![]() Patrick Hoban (Kiến tạo: Robert McCourt) 4 | |
![]() Jordan Flores 14 | |
![]() (og) James Talbot 30 | |
![]() Declan McDaid (Thay: James McManus) 46 | |
![]() Jay Benn (Thay: James Clarke) 46 | |
![]() Patrick Hoban 49 | |
![]() Keith Buckley 56 | |
![]() Daniel Kelly (Thay: Johannes Yli-Kokko) 60 | |
![]() Robert McCourt 68 | |
![]() Paul Doyle (Thay: Alfie Lewis) 73 | |
![]() Keith Ward (Thay: John Martin) 73 | |
![]() Jonathan Afolabi (Thay: Dean Williams) 76 | |
![]() Declan McDaid (Kiến tạo: Krystian Nowak) 78 | |
![]() Adam McDonnell 80 | |
![]() Alistair Coote 80 | |
![]() Krystian Nowak (Kiến tạo: Alistair Coote) 89 | |
![]() Cameron Elliott (Thay: Wasiri Williams) 90 | |
![]() Patrick Kirk (Thay: Adam McDonnell) 90 |
Thống kê trận đấu Dundalk vs Bohemian FC
số liệu thống kê

Dundalk

Bohemian FC
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundalk vs Bohemian FC
Dundalk (4-2-3-1): Nathan Sheppard (1), Archie Daniel Davies (2), Hayden Muller (16), Wasiri Williams (22), Robert McCourt (18), Connor Malley (27), Alfie Lewis (6), John Martin (11), Johannes Yli Kokko (20), Ryan O'Kane (28), Patrick Hoban (9)
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Keith Buckley (16), Krystian Nowak (4), Kacper Radkowski (13), Jordan Flores (6), James McManus (14), Adam McDonnell (17), Kristopher Twardek (23), James Clarke (15), Alistair Coote (8), Dean Williams (22)

Dundalk
4-2-3-1
1
Nathan Sheppard
2
Archie Daniel Davies
16
Hayden Muller
22
Wasiri Williams
18
Robert McCourt
27
Connor Malley
6
Alfie Lewis
11
John Martin
20
Johannes Yli Kokko
28
Ryan O'Kane
9
Patrick Hoban
22
Dean Williams
8
Alistair Coote
15
James Clarke
23
Kristopher Twardek
17
Adam McDonnell
14
James McManus
6
Jordan Flores
13
Kacper Radkowski
4
Krystian Nowak
16
Keith Buckley
1
James Talbot

Bohemian FC
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Johannes Yli-Kokko Daniel Kelly | 46’ | James Clarke Jay Benn |
73’ | John Martin Keith Ward | 46’ | James McManus Declan McDaid |
73’ | Alfie Lewis Paul Doyle | 76’ | Dean Williams Jonathan Afolabi |
90’ | Wasiri Williams Cameron Elliott | 90’ | Adam McDonnell Patrick Kirk |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Kelly | Chris Lotefa | ||
Cameron Elliott | Jay Benn | ||
Jake Hough | Dylan Edward Connolly | ||
Peter Cherrie | Andrew Baker | ||
Mark Byrne | Declan McDaid | ||
Keith Ward | Patrick Kirk | ||
Eoin Kenny | John O'Sullivan | ||
Paul Doyle | Jonathan Afolabi | ||
Craig Moore | Luke Dennison |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 | B H T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T T H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | T H T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -2 | 12 | B B T B T |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B B B B T |
10 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại