- Rhys Breen14
- Ewan Otoo (Kiến tạo: Joshua Edwards)30
- Andy Tod45+2'
- Paul Allan (Thay: Andy Tod)55
- Paul Allan65
- Rhys Breen77
- Chris Hamilton (Thay: Craig Wighton)77
- Craig Watson22
- Dean McMaster (Thay: Rhys McCabe)64
- Murray Aiken (Thay: Charles Telfer)74
- Adam Frizzell90
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Airdrieonians
số liệu thống kê
Dunfermline Athletic
Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Airdrieonians
Dunfermline Athletic (3-4-3): Harrison Sharp (20), Sam Fisher (15), Kyle Benedictus (4), Rhys Breen (12), Aaron Comrie (2), Ewan Otoo (6), Joe Chalmers (8), Josh Edwards (3), Andrew Tod (28), Craig Wighton (9), Lewis McCann (11)
Airdrieonians (4-3-3): Josh Clarke (22), Craig Watson (16), Callum Fordyce (6), Aaron Taylor-Sinclair (3), Cammy Ballantyne (2), Rhys McCabe (4), Adam Frizzell (10), Charlie Telfer (21), Josh O'Connor (7), Calum Gallagher (9), Lewis McGregor (8)
Dunfermline Athletic
3-4-3
20
Harrison Sharp
15
Sam Fisher
4
Kyle Benedictus
12
Rhys Breen
2
Aaron Comrie
6
Ewan Otoo
8
Joe Chalmers
3
Josh Edwards
28
Andrew Tod
9
Craig Wighton
11
Lewis McCann
8
Lewis McGregor
9
Calum Gallagher
7
Josh O'Connor
21
Charlie Telfer
10
Adam Frizzell
4
Rhys McCabe
2
Cammy Ballantyne
3
Aaron Taylor-Sinclair
6
Callum Fordyce
16
Craig Watson
22
Josh Clarke
Airdrieonians
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Andy Tod Paul Allan | 64’ | Rhys McCabe Dean McMaster |
77’ | Craig Wighton Chris Hamilton | 74’ | Charles Telfer Murray Aiken |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Little | David Hutton | ||
Chris Hamilton | Mason Hancock | ||
Paul Allan | Dean McMaster | ||
Miller Fenton | Justin Devenny | ||
Taylor Sutherland | Murray Aiken | ||
Liam Hoggan | Alastair Spalding | ||
Corrie Fellows | |||
Kyan Gunn | |||
Elliot Dunlop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 14 | 10 | 2 | 2 | 18 | 32 | T T T T B |
2 | Livingston | 14 | 8 | 5 | 1 | 9 | 29 | T B H T T |
3 | Ayr United | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T B H T |
4 | Partick Thistle | 14 | 6 | 5 | 3 | 8 | 23 | T T T H T |
5 | Queen's Park | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T H T B |
6 | Raith Rovers | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | B T T H B |
7 | Hamilton Academical | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B T T B B |
8 | Greenock Morton | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | B B B H T |
9 | Dunfermline Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | -4 | 12 | B T B B T |
10 | Airdrieonians | 14 | 1 | 2 | 11 | -21 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại