Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jamal Musiala (Kiến tạo: Joshua Kimmich)2
- Tim Kleindienst (Kiến tạo: Robert Andrich)23
- Kai Havertz (Kiến tạo: Florian Wirtz)37
- Florian Wirtz50
- Florian Wirtz (Kiến tạo: Kai Havertz)57
- Benjamin Henrichs (Thay: Maximilian Mittelstaedt)58
- Julian Brandt (Thay: Robert Andrich)58
- Serge Gnabry (Thay: Florian Wirtz)58
- Leroy Sane (Thay: Jamal Musiala)58
- Felix Nmecha (Thay: Robert Andrich)58
- Leroy Sane (Kiến tạo: Kai Havertz)66
- Robin Koch (Thay: Antonio Ruediger)71
- Robin Koch (Thay: Joshua Kimmich)73
- Jonathan Tah76
- Tim Kleindienst (Kiến tạo: Antonio Ruediger)79
- Esmir Bajraktarevic (Thay: Armin Gigovic)63
- Ivan Basic (Thay: Benjamin Tahirovic)63
- Samed Bazdar (Thay: Luka Kulenovic)63
- Denis Huseinbasic (Thay: Ivan Sunjic)74
- Haris Hajradinovic (Thay: Ermedin Demirovic)85
- Haris Hajradinovic89
- Dzenis Burnic90+3'
Thống kê trận đấu Đức vs Bosnia and Herzegovina
Diễn biến Đức vs Bosnia and Herzegovina
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức: 68%, Bosnia và Herzegovina: 32%.
Haris Hajradinovic của Bosnia và Herzegovina chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Dzenis Burnic vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Dzenis Burnic của Bosnia và Herzegovina phạm lỗi với Pascal Gross
Đức thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Haris Hajradinovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Bosnia và Herzegovina thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đức đang kiểm soát bóng.
Haris Hajradinovic từ Bosnia và Herzegovina đã đi quá xa khi kéo Antonio Ruediger xuống
Tim Kleindienst bị phạt vì đẩy Ermin Bicakcic.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức: 67%, Bosnia và Herzegovina: 33%.
Haris Hajradinovic từ Bosnia và Herzegovina đã đi quá xa khi kéo Jonathan Tah xuống
Bosnia và Herzegovina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jonathan Tah bị phạt vì đẩy Ivan Basic.
Thẻ vàng cho Haris Hajradinovic.
Ermin Bicakcic của Bosnia và Herzegovina chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Thẻ vàng cho Haris Hajradinovic.
Haris Hajradinovic bị phạt vì đẩy Felix Nmecha.
Bosnia và Herzegovina thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Đức vs Bosnia and Herzegovina
Đức (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Joshua Kimmich (6), Antonio Rüdiger (2), Jonathan Tah (4), Maximilian Mittelstädt (18), Robert Andrich (8), Pascal Groß (5), Florian Wirtz (17), Kai Havertz (7), Jamal Musiala (10), Tim Kleindienst (9)
Bosnia and Herzegovina (5-3-2): Nikola Vasilj (1), Nail Omerović (19), Adrian Leon Barisic (16), Ermin Bičakčić (3), Tarik Muharemović (18), Dženis Burnić (17), Armin Gigović (15), Ivan Sunjic (5), Benjamin Tahirović (6), Luka Kulenovic (9), Ermedin Demirović (10)
Thay người | |||
58’ | Jamal Musiala Leroy Sané | 63’ | Benjamin Tahirovic Ivan Bašić |
58’ | Florian Wirtz Serge Gnabry | 63’ | Luka Kulenovic Samed Bazdar |
58’ | Robert Andrich Felix Nmecha | 63’ | Armin Gigovic Esmir Bajraktarevic |
58’ | Maximilian Mittelstaedt Benjamin Henrichs | 74’ | Ivan Sunjic Denis Huseinbašić |
73’ | Joshua Kimmich Robin Koch | 85’ | Ermedin Demirovic Haris Hajradinović |
Cầu thủ dự bị | |||
Leroy Sané | Haris Hajradinović | ||
Serge Gnabry | Denis Huseinbašić | ||
Alexander Nübel | Amar Dedić | ||
Stefan Ortega | Edin Džeko | ||
Robin Koch | Osman Hadžikić | ||
Chris Führich | Martin Zlomislic | ||
Felix Nmecha | Nidal Celik | ||
Julian Brandt | Ivan Bašić | ||
Robin Gosens | Ifet Djakovac | ||
Benjamin Henrichs | Samed Bazdar | ||
Esmir Bajraktarevic |
Nhận định Đức vs Bosnia and Herzegovina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đức
Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | Croatia | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T T H B |
3 | Ba Lan | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B H B |
4 | Scotland | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T H T T |
2 | Pháp | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
3 | Bỉ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
4 | Israel | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Hà Lan | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | T H H B T |
3 | Hungary | 5 | 1 | 2 | 2 | -7 | 5 | B H H T B |
4 | Bosnia and Herzegovina | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | B H B B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Đan Mạch | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B H B |
3 | Serbia | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T B H |
4 | Thụy Sĩ | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B B B H H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B T T H H |
2 | Georgia | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B B H |
3 | Albania | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
4 | Ukraine | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B B T H H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T B T T |
2 | Hy Lạp | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | Ailen | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B B T B T |
4 | Phần Lan | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | H B T T T |
2 | Na Uy | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H T T B T |
3 | Slovenia | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
4 | Kazakhstan | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | H B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T T H |
2 | Wales | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H T H |
3 | Ai-xơ-len | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
4 | Montenegro | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | B B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | T T H T T |
2 | Slovakia | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T T H T B |
3 | Estonia | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
4 | Azerbaijan | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 5 | 2 | 0 | 3 | -8 | 6 | T B B B T |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | T B H T T |
2 | Bulgaria | 5 | 2 | 2 | 1 | -3 | 8 | H T H B T |
3 | Belarus | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | H T H H B |
4 | Luxembourg | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H H B |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Quần đảo Faroe | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B H H T |
3 | Armenia | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
4 | Latvia | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | B T B H B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
2 | San Marino | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại