Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất
  • Jamal Musiala (Kiến tạo: Joshua Kimmich)2
  • Tim Kleindienst (Kiến tạo: Robert Andrich)23
  • Kai Havertz (Kiến tạo: Florian Wirtz)37
  • Florian Wirtz50
  • Florian Wirtz (Kiến tạo: Kai Havertz)57
  • Benjamin Henrichs (Thay: Maximilian Mittelstaedt)58
  • Julian Brandt (Thay: Robert Andrich)58
  • Serge Gnabry (Thay: Florian Wirtz)58
  • Leroy Sane (Thay: Jamal Musiala)58
  • Felix Nmecha (Thay: Robert Andrich)58
  • Leroy Sane (Kiến tạo: Kai Havertz)66
  • Robin Koch (Thay: Antonio Ruediger)71
  • Robin Koch (Thay: Joshua Kimmich)73
  • Jonathan Tah76
  • Tim Kleindienst (Kiến tạo: Antonio Ruediger)79
  • Esmir Bajraktarevic (Thay: Armin Gigovic)63
  • Ivan Basic (Thay: Benjamin Tahirovic)63
  • Samed Bazdar (Thay: Luka Kulenovic)63
  • Denis Huseinbasic (Thay: Ivan Sunjic)74
  • Haris Hajradinovic (Thay: Ermedin Demirovic)85
  • Haris Hajradinovic89
  • Dzenis Burnic90+3'

Thống kê trận đấu Đức vs Bosnia and Herzegovina

số liệu thống kê
Đức
Đức
Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
68 Kiểm soát bóng 32
8 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 12
1 Việt vị 0
26 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Đức vs Bosnia and Herzegovina

Tất cả (369)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức: 68%, Bosnia và Herzegovina: 32%.

90+4'

Haris Hajradinovic của Bosnia và Herzegovina chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3' Trọng tài rút thẻ vàng cho Dzenis Burnic vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Dzenis Burnic vì hành vi phi thể thao.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Dzenis Burnic của Bosnia và Herzegovina phạm lỗi với Pascal Gross

90+3'

Đức thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Haris Hajradinovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Bosnia và Herzegovina thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Đức đang kiểm soát bóng.

90+1'

Haris Hajradinovic từ Bosnia và Herzegovina đã đi quá xa khi kéo Antonio Ruediger xuống

90+1'

Tim Kleindienst bị phạt vì đẩy Ermin Bicakcic.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức: 67%, Bosnia và Herzegovina: 33%.

90'

Haris Hajradinovic từ Bosnia và Herzegovina đã đi quá xa khi kéo Jonathan Tah xuống

90'

Bosnia và Herzegovina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Jonathan Tah bị phạt vì đẩy Ivan Basic.

90' Thẻ vàng cho Haris Hajradinovic.

Thẻ vàng cho Haris Hajradinovic.

90'

Ermin Bicakcic của Bosnia và Herzegovina chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

89' Thẻ vàng cho Haris Hajradinovic.

Thẻ vàng cho Haris Hajradinovic.

89'

Haris Hajradinovic bị phạt vì đẩy Felix Nmecha.

89'

Bosnia và Herzegovina thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Đức vs Bosnia and Herzegovina

Đức (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Joshua Kimmich (6), Antonio Rüdiger (2), Jonathan Tah (4), Maximilian Mittelstädt (18), Robert Andrich (8), Pascal Groß (5), Florian Wirtz (17), Kai Havertz (7), Jamal Musiala (10), Tim Kleindienst (9)

Bosnia and Herzegovina (5-3-2): Nikola Vasilj (1), Nail Omerović (19), Adrian Leon Barisic (16), Ermin Bičakčić (3), Tarik Muharemović (18), Dženis Burnić (17), Armin Gigović (15), Ivan Sunjic (5), Benjamin Tahirović (6), Luka Kulenovic (9), Ermedin Demirović (10)

Đức
Đức
4-2-3-1
1
Oliver Baumann
6
Joshua Kimmich
2
Antonio Rüdiger
4
Jonathan Tah
18
Maximilian Mittelstädt
8
Robert Andrich
5
Pascal Groß
17 2
Florian Wirtz
7
Kai Havertz
10
Jamal Musiala
9 2
Tim Kleindienst
10
Ermedin Demirović
9
Luka Kulenovic
6
Benjamin Tahirović
5
Ivan Sunjic
15
Armin Gigović
17
Dženis Burnić
18
Tarik Muharemović
3
Ermin Bičakčić
16
Adrian Leon Barisic
19
Nail Omerović
1
Nikola Vasilj
Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
5-3-2
Thay người
58’
Jamal Musiala
Leroy Sané
63’
Benjamin Tahirovic
Ivan Bašić
58’
Florian Wirtz
Serge Gnabry
63’
Luka Kulenovic
Samed Bazdar
58’
Robert Andrich
Felix Nmecha
63’
Armin Gigovic
Esmir Bajraktarevic
58’
Maximilian Mittelstaedt
Benjamin Henrichs
74’
Ivan Sunjic
Denis Huseinbašić
73’
Joshua Kimmich
Robin Koch
85’
Ermedin Demirovic
Haris Hajradinović
Cầu thủ dự bị
Leroy Sané
Haris Hajradinović
Serge Gnabry
Denis Huseinbašić
Alexander Nübel
Amar Dedić
Stefan Ortega
Edin Džeko
Robin Koch
Osman Hadžikić
Chris Führich
Martin Zlomislic
Felix Nmecha
Nidal Celik
Julian Brandt
Ivan Bašić
Robin Gosens
Ifet Djakovac
Benjamin Henrichs
Samed Bazdar
Esmir Bajraktarevic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
12/10 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Đức

Uefa Nations League
17/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
05/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
30/06 - 2024
24/06 - 2024
19/06 - 2024
H1: 1-0
15/06 - 2024
H1: 3-0

Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina

Uefa Nations League
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024
08/09 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
04/06 - 2024
Euro
22/03 - 2024
20/11 - 2023
17/11 - 2023

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5410813T T T H T
2CroatiaCroatia521207B T T H B
3Ba LanBa Lan5113-64T B B H B
4ScotlandScotland5113-24B B B H T
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia5410713T T H T T
2PhápPháp5311410B T T T H
3BỉBỉ5113-24T B H B B
4IsraelIsrael5014-91B B B B H
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức54101413T H T T T
2Hà LanHà Lan522168T H H B T
3HungaryHungary5122-75B H H T B
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina5014-131B H B B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha5410813H T T T T
2Đan MạchĐan Mạch521227T T B H B
3SerbiaSerbia5122-35H B T B H
4Thụy SĩThụy Sĩ5023-72B B B H H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc522108B T T H H
2GeorgiaGeorgia521227T T B B H
3AlbaniaAlbania5212-17T B B T H
4UkraineUkraine5122-15B B T H H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh5401812T T B T T
2Hy LạpHy Lạp5401512T T T T B
3AilenAilen5203-46B B T B T
4Phần LanPhần Lan5005-90B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo5311910H B T T T
2Na UyNa Uy5311310H T T B T
3SloveniaSlovenia5212-27H T B T B
4KazakhstanKazakhstan5014-101H B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5320511H T T T H
2WalesWales523029H T H T H
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len521207T B H B T
4MontenegroMontenegro5005-70B B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển5410913T T H T T
2SlovakiaSlovakia5311410T T H T B
3EstoniaEstonia5113-54B B T B H
4AzerbaijanAzerbaijan5014-81B B B B H
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp5203-86T B B B T
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania5005-60B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland5311810T B H T T
2BulgariaBulgaria5221-38H T H B T
3BelarusBelarus5131-16H T H H B
4LuxembourgLuxembourg5023-42B B H H B
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia5410813H T T T T
2Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe513106H B H H T
3ArmeniaArmenia5113-24T B H B B
4LatviaLatvia5113-64B T B H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar413016H T H H
2San MarinoSan Marino311104T B H
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra3003-40B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X