- Kyle Benedictus22
- Kane Ritchie-Hosler38
- Owen Moffat (Thay: Joseph Chalmers)57
- Lewis McCann (Thay: Alexander Louis Jakubiak)64
- (Pen) Christopher Kane79
- Bradley Holmes (Thay: Matty Todd)87
- Brian Graham24
- Luke McBeth34
- Scott Robinson62
- Ben Stanway (Thay: Steven Lawless)70
- Zander MacKenzie (Thay: Kerr McInroy)87
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Partick Thistle
số liệu thống kê
Dunfermline Athletic
Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Partick Thistle
Dunfermline Athletic (3-4-3): Deniz Mehmet (1), Miles Welch-Hayes (36), Kyle Benedictus (4), Malachi Fagan-Walcott (64), Kane Ritchie-Hosler (7), Joe Chalmers (8), Ewan Otoo (6), Josh Edwards (3), Alex Jakubiak (14), Matty Todd (10), Chris Kane (20)
Partick Thistle (4-1-4-1): David Mitchell (31), Jack McMillan (2), Luke McBeth (19), Aaron Muirhead (5), Harry Milne (3), Lewis Neilson (6), Steven Lawless (11), Scott Robinson (17), Kerr McInroy (7), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9)
Dunfermline Athletic
3-4-3
1
Deniz Mehmet
36
Miles Welch-Hayes
4
Kyle Benedictus
64
Malachi Fagan-Walcott
7
Kane Ritchie-Hosler
8
Joe Chalmers
6
Ewan Otoo
3
Josh Edwards
14
Alex Jakubiak
10
Matty Todd
20
Chris Kane
9
Brian Graham
21
Aidan Fitzpatrick
7
Kerr McInroy
17
Scott Robinson
11
Steven Lawless
6
Lewis Neilson
3
Harry Milne
5
Aaron Muirhead
19
Luke McBeth
2
Jack McMillan
31
David Mitchell
Partick Thistle
4-1-4-1
Thay người | |||
57’ | Joseph Chalmers Owen Moffat | 70’ | Steven Lawless Ben Stanway |
64’ | Alexander Louis Jakubiak Lewis McCann | 87’ | Kerr McInroy Zander MacKenzie |
87’ | Matty Todd Bradley Holmes |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Little | Ross Stewart | ||
Lewis McCann | Kieran Ngwenya | ||
Rhys Breen | Blair Alston | ||
Sam Fisher | Ben Stanway | ||
Owen Moffat | Zander MacKenzie | ||
Michael O'Halloran | Ricco Diack | ||
Taylor Sutherland | Che Campbell | ||
Xavier Benjamin | Thomas Horn | ||
Bradley Holmes | Ceiran Loney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 13 | 10 | 2 | 1 | 19 | 32 | H T T T T |
2 | Livingston | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T T B H T |
3 | Ayr United | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | B B T B H |
4 | Queen's Park | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H B T H T |
5 | Partick Thistle | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H T T T H |
6 | Hamilton Academical | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
7 | Raith Rovers | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T T H |
8 | Greenock Morton | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | H B B B H |
9 | Dunfermline Athletic | 13 | 2 | 3 | 8 | -5 | 9 | H B T B B |
10 | Airdrieonians | 13 | 1 | 2 | 10 | -20 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại