![]() Daniel Mullen (Kiến tạo: Luke McCowan) 39 | |
![]() Viv Solomon-Otabor 90+2' |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Dundee FC

St. Johnstone
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee FC vs St. Johnstone
Dundee FC (4-4-1-1): Adam Legzdins (1), Cameron Kerr (2), Liam Fontaine (4), Ryan Sweeney (5), Jordan Marshall (3), Paul McMullan (18), Max Anderson (24), Charlie Adam (26), Luke McCowan (17), Paul McGowan (10), Daniel Mullen (9)
St. Johnstone (3-4-2-1): Zander Clark (1), Shaun Rooney (19), Liam Gordon (6), Jamie McCart (4), Alistair Crawford (21), Cameron MacPherson (18), Murray Davidson (8), Callum Booth (24), Michael O'Halloran (11), Eetu Vertainen (17), Christopher Kane (9)

Dundee FC
4-4-1-1
1
Adam Legzdins
2
Cameron Kerr
4
Liam Fontaine
5
Ryan Sweeney
3
Jordan Marshall
18
Paul McMullan
24
Max Anderson
26
Charlie Adam
17
Luke McCowan
10
Paul McGowan
9
Daniel Mullen
9
Christopher Kane
17
Eetu Vertainen
11
Michael O'Halloran
24
Callum Booth
8
Murray Davidson
18
Cameron MacPherson
21
Alistair Crawford
4
Jamie McCart
6
Liam Gordon
19
Shaun Rooney
1
Zander Clark

St. Johnstone
3-4-2-1
Thay người | |||
76’ | Paul McGowan Leigh Griffiths | 46’ | Murray Davidson Liam Craig |
68’ | Eetu Vertainen Viv Solomon-Otabor |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Panter | Liam Craig | ||
Christie Elliot | Lars Dendoncker | ||
Ian Lawlor | Viv Solomon-Otabor | ||
Leigh Griffiths | Reece Devine | ||
Jason Cummings | Efe Ambrose | ||
Callum Lamb | Elliott Parish | ||
James Brown |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại