Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Dukla Banska Bystrica vs DAC 1904 Dunajska Streda hôm nay 11-08-2024

Giải VĐQG Slovakia - CN, 11/8

Kết thúc

Dukla Banska Bystrica

Dukla Banska Bystrica

1 : 0

DAC 1904 Dunajska Streda

DAC 1904 Dunajska Streda

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 11/08/2024
Vòng 3 - VĐQG Slovakia
Narodny Atleticky Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tomas Malec (Kiến tạo: Timotej Zahumensky)51
  • Nicolas Sikula (Thay: Boris Godal)59
  • Branislav Luptak (Thay: Dominik Veselovsky)59
  • Adam Brenkus (Thay: Timotej Zahumensky)70
  • Adam Hanes (Thay: Tomas Malec)70
  • Tibor Slebodnik (Thay: Martin Rymarenko)88
  • Adam Brenkus90+2'
  • Damir Redzic (Thay: Ladislav Almasi)53
  • Jan Bernat (Thay: Christian Herc)53
  • Ammar Ramadan (Thay: Mahmudu Bajo)65
  • Romaric Yapi (Thay: Alejandro Mendez)65
  • Akos Szendrei (Thay: Milan Vitalis)78
  • Alejandro Mendez88

Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs DAC 1904 Dunajska Streda

số liệu thống kê
Dukla Banska Bystrica
Dukla Banska Bystrica
DAC 1904 Dunajska Streda
DAC 1904 Dunajska Streda
41 Kiểm soát bóng 59
3 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs DAC 1904 Dunajska Streda

Dukla Banska Bystrica (3-1-4-2): Ivan Rehak (1), Oliver Klimpl (26), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), David Richtarech (6), Marian Pisoja (28), Marek Hlinka (88), Dominik Veselovsky (20), Timotej Zahumensky (44), Tomas Malec (29), Martin Rymarenko (11)

DAC 1904 Dunajska Streda (4-1-3-2): Aleksandar Popovic (41), Yhoan Andzouana (17), Taras Kacharaba (33), Mateus Brunetti (16), Alejandro Mendez Garcia (18), Milan Dimun (8), Milan Vitalis (27), Mahmudu Bajo (6), Christian Herc (24), Matej Trusa (46), Ladislav Almasi (99)

Dukla Banska Bystrica
Dukla Banska Bystrica
3-1-4-2
1
Ivan Rehak
26
Oliver Klimpl
33
Boris Godal
41
Lubomir Willweber
6
David Richtarech
28
Marian Pisoja
88
Marek Hlinka
20
Dominik Veselovsky
44
Timotej Zahumensky
29
Tomas Malec
11
Martin Rymarenko
99
Ladislav Almasi
46
Matej Trusa
24
Christian Herc
6
Mahmudu Bajo
27
Milan Vitalis
8
Milan Dimun
18
Alejandro Mendez Garcia
16
Mateus Brunetti
33
Taras Kacharaba
17
Yhoan Andzouana
41
Aleksandar Popovic
DAC 1904 Dunajska Streda
DAC 1904 Dunajska Streda
4-1-3-2
Thay người
59’
Dominik Veselovsky
Branislav Luptak
53’
Christian Herc
Jan Bernat
59’
Boris Godal
Nicolas Sikula
53’
Ladislav Almasi
Damir Redzic
70’
Tomas Malec
Adam Hanes
65’
Mahmudu Bajo
Ammar Ramadan
70’
Timotej Zahumensky
Adam Brenkus
65’
Alejandro Mendez
Romaric Yapi
88’
Martin Rymarenko
Tibor Slebodnik
78’
Milan Vitalis
Akos Szendrei
Cầu thủ dự bị
Michal Trnovsky
Vasilios Kaltsas
Bernard Petrak
Jan Bernat
Branislav Luptak
Ammar Ramadan
Jakub Povazanec
Levente Bosze
Tibor Slebodnik
Akos Szendrei
Nicolas Sikula
Damir Redzic
Adam Hanes
Mate Tuboly
Adam Brenkus
Romaric Yapi
Ivan Anokye Mensah
Filip Raska

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica

VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda

VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava1311111234H T T T T
2ZilinaZilina149411931T H T B H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava147611027B T T T T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda14644722H B T T H
5FC KosiceFC Kosice14455117T B T H H
6RuzomberokRuzomberok14455-217H B B T H
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova14356-414T H B B H
8Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica14356-514T B T B H
9Zemplin MichalovceZemplin Michalovce14356-914B T T B H
10TrencinTrencin14275-613H T B H H
11SkalicaSkalica14338-1012B B B T B
12KomarnoKomarno133010-139B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X