![]() Mayowa Animasahun (Thay: Zak Johnson) 22 | |
![]() Alex Nolan 62 | |
![]() Zak Bradshaw 63 | |
![]() Cameron Elliott (Thay: Jamie Gullan) 67 | |
![]() Dara Keane (Thay: Daryl Horgan) 68 | |
![]() Kian Leavy (Thay: Aaron Bolger) 68 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Alex Nolan) 68 | |
![]() Sam Durrant (Thay: John Mountney) 80 | |
![]() Ryan O'Kane (Thay: Robbie Mahon) 81 | |
![]() Romal Palmer (Thay: Brandon Kavanagh) 83 | |
![]() Ruairi Keating (Thay: Mason Melia) 90 | |
![]() Robbie Benson 90+5' |
Thống kê trận đấu Dundalk vs St. Patrick's Athletic
số liệu thống kê

Dundalk

St. Patrick's Athletic
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundalk vs St. Patrick's Athletic
Dundalk (4-2-3-1): George Shelvey (12), Zac Johnson (13), Andrew Boyle (4), Archie Daniel Davies (2), John Mountney (23), Scott High (18), Zak Bradshaw (30), Robbie Benson (8), Robbie Mahon (10), Daryl Horgan (7), Jamie Gullan (9)
St. Patrick's Athletic (4-2-3-1): Danny Rogers (1), Luke Turner (24), Joe Redmond (4), Conor Keeley (22), Anthony Breslin (3), Jamie Lennon (6), Aaron Bolger (16), Alex Nolan (19), Chris Forrester (8), Brandon Kavanagh (14), Mason Melia (9)

Dundalk
4-2-3-1
12
George Shelvey
13
Zac Johnson
4
Andrew Boyle
2
Archie Daniel Davies
23
John Mountney
18
Scott High
30
Zak Bradshaw
8
Robbie Benson
10
Robbie Mahon
7
Daryl Horgan
9
Jamie Gullan
9
Mason Melia
14
Brandon Kavanagh
8
Chris Forrester
19
Alex Nolan
16
Aaron Bolger
6
Jamie Lennon
3
Anthony Breslin
22
Conor Keeley
4
Joe Redmond
24
Luke Turner
1
Danny Rogers

St. Patrick's Athletic
4-2-3-1
Thay người | |||
22’ | Zak Johnson Mayowa Animasahun | 68’ | Aaron Bolger Kian Leavy |
67’ | Jamie Gullan Cameron Elliott | 68’ | Alex Nolan Jake Mulraney |
68’ | Daryl Horgan Dara Keane | 83’ | Brandon Kavanagh Romal Palmer |
80’ | John Mountney Sam Durrant | 90’ | Mason Melia Ruairi Keating |
81’ | Robbie Mahon Ryan O'Kane |
Cầu thủ dự bị | |||
Munro Ross | Marcelo | ||
Koen Oostenbrink | Alfie Taylor | ||
Ryan O'Kane | Arran Pettifer | ||
Cameron Elliott | Romal Palmer | ||
Mayowa Animasahun | Kian Leavy | ||
Hayden Muller | Jason McClelland | ||
Dara Keane | Jake Mulraney | ||
Paul Doyle | Ruairi Keating | ||
Sam Durrant | Cian Kavanagh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 18 | T B H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | B T T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | H T H T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -3 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -7 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H H B B B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại