![]() Milan Vitalis 21 | |
![]() Jakub Povazanec (Thay: Jakub Uhrincat) 24 | |
![]() Bartol Barisic (Thay: Fernand Goure) 30 | |
![]() Matej Trusa 35 | |
![]() Lubomir Willweber 45 | |
![]() David Richtarech 51 | |
![]() Christian Herc (Thay: Milan Vitalis) 62 | |
![]() Ammar Ramadan (Thay: Miroslav Kacer) 62 | |
![]() Konrad Gruszkowski (Thay: Matej Trusa) 71 | |
![]() Christian Herc 75 | |
![]() Milan Dimun 84 | |
![]() David Depetris (Thay: Martin Rymarenko) 90 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Branislav Luptak) 90 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs DAC 1904 Dunajska Streda
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

DAC 1904 Dunajska Streda
52 Kiểm soát bóng 48
6 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 10
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs DAC 1904 Dunajska Streda
Dukla Banska Bystrica (5-3-2): Matus Hruska (22), Marian Pisoja (28), Jakub Uhrincat (7), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), Timotej Zahumensky (44), David Richtarech (6), Marek Hlinka (88), Branislav Luptak (10), Martin Rymarenko (11), Robert Polievka (17)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-3-3): Aleksandar Popovic (41), Alex Pinto (78), Filip Kasa (25), Mateus Brunetti (16), Alejandro Mendez Garcia (18), Miroslav Kacer (66), Milan Dimun (8), Milan Vitalis (27), Matej Trusa (46), Fernand Goure (19), Yhoan Andzouana (17)

Dukla Banska Bystrica
5-3-2
22
Matus Hruska
28
Marian Pisoja
7
Jakub Uhrincat
33
Boris Godal
41
Lubomir Willweber
44
Timotej Zahumensky
6
David Richtarech
88
Marek Hlinka
10
Branislav Luptak
11
Martin Rymarenko
17
Robert Polievka
17
Yhoan Andzouana
19
Fernand Goure
46
Matej Trusa
27
Milan Vitalis
8
Milan Dimun
66
Miroslav Kacer
18
Alejandro Mendez Garcia
16
Mateus Brunetti
25
Filip Kasa
78
Alex Pinto
41
Aleksandar Popovic

DAC 1904 Dunajska Streda
4-3-3
Thay người | |||
24’ | Jakub Uhrincat Jakub Povazanec | 30’ | Fernand Goure Bartol Barisic |
90’ | Branislav Luptak Tibor Slebodnik | 62’ | Miroslav Kacer Ammar Ramadan |
90’ | Martin Rymarenko David Alberto Depetris | 62’ | Milan Vitalis Christian Herc |
71’ | Matej Trusa Konrad Gruszkowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Trnovsky | Samuel Petras | ||
Simon Micuda | Andres Romero | ||
Tibor Slebodnik | Giannis Niarchos | ||
Joao Guimaraes | Ammar Ramadan | ||
Adam Hanes | Bartol Barisic | ||
Lukas Migala | Mate Szolgai | ||
Enzo Arevalo | Damir Redzic | ||
Jakub Povazanec | Christian Herc | ||
David Alberto Depetris | Konrad Gruszkowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại