![]() Seb Palmer Houlden 12 | |
![]() Juan Portales 17 | |
![]() Jordan McGhee (Kiến tạo: Lyall Cameron) 40 | |
![]() Rhys Armstrong (Thay: Rhys McCabe) 46 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Dean McMaster) 46 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Murray Aiken) 46 | |
![]() Finlay Robertson (Thay: Seb Palmer Houlden) 54 | |
![]() Scott Tiffoney (Kiến tạo: Luke McCowan) 61 | |
![]() Dylan MacDonald 63 | |
![]() Curtis Main (Thay: Simon Murray) 69 | |
![]() Aaron Reid (Thay: Ben Wilson) 70 | |
![]() Cammy Cooper (Thay: Terrell Agyemang) 70 | |
![]() Ethan Ingram 72 | |
![]() Juan Portales (Kiến tạo: Lyall Cameron) 74 | |
![]() Ryan Astley (Thay: Mohamad Sylla) 74 | |
![]() Adam Frizzell 76 | |
![]() Curtis Main (Kiến tạo: Luke McCowan) 86 | |
![]() Lyall Cameron 90+1' |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Dundee FC

Airdrieonians
64 Kiểm soát bóng 36
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Airdrieonians
Dundee FC (4-3-3): Trevor Carson (31), Ethan Ingram (2), Antonio Portales (29), Jordan McGhee (6), Ziyad Larkeche (21), Lyall Cameron (10), Mohamad Sylla (28), Luke McCowan (17), Seb Palmer-Houlden (23), Simon Murray (15), Scott Tiffoney (7)
Airdrieonians (4-2-3-1): Kieran Wright (30), Dylan MacDonald (2), Rhys McCabe (4), Mason Hancock (3), Cameron Bruce (14), Gavin Gallagher (18), Dean McMaster (6), Terrell Agyemang (28), Murray Aiken (22), Adam Frizzell (10), Ben Wilson (7)

Dundee FC
4-3-3
31
Trevor Carson
2
Ethan Ingram
29
Antonio Portales
6
Jordan McGhee
21
Ziyad Larkeche
10
Lyall Cameron
28
Mohamad Sylla
17
Luke McCowan
23
Seb Palmer-Houlden
15
Simon Murray
7
Scott Tiffoney
7
Ben Wilson
10
Adam Frizzell
22
Murray Aiken
28
Terrell Agyemang
6
Dean McMaster
18
Gavin Gallagher
14
Cameron Bruce
3
Mason Hancock
4
Rhys McCabe
2
Dylan MacDonald
30
Kieran Wright

Airdrieonians
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Seb Palmer Houlden Finlay Robertson | 46’ | Murray Aiken Lewis McGrattan |
69’ | Simon Murray Curtis Main | 46’ | Dean McMaster Chris Mochrie |
74’ | Mohamad Sylla Ryan Astley | 46’ | Rhys McCabe Rhys Armstrong |
70’ | Ben Wilson Aaron Reid | ||
70’ | Terrell Agyemang Cameron Cooper |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Lochhead | Murray Johnson | ||
Luke Graham | Aaron Reid | ||
Finlay Robertson | Craig Watson | ||
Curtis Main | Lewis McGrattan | ||
Ryan Astley | Cameron Cooper | ||
Harrison Sharp | Chris Mochrie | ||
Jon McCracken | Aaron Taylor-Sinclair | ||
Rhys Armstrong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại