Carse | ||
Bradley Holmes | Liam Mcleish | ||
Xavier Benjamin | Jack Turner | ||
Taylor Sutherland | Scott Williamson | ||
Michael O'Halloran | Cameron Bruce | ||
Owen Moffat | Cillian Sheridan | ||
Alex Jakubiak | Alex Bannon | ||
Rhys Breen | Thomas Robson | ||
Joe Chalmers | Jack Wills |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 13 | 10 | 2 | 1 | 19 | 32 | H T T T T |
2 | Livingston | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T T B H T |
3 | Ayr United | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | B B T B H |
4 | Queen's Park | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H B T H T |
5 | Partick Thistle | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H T T T H |
6 | Hamilton Academical | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
7 | Raith Rovers | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T T H |
8 | Greenock Morton | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | H B B B H |
9 | Dunfermline Athletic | 13 | 2 | 3 | 8 | -5 | 9 | H B T B B |
10 | Airdrieonians | 13 | 1 | 2 | 10 | -20 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại