![]() Max Anderson 47 | |
![]() Paul McGowan 54 | |
![]() Leigh Griffiths 58 | |
![]() Jamie Walker 59 | |
![]() Jamie Walker 75 | |
![]() John Souttar 80 | |
![]() Daniel Mullen 85 |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Hearts
số liệu thống kê

Dundee FC

Hearts
37 Kiểm soát bóng 63
23 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Hearts
Dundee FC (4-4-2): Adam Legzdins (1), Christie Elliot (16), Liam Fontaine (4), Jordan McGhee (6), Cameron Kerr (2), Paul McMullan (18), Paul McGowan (10), Max Anderson (24), Luke McCowan (17), Leigh Griffiths (29), Daniel Mullen (9)
Hearts (3-4-3): Craig Gordon (1), John Souttar (4), Craig Halkett (19), Stephen Kingsley (3), Taylor Moore (15), Peter Haring (5), Cameron Devlin (14), Andrew Halliday (16), Gary Mackay-Steven (11), Benjamin Woodburn (9), Barrie McKay (18)

Dundee FC
4-4-2
1
Adam Legzdins
16
Christie Elliot
4
Liam Fontaine
6
Jordan McGhee
2
Cameron Kerr
18
Paul McMullan
10
Paul McGowan
24
Max Anderson
17
Luke McCowan
29
Leigh Griffiths
9
Daniel Mullen
18
Barrie McKay
9
Benjamin Woodburn
11
Gary Mackay-Steven
16
Andrew Halliday
14
Cameron Devlin
5
Peter Haring
15
Taylor Moore
3
Stephen Kingsley
19
Craig Halkett
4
John Souttar
1
Craig Gordon

Hearts
3-4-3
Thay người | |||
80’ | Luke McCowan Alexander Louis Jakubiak | 24’ | Stephen Kingsley Alexander Cochrane |
58’ | Gary Mackay-Steven Jamie Walker | ||
74’ | Benjamin Woodburn Aaron McEneff |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Lamb | Alexander Cochrane | ||
Corey Panter | Armand Gnanduillet | ||
Alexander Louis Jakubiak | Aaron McEneff | ||
Ian Lawlor | Jamie Walker | ||
Aaron Donald | Michael Smith | ||
Ross Stewart | |||
Cameron Logan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại