Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Simon Murray (Kiến tạo: Finlay Robertson) 2 | |
![]() Mohamad Sylla 11 | |
![]() Joe Shaughnessy 19 | |
![]() (og) Joe Shaughnessy 43 | |
![]() Bailey Rice (Thay: Connor Barron) 46 | |
![]() Ianis Hagi (Thay: Leon Balogun) 46 | |
![]() Jefte (Thay: Ridvan Yilmaz) 61 | |
![]() Scott Tiffoney (Kiến tạo: Oluwaseun Adewumi) 62 | |
![]() Danilo (Thay: Hamza Igamane) 65 | |
![]() Cesar Garza (Thay: Finlay Robertson) 65 | |
![]() Tom Lawrence (Thay: Mohamed Diomande) 74 | |
![]() James Tavernier (Kiến tạo: Danilo) 76 | |
![]() Tom Lawrence (Kiến tạo: Nicolas Raskin) 81 | |
![]() Charlie Reilly (Thay: Simon Murray) 90 | |
![]() Cyriel Dessers 90+3' | |
![]() Nicolas Raskin 90+5' | |
![]() Mohamed Diomande 90+7' |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Rangers


Diễn biến Dundee FC vs Rangers

Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.

Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.

V À A A O O O - Cyriel Dessers đã ghi bàn!
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Charlie Reilly.
Nicolas Raskin đã kiến tạo cho bàn thắng.
Danilo đã kiến tạo cho bàn thắng.
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Tom Lawrence.
Finlay Robertson rời sân và được thay thế bởi Cesar Garza.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Oluwaseun Adewumi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tom Lawrence đã ghi bàn!
Ridvan Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Jefte.

V À A A O O O - James Tavernier đã ghi bàn!
Leon Balogun rời sân và được thay thế bởi Ianis Hagi.

V À A A O O O - Scott Tiffoney đã ghi bàn!
Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Bailey Rice.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Joe Shaughnessy đã đưa bóng vào lưới nhà!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Rangers
Dundee FC (4-3-3): Trevor Carson (31), Jordan McGhee (6), Joe Shaughnessy (5), Aaron Donnelly (50), Ziyad Larkeche (21), Josh Mulligan (8), Mohamad Sylla (28), Finlay Robertson (19), Oluwaseun Adewumi (11), Simon Murray (15), Scott Tiffoney (7)
Rangers (3-4-1-2): Jack Butland (1), Dujon Sterling (21), John Souttar (5), Leon Balogun (27), James Tavernier (2), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Ridvan Yilmaz (3), Mohammed Diomande (10), Hamza Igamane (29), Cyriel Dessers (9)


Thay người | |||
65’ | Finlay Robertson Cesar Garza | 46’ | Leon Balogun Ianis Hagi |
90’ | Simon Murray Charlie Reilly | 46’ | Connor Barron Bailey Rice |
61’ | Ridvan Yilmaz Jefte | ||
65’ | Hamza Igamane Danilo | ||
74’ | Mohamed Diomande Tom Lawrence |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon McCracken | Liam Kelly | ||
Harrison Sharp | Oscar Cortes | ||
Cesar Garza | Ianis Hagi | ||
Imari Samuels | Nedim Bajrami | ||
Ethan Ingram | Tom Lawrence | ||
Victor Lopez | Danilo | ||
Ryan Astley | Robin Pröpper | ||
Charlie Reilly | Bailey Rice | ||
Billy Koumetio | Jefte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại