Thứ Tư, 26/03/2025
Firas Al-Birakan
71

Thống kê trận đấu ĐT Saudi Arabia vs Nhật Bản

số liệu thống kê
ĐT Saudi Arabia
ĐT Saudi Arabia
Nhật Bản
Nhật Bản
55 Kiểm soát bóng 45
29 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
15 Phạm lỗi 14

Đội hình xuất phát ĐT Saudi Arabia vs Nhật Bản

ĐT Saudi Arabia (4-2-3-1): Mohammed Al Owais (21), Sultan Al Ghanam (2), Abdulelah Al Amri (17), Abdullah Madu (3), Yasir Al Shahrani (13), Mohammed Kanoo (23), Abdulelah Al Malki (8), Fahad Al-Muwallad (19), Salman Al-Faraj (7), Abdulrahman Ghareeb (18), Saleh Al-Shehri (11)

Nhật Bản (4-2-3-1): Shuichi Gonda (12), Hiroki Sakai (19), Maya Yoshida (22), Takehiro Tomiyasu (16), Yuto Nagatomo (5), Wataru Endo (6), Gaku Shibasaki (7), Takuma Asano (18), Daichi Kamada (9), Takumi Minamino (10), Yuya Osako (15)

ĐT Saudi Arabia
ĐT Saudi Arabia
4-2-3-1
21
Mohammed Al Owais
2
Sultan Al Ghanam
17
Abdulelah Al Amri
3
Abdullah Madu
13
Yasir Al Shahrani
23
Mohammed Kanoo
8
Abdulelah Al Malki
19
Fahad Al-Muwallad
7
Salman Al-Faraj
18
Abdulrahman Ghareeb
11
Saleh Al-Shehri
15
Yuya Osako
10
Takumi Minamino
9
Daichi Kamada
18
Takuma Asano
7
Gaku Shibasaki
6
Wataru Endo
5
Yuto Nagatomo
16
Takehiro Tomiyasu
22
Maya Yoshida
19
Hiroki Sakai
12
Shuichi Gonda
Nhật Bản
Nhật Bản
4-2-3-1
Thay người
0’
Hussain Qasim
0’
Gen Shoji
0’
Aiman Ahmed
0’
Naomichi Ueda
0’
Abdulrahman Al Obaid
0’
Sho Sasaki
0’
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi
0’
Miki Yamane
0’
Mohammed Khubrani
0’
Ritsu Doan
0’
Fawaz Al Qarni
0’
Kosei Tani
0’
Zaid Al Bawardi
0’
Eiji Kawashima
0’
Mohammed Al Burayk
0’
Sei Muroya
0’
Abdullah Al Hamddan
0’
Ko Itakura
0’
Ali Al-Hassan
0’
Ao Tanaka
64’
Saleh Al-Shehri
Firas Al-Birakan
0’
Koji Miyoshi
64’
Abdulrahman Ghareeb
Naji Al Sami
59’
Takuma Asano
Genki Haraguchi
86’
Abdulelah Al Malki
Nasser Al Dawsari
59’
Takumi Minamino
Kyogo Furuhashi
87’
Fahad Al-Muwallad
Saud Abdulhamid
73’
Gaku Shibasaki
Hidemasa Morita
90’
Salman Al-Faraj
Ali Albulayhi
73’
Daichi Kamada
Ado Onaiwu
90’
Yuto Nagatomo
Yuta Nakayama
Cầu thủ dự bị
Hussain Qasim
Gen Shoji
Firas Al-Birakan
Naomichi Ueda
Aiman Ahmed
Sho Sasaki
Abdulrahman Al Obaid
Yuta Nakayama
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi
Miki Yamane
Saud Abdulhamid
Hidemasa Morita
Mohammed Khubrani
Genki Haraguchi
Ali Albulayhi
Ritsu Doan
Fawaz Al Qarni
Kosei Tani
Zaid Al Bawardi
Eiji Kawashima
Mohammed Al Burayk
Ado Onaiwu
Abdullah Al Hamddan
Sei Muroya
Naji Al Sami
Ko Itakura
Nasser Al Dawsari
Ao Tanaka
Ali Al-Hassan
Kyogo Furuhashi
Koji Miyoshi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
U23 Châu Á
Đội tuyển Việt Nam
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
08/10 - 2021
01/02 - 2022
11/10 - 2024
25/03 - 2025

Thành tích gần đây ĐT Saudi Arabia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X