![]() Ciaran Kelly 17 | |
![]() David McMillan 21 | |
![]() Andrew Boyle 33 | |
![]() Runar Hauge (Kiến tạo: David McMillan) 39 | |
![]() Declan McDaid 48 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Kristopher Twardek) 48 | |
![]() Joe Adams (Thay: Runar Hauge) 64 | |
![]() Ryan O'Kane 69 | |
![]() Darragh Leahy 69 | |
![]() John Martin (Thay: David McMillan) 77 | |
![]() Keith Ward (Thay: Ryan O'Kane) 77 | |
![]() Jamie Mullins (Thay: Max Murphy) 79 | |
![]() Nathan Sheppard 86 | |
![]() Robbie Benson (Thay: Steven Bradley) 87 | |
![]() Ethan Varian (Kiến tạo: Jordan Flores) 89 | |
![]() Liam Burt 90+2' |
Thống kê trận đấu Dundalk vs Bohemian FC
số liệu thống kê

Dundalk

Bohemian FC
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundalk vs Bohemian FC
Dundalk (3-4-2-1): Nathan Sheppard (1), Lewis Macari (2), Sam Bone (6), Andrew Boyle (4), John Mountney (23), Darragh Leahy (15), Alfie Lewis (5), Steven Bradley (16), Runar Hauge (22), Ryan O'Kane (28), David McMillan (29)
Bohemian FC (4-2-3-1): Reece Byrne (99), Jordan Doherty (6), Rory Feely (4), Ciaran Kelly (5), Max Murphy (12), James McManus (28), Jordan Flores (21), Kristopher Twardek (23), James Clarke (15), Liam Burt (11), Ethon Varian (18)

Dundalk
3-4-2-1
1
Nathan Sheppard
2
Lewis Macari
6
Sam Bone
4
Andrew Boyle
23
John Mountney
15
Darragh Leahy
5
Alfie Lewis
16
Steven Bradley
22
Runar Hauge
28
Ryan O'Kane
29
David McMillan
18
Ethon Varian
11
Liam Burt
15
James Clarke
23
Kristopher Twardek
21
Jordan Flores
28
James McManus
12
Max Murphy
5
Ciaran Kelly
4
Rory Feely
6
Jordan Doherty
99
Reece Byrne

Bohemian FC
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Runar Hauge Joe Adams | 48’ | Kristopher Twardek Declan McDaid |
77’ | Ryan O'Kane Keith Ward | 79’ | Max Murphy Jamie Mullins |
77’ | David McMillan John Martin | ||
87’ | Steven Bradley Robbie Benson |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Adams | Tadhg Ryan | ||
Keith Ward | Joshua Kerr | ||
John Martin | Derin Adewale | ||
Robbie Benson | Conor Levingston | ||
Brian Gartland | Jake McCormack | ||
Peter Cherrie | Declan McDaid | ||
Mark Byrne | Alistair Coote | ||
Emmanuel Adegboyega | Jamie Mullins | ||
Robert McCourt | Aaron Doran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 | B H T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T T H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | T H T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -2 | 12 | B B T B T |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B B B B T |
10 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại