Jamal Musiala từ Đức là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
- Niclas Fuellkrug (Kiến tạo: Jamal Musiala)27
- Jamal Musiala (Kiến tạo: Florian Wirtz)58
- Aleksandar Pavlovic (Thay: Pascal Gross)60
- Maximilian Beier (Thay: Niclas Fuellkrug)60
- Florian Wirtz (Kiến tạo: Jamal Musiala)66
- Robin Koch (Thay: Nico Schlotterbeck)69
- Benjamin Henrichs (Thay: David Raum)69
- Aleksandar Pavlovic (Kiến tạo: Jamal Musiala)77
- (Pen) Kai Havertz81
- Angelo Stiller (Thay: Robert Andrich)82
- Loic Nego9
- Bendeguz Bolla (Thay: Loic Nego)46
- Martin Adam (Thay: Barnabas Varga)66
- Zsolt Nagy (Thay: Milos Kerkez)66
- Zsolt Nagy (Thay: Milos Kerkez)68
- Kevin Csoboth (Thay: Roland Sallai)75
- Tamas Nikitscher (Thay: Adam Nagy)82
Thống kê trận đấu Đức vs Hungary
Diễn biến Đức vs Hungary
Đức với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức: 57%, Hungary: 43%.
Robin Koch giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Hungary đang kiểm soát bóng.
Joshua Kimmich giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Hungary với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
Hungary đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 1 phút để cộng thêm.
Bendeguz Bolla giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đức đang kiểm soát bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức: 58%, Hungary: 42%.
Dominik Szoboszlai từ Hungary đã đi quá xa khi kéo Kai Havertz xuống
Kai Havertz giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Hungary đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Hungary.
Kai Havertz không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Tamas Nikitscher từ Hungary đã đi quá xa khi kéo Jamal Musiala xuống
Benjamin Henrichs thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Hungary đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Đức vs Hungary
Đức (4-2-3-1): Marc-André ter Stegen (1), Joshua Kimmich (6), Jonathan Tah (4), Nico Schlotterbeck (15), David Raum (22), Robert Andrich (8), Pascal Groß (5), Florian Wirtz (17), Kai Havertz (7), Jamal Musiala (10), Niclas Füllkrug (9)
Hungary (3-4-2-1): Péter Gulácsi (1), Botond Balogh (3), Willi Orbán (6), Márton Dárdai (4), Loïc Négo (7), Milos Kerkez (11), Ádám Nagy (8), András Schäfer (13), Dominik Szoboszlai (10), Roland Sallai (20), Barnabás Varga (19)
Thay người | |||
60’ | Niclas Fuellkrug Maximilian Beier | 46’ | Loic Nego Bendegúz Bolla |
60’ | Pascal Gross Aleksandar Pavlović | 66’ | Barnabas Varga Martin Ádám |
69’ | Nico Schlotterbeck Robin Koch | 66’ | Milos Kerkez Zsolt Nagy |
69’ | David Raum Benjamin Henrichs | 75’ | Roland Sallai Kevin Csoboth |
82’ | Robert Andrich Angelo Stiller | 82’ | Adam Nagy Tamas Nikitscher |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Baumann | Dénes Dibusz | ||
Alexander Nübel | Balazs Toth | ||
Robin Koch | Antal Yaakobishvili | ||
Waldemar Anton | Bence Gergenyi | ||
Chris Führich | Martin Ádám | ||
Deniz Undav | Bendegúz Bolla | ||
Maximilian Beier | Tamas Nikitscher | ||
Aleksandar Pavlović | Mihály Kata | ||
Maximilian Mittelstädt | Krisztofer Horváth | ||
Angelo Stiller | Zsolt Nagy | ||
Benjamin Henrichs | Endre Botka | ||
Emre Can | Kevin Csoboth |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Đức vs Hungary
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đức
Thành tích gần đây Hungary
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H H B |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | Ailen | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | H B T T |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T B T |
4 | Kazakhstan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | Ai-xơ-len | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | T B B B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | T B H T |
2 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T H B |
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Armenia | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B T B H |
4 | Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại