![]() Connor Parsons (Kiến tạo: Christie Pattison) 19 | |
![]() Darragh Power 29 | |
![]() Connor Parsons 36 | |
![]() Dean McMenamy 43 | |
![]() Ben McCormack 53 | |
![]() Cameron Elliott (Thay: Eoin Kenny) 66 | |
![]() Robbie Mahon (Thay: Ryan O'Kane) 73 | |
![]() Cameron Elliott 76 | |
![]() Niall O'Keeffe (Thay: Ben McCormack) 79 | |
![]() Hayden Muller 87 | |
![]() Sean Keogh 88 | |
![]() Darragh Leahy 88 | |
![]() Robert McCourt (Thay: Rowan McDonald) 89 | |
![]() Connor Evans (Thay: Connor Parsons) 89 | |
![]() Joseph Forde (Thay: Christie Pattison) 90 |
Thống kê trận đấu Dundalk vs Waterford FC
số liệu thống kê

Dundalk

Waterford FC
64 Kiểm soát bóng 36
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundalk vs Waterford FC
Dundalk (4-4-1-1): Munro Ross (1), Archie Daniel Davies (2), Zac Johnson (13), Sean Keogh (26), Eoin Kenny (24), Hayden Muller (16), Paul Doyle (21), Daryl Horgan (7), Ryan O'Kane (11), Robbie Benson (8), John Mountney (23)
Waterford FC (4-3-3): Sam Sargeant (31), Kacper Radkowski (17), Darragh Power (2), Grant Horton (5), Darragh Leahy (15), Ben McCormack (7), Rowan McDonald (6), Dean McMenamy (27), Christie Pattison (21), Padraig Amond (9), Connor Parsons (10)

Dundalk
4-4-1-1
1
Munro Ross
2
Archie Daniel Davies
13
Zac Johnson
26
Sean Keogh
24
Eoin Kenny
16
Hayden Muller
21
Paul Doyle
7
Daryl Horgan
11
Ryan O'Kane
8
Robbie Benson
23
John Mountney
10
Connor Parsons
9
Padraig Amond
21
Christie Pattison
27
Dean McMenamy
6
Rowan McDonald
7
Ben McCormack
15
Darragh Leahy
5
Grant Horton
2
Darragh Power
17
Kacper Radkowski
31
Sam Sargeant

Waterford FC
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Eoin Kenny Cameron Elliott | 79’ | Ben McCormack Niall O'Keeffe |
73’ | Ryan O'Kane Robbie Mahon | 89’ | Connor Parsons Connor Evans |
89’ | Rowan McDonald Robert McCourt | ||
90’ | Christie Pattison Joseph Forde |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Brady | Matthew Connor | ||
Sean Molloy | Ryan Burke | ||
Jamie Walker | Niall O'Keeffe | ||
Koen Oostenbrink | Connor Evans | ||
Robbie Mahon | Robert McCourt | ||
Cameron Elliott | Adam Queally | ||
Vincent Leonard | Joseph Forde | ||
Luke Mulligan | Kacper Skwierczynski | ||
Sam Durrant | Callum Costello |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 18 | T B H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | B T T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | H T H T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -3 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -7 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H H B B B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại