Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Robin Le Normand (Kiến tạo: Ferran Torres)4
  • Oihan Sancet (Thay: Gavi)26
  • Ferran Torres (Kiến tạo: Jose Gaya)55
  • Rodri56
  • Lamine Yamal (Thay: Ferran Torres)65
  • (og) Luka Lochoshvili72
  • Rodrigo Riquelme (Thay: Nico Williams)86
  • Martin Zubimendi (Thay: Rodri)86
  • Inigo Martinez90+4'
  • Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze)10
  • Anzor Mekvabishvili (Thay: Nika Kvekveskiri)60
  • Zuriko Davitashvili (Thay: Georges Mikautadze)60
  • Khvicha Kvaratskhelia75
  • Willy Sagnol75
  • Giorgi Gocholeishvili (Thay: Irakli Azarovi)77
  • Guram Kashia83
  • Sandro Altunashvili (Thay: Giorgi Chakvetadze)90
  • Vladimer Mamuchashvili (Thay: Otar Kakabadze)90

Thống kê trận đấu ĐT Tây Ban Nha vs Georgia

số liệu thống kê
ĐT Tây Ban Nha
ĐT Tây Ban Nha
Georgia
Georgia
68 Kiểm soát bóng 32
9 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 8
2 Việt vị 1
26 Chuyền dài 3
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 6
0 Thủ môn cản phá 6
1 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát ĐT Tây Ban Nha vs Georgia

ĐT Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simon (23), Dani Carvajal (20), Robin Le Normand (3), Inigo Martinez (5), Jose Luis Gaya (14), Gavi (9), Rodri (16), Fabian Ruiz (8), Ferran Torres (11), Alvaro Morata (7), Nico Williams (10)

Georgia (5-3-2): Giorgi Mamardashvili (12), Otar Kakabadze (2), Solomon Kvirkvelia (5), Guram Kashia (4), Luka Lochoshvili (14), Irakli Azarov (15), Giorgi Chakvetadze (10), Nika Kvekveskiri (16), Giorgi Kochorashvili (11), Georges Mikautadze (22), Khvicha Kvaratskhelia (7)

ĐT Tây Ban Nha
ĐT Tây Ban Nha
4-3-3
23
Unai Simon
20
Dani Carvajal
3
Robin Le Normand
5
Inigo Martinez
14
Jose Luis Gaya
9
Gavi
16
Rodri
8
Fabian Ruiz
11
Ferran Torres
7
Alvaro Morata
10
Nico Williams
7
Khvicha Kvaratskhelia
22
Georges Mikautadze
11
Giorgi Kochorashvili
16
Nika Kvekveskiri
10
Giorgi Chakvetadze
15
Irakli Azarov
14
Luka Lochoshvili
4
Guram Kashia
5
Solomon Kvirkvelia
2
Otar Kakabadze
12
Giorgi Mamardashvili
Georgia
Georgia
5-3-2
Thay người
26’
Gavi
Oihan Sancet
60’
Georges Mikautadze
Zurab Davitashvili
65’
Ferran Torres
Lamine Yamal
60’
Nika Kvekveskiri
Anzor Mekvabishvili
86’
Rodri
Martin Zubimendi
77’
Irakli Azarovi
Giorgi Gocholeishvili
86’
Nico Williams
Rodrigo Riquelme
90’
Otar Kakabadze
Vladimer Mamuchashvili
90’
Giorgi Chakvetadze
Sandro Altunashvili
Cầu thủ dự bị
Martin Zubimendi
Giorgi Gocholeishvili
Mikel Merino
Sandro Kalandadze
Alex Grimaldo
Giorgi Loria
David Raya
Luka Gugeshashvili
Alex Remiro
Giorgi Aburjania
Rodrigo Riquelme
Budu Zivzivadze
Joselu
Zurab Davitashvili
David Garcia
Vladimer Mamuchashvili
Lamine Yamal
Davit Volkovi
Oihan Sancet
Sandro Altunashvili
Aleix Garcia
Anzor Mekvabishvili
Jesus Navas
Iva Gelashvili

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2021
Euro
08/09 - 2023
20/11 - 2023
01/07 - 2024

Thành tích gần đây ĐT Tây Ban Nha

Uefa Nations League
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
15/07 - 2024
10/07 - 2024
05/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
01/07 - 2024
25/06 - 2024
21/06 - 2024

Thành tích gần đây Georgia

Uefa Nations League
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
01/07 - 2024
27/06 - 2024
22/06 - 2024
H1: 1-0
18/06 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X