![]() Liam Boyce (Kiến tạo: Gary Mackay-Steven) 1 | |
![]() Alexander Cochrane (Thay: Gary Mackay-Steven) 8 | |
![]() Craig Halkett 23 | |
![]() Peter Haring (Thay: Cameron Devlin) 30 | |
![]() Calum Butcher 32 | |
![]() Ellis Simms 39 | |
![]() Andrew Halliday (Thay: Alexander Cochrane) 39 | |
![]() Lewis Neilson (Thay: Ryan Edwards) 44 | |
![]() Liam Smith (Kiến tạo: Nicky Clark) 46 | |
![]() Josh Ginnelly (Thay: Nathaniel Atkinson) 46 | |
![]() Kevin McDonald 54 | |
![]() (Pen) Nicky Clark 57 | |
![]() Toby Sibbick (Thay: John Souttar) 61 | |
![]() Josh Ginnelly 65 | |
![]() Adrian Sporle (Thay: Scott McMann) 76 | |
![]() Craig Halkett (Kiến tạo: Barrie McKay) 81 | |
![]() Ross Graham 82 | |
![]() Marc McNulty 85 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Hearts
số liệu thống kê

Dundee United

Hearts
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Hearts
Dundee United (3-5-2): Benjamin Siegrist (1), Ryan Edwards (12), Ross Graham (29), Calum Butcher (18), Ilmari Niskanen (7), Liam Smith (2), Ian Harkes (23), Kevin McDonald (6), Scott McMann (33), Marc McNulty (9), Nicky Clark (10)
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Nathaniel Atkinson (12), John Souttar (4), Craig Halkett (19), Stephen Kingsley (3), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Barrie McKay (18), Liam Boyce (10), Gary Mackay-Steven (11), Ellis Simms (20)

Dundee United
3-5-2
1
Benjamin Siegrist
12
Ryan Edwards
29
Ross Graham
18
Calum Butcher
7
Ilmari Niskanen
2
Liam Smith
23
Ian Harkes
6
Kevin McDonald
33
Scott McMann
9
Marc McNulty
10
Nicky Clark
20
Ellis Simms
11
Gary Mackay-Steven
10
Liam Boyce
18
Barrie McKay
6
Beni Baningime
14
Cameron Devlin
3
Stephen Kingsley
19
Craig Halkett
4
John Souttar
12
Nathaniel Atkinson
1
Craig Gordon

Hearts
4-2-3-1
Thay người | |||
44’ | Ryan Edwards Lewis Neilson | 8’ | Andrew Halliday Alexander Cochrane |
76’ | Scott McMann Adrian Sporle | 30’ | Cameron Devlin Peter Haring |
46’ | Nathaniel Atkinson Josh Ginnelly | ||
61’ | John Souttar Toby Sibbick |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Mochrie | Benjamin Woodburn | ||
Lewis Neilson | Taylor Moore | ||
Archie Meekison | Alexander Cochrane | ||
Carljohan Eriksson | Toby Sibbick | ||
Adrian Sporle | Josh Ginnelly | ||
Tim Akinola | Aaron McEneff | ||
Craig Moore | Peter Haring | ||
Rory MacLeod | Ross Stewart | ||
Mathew Anim Cudjoe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại