- Zak Bradshaw15
- Sam Durrant (Thay: Jamie Walker)37
- Hayden Muller (Thay: Zak Bradshaw)37
- Ross Munro46
- Louie Annesley46
- Ross Munro (Thay: George Shelvey)46
- Louie Annesley (Thay: Mayowa Animasahun)46
- Ciaran McGuckin (Thay: Cameron Elliott)64
- Jamie Gullan (Thay: Robbie Benson)64
- Hayden Muller68
- Ellis Chapman (Kiến tạo: Max Mata)7
- Fabrice Hartmann (Kiến tạo: William Fitzgerald)14
- Reece Hutchinson18
- Connor Malley24
- Ellis Chapman (Kiến tạo: Max Mata)33
- Max Mata (Kiến tạo: Nando Pijnaker)39
- Max Mata (Kiến tạo: Fabrice Hartmann)62
- Kailin Barlow (Thay: Ellis Chapman)64
- Wilson Waweru (Thay: Max Mata)64
- Stefan Radosavljevic (Thay: Reece Hutchinson)71
- Owen Elding (Thay: Connor Malley)71
- Charlie Wiggett (Thay: John Ross Wilson)83
Thống kê trận đấu Dundalk vs Sligo Rovers
số liệu thống kê
Dundalk
Sligo Rovers
62 Kiểm soát bóng 38
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundalk vs Sligo Rovers
Dundalk (4-2-3-1): George Shelvey (12), Archie Daniel Davies (2), Mayowa Animasahun (15), Andrew Boyle (4), Jamie Walker (3), Paul Doyle (21), Zak Bradshaw (30), Scott High (18), Robbie Benson (8), Daryl Horgan (7), Cameron Elliott (14)
Sligo Rovers (4-3-3): Edward McGinty (1), John Ross Wilson (2), Oliver Denham (15), Nando Pijnaker (28), Reece Hutchinson (3), Niall Morahan (8), Connor Malley (27), Ellis Chapman (4), Fabrice Hartmann (11), William Fitzgerald (7), Max Mata (22)
Dundalk
4-2-3-1
12
George Shelvey
2
Archie Daniel Davies
15
Mayowa Animasahun
4
Andrew Boyle
3
Jamie Walker
21
Paul Doyle
30
Zak Bradshaw
18
Scott High
8
Robbie Benson
7
Daryl Horgan
14
Cameron Elliott
22 2
Max Mata
7
William Fitzgerald
11
Fabrice Hartmann
4 2
Ellis Chapman
27
Connor Malley
8
Niall Morahan
3
Reece Hutchinson
28
Nando Pijnaker
15
Oliver Denham
2
John Ross Wilson
1
Edward McGinty
Sligo Rovers
4-3-3
Thay người | |||
37’ | Jamie Walker Sam Durrant | 64’ | Max Mata Wilson Waweru |
37’ | Zak Bradshaw Hayden Muller | 64’ | Ellis Chapman Kailin Barlow |
46’ | Mayowa Animasahun Louie Annesley | 71’ | Reece Hutchinson Stefan Radosavlevic |
46’ | George Shelvey Munro Ross | 71’ | Connor Malley Owen Elding |
64’ | Cameron Elliott Ciaran McGuckin | 83’ | John Ross Wilson Charlie Wiggett |
64’ | Robbie Benson Jamie Gullan |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Durrant | Richard Brush | ||
Ciaran McGuckin | Charlie Wiggett | ||
Zac Johnson | Wilson Waweru | ||
Hayden Muller | Kailin Barlow | ||
Ryan O'Kane | Stefan Radosavlevic | ||
Jamie Gullan | Owen Elding | ||
Koen Oostenbrink | Simon Power | ||
Louie Annesley | Conor Reynolds | ||
Munro Ross | Kyle McDonagh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 36 | 17 | 12 | 7 | 13 | 63 | B B T T T |
2 | Shamrock Rovers | 36 | 17 | 10 | 9 | 15 | 61 | B T T T T |
3 | St. Patrick's Athletic | 36 | 17 | 8 | 11 | 14 | 59 | T T T T T |
4 | Derry City | 36 | 14 | 13 | 9 | 17 | 55 | H H T B B |
5 | Galway United FC | 36 | 13 | 13 | 10 | 4 | 52 | T H B H H |
6 | Sligo Rovers | 36 | 13 | 10 | 13 | -11 | 49 | H H B H B |
7 | Waterford FC | 36 | 13 | 6 | 17 | -4 | 45 | B H B H B |
8 | Bohemian FC | 36 | 10 | 12 | 14 | -4 | 42 | H B T H H |
9 | Drogheda United | 36 | 7 | 13 | 16 | -17 | 34 | T H B B H |
10 | Dundalk | 36 | 5 | 11 | 20 | -27 | 26 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại