![]() Shaun Rooney 19 | |
![]() Toyosi Olusanya (Kiến tạo: Marcus Fraser) 26 | |
![]() Curtis Main (Kiến tạo: Jon McCracken) 30 | |
![]() Mikael Mandron (Kiến tạo: Caolan Boyd-Munce) 36 | |
![]() Alex Iacovitti (Thay: Richard Taylor) 46 | |
![]() Ethan Ingram (Thay: Billy Koumetio) 50 | |
![]() Ziyad Larkeche (Kiến tạo: Lyall Cameron) 54 | |
![]() Roland Idowu (Thay: Killian Phillips) 60 | |
![]() Josh Mulligan (Thay: Sammy Braybrooke) 62 | |
![]() Jaden Brown (Thay: Scott Tanser) 74 | |
![]() Dennis Adeniran (Thay: Caolan Boyd-Munce) 74 | |
![]() Juan Portales 75 | |
![]() Jonah Ayunga (Thay: Toyosi Olusanya) 82 | |
![]() Elvis Bwomono (Thay: Shaun Rooney) 82 | |
![]() Dennis Adeniran 84 | |
![]() Ethan Ingram 88 | |
![]() Jaden Brown 88 | |
![]() Mark O'Hara 88 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Scott Tiffoney) 90 |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs St. Mirren
số liệu thống kê

Dundee FC

St. Mirren
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee FC vs St. Mirren
Dundee FC (4-3-1-2): Jon McCracken (1), Jordan McGhee (6), Antonio Portales (29), Billy Koumetio (20), Ziyad Larkeche (21), Sammy Braybrooke (22), Mohamad Sylla (28), Lyall Cameron (10), Scott Tiffoney (7), Curtis Main (9), Simon Murray (15)
St. Mirren (3-5-2): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Shaun Rooney (19), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Toyosi Olusanya (20), Mikael Mandron (9)

Dundee FC
4-3-1-2
1
Jon McCracken
6
Jordan McGhee
29
Antonio Portales
20
Billy Koumetio
21
Ziyad Larkeche
22
Sammy Braybrooke
28
Mohamad Sylla
10
Lyall Cameron
7
Scott Tiffoney
9
Curtis Main
15
Simon Murray
9
Mikael Mandron
20
Toyosi Olusanya
3
Scott Tanser
6
Mark O'Hara
15
Caolan Boyd-Munce
88
Killian Phillips
19
Shaun Rooney
5
Richard Taylor
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Ellery Balcombe

St. Mirren
3-5-2
Thay người | |||
50’ | Billy Koumetio Ethan Ingram | 46’ | Richard Taylor Alex Iacovitti |
62’ | Sammy Braybrooke Josh Mulligan | 60’ | Killian Phillips Roland Idowu |
90’ | Scott Tiffoney Seb Palmer-Houlden | 74’ | Caolan Boyd-Munce Dennis Adeniran |
74’ | Scott Tanser Jaden Brown | ||
82’ | Toyosi Olusanya Jonah Ayunga | ||
82’ | Shaun Rooney Elvis Bwomono |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Vetro | Jonah Ayunga | ||
Luke Graham | Roland Idowu | ||
Seb Palmer-Houlden | Dennis Adeniran | ||
Finlay Robertson | Oisin Smyth | ||
Josh Mulligan | Jaden Brown | ||
Ryan Astley | Alex Iacovitti | ||
Ethan Ingram | Luke Kenny | ||
Trevor Carson | Elvis Bwomono | ||
Harrison Sharp | Peter Urminsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 71 | 78 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 33 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 9 | 50 | T T H T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | -4 | 49 | B H H T T |
5 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | 0 | 47 | B H B T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -1 | 39 | T B T B B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -10 | 38 | B B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -19 | 38 | T T H B B |
9 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -16 | 35 | B B H B T |
10 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -22 | 35 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -17 | 34 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 8 | 5 | 19 | -24 | 29 | T H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại