Đá phạt Australia.
![]() Nicholas D'Agostino (Thay: Bruno Fornaroli) 46 | |
![]() (Pen) Salem Al-Dawsari 65 | |
![]() Ahmed Mohammed Sharahili (Thay: Abdullah Madu) 66 | |
![]() Saleh Al-Shehri (Thay: Hattan Sultan Babhir) 66 | |
![]() Abdulaziz Al Bishi (Thay: Sami Al-Najei) 66 | |
![]() Marco Tilio (Thay: Awer Mabil) 73 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Denis Genreau) 82 | |
![]() Saud Abdulhamid (Thay: Mohammed Al Burayk) 88 | |
![]() Ziyad Al Sahawi (Thay: Firas Al-Birakan) 88 |
Thống kê trận đấu ĐT Saudi Arabia vs Australia


Diễn biến ĐT Saudi Arabia vs Australia
Ả Rập Xê Út được hưởng quả phạt góc của Adham Mohammad Tumah Makhadmeh.
Australia có một quả phát bóng lên.
Saudi Arabia đang tiến lên phía trước và Salem Al Dawsari thực hiện một pha tấn công, nhưng cú sút lại chệch mục tiêu.
Đá phạt cho Australia trong hiệp với Ả Rập Xê Út.
Adham Mohammad Tumah Makhadmeh cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Australia một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ả Rập Xê Út được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Salman Al Faraj đã trở lại trên đôi chân của mình một lần nữa.
Ziyad Abdulwahed Al-Sahafi đang thay Firas Al Buraikan cho đội nhà.
Ả Rập Xê Út thay người thứ tư với Saud Abdulhamid thay Mohammed Alburayk.
Ả Rập Xê Út thay người thứ năm với Saud Abdulhamid thay Mohammed Alburayk.
Đá phạt Ả Rập Xê Út.
Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Ả Rập Xê Út thực hiện quả ném biên bên phần sân của Australia.
Mitchell Duke đang thay Denis Genreau cho đội khách.
Ajdin Hrustic của Australia thực hiện một pha tấn công nhưng chệch mục tiêu.
Được hưởng phạt góc cho Ả Rập Xê Út.
Ả Rập Xê Út đẩy mạnh về phía trước thông qua Salem Al Dawsari, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.
Ném biên dành cho Úc trong hiệp của họ.
Bóng an toàn khi Australia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát ĐT Saudi Arabia vs Australia
ĐT Saudi Arabia (4-2-3-1): Mohammed Al Owais (21), Mohammed Al Burayk (6), Hassan Altambakti (2), Abdullah Madu (3), Yasir Al Shahrani (13), Mohammed Kanoo (23), Sami Al-Najei (16), Hattan Sultan Babhir (8), Salman Al-Faraj (7), Salem Al-Dawsari (10), Firas Al-Birakan (9)
Australia (3-4-3): Mathew Ryan (1), Aziz Behich (16), Gianni Stensness (19), Trent Sainsbury (20), Nathaniel Atkinson (2), James Jeggo (5), Ajdin Hrustic (10), Denis Genreau (17), Martin Boyle (6), Bruno Fornaroli (9), Awer Mabil (11)


Thay người | |||
66’ | Sami Al-Najei Abdulaziz Al Bishi | 46’ | Bruno Fornaroli Nicholas D'Agostino |
66’ | Abdullah Madu Ahmed Mohammed Sharahili | 73’ | Awer Mabil Marco Tilio |
66’ | Hattan Sultan Babhir Saleh Al-Shehri | 82’ | Denis Genreau Mitchell Duke |
88’ | Firas Al-Birakan Ziyad Al Sahawi | ||
88’ | Mohammed Al Burayk Saud Abdulhamid |
Cầu thủ dự bị | |||
Amin Al Bukhari | Andrew Redmayne | ||
Abdulaziz Al Bishi | Mitchell Duke | ||
Fawaz Al Qarni | Ben Folami | ||
Ahmed Mohammed Sharahili | Marco Tilio | ||
Ziyad Al Sahawi | Fran Karacic | ||
Saleh Al-Shehri | Bailey Wright | ||
Saud Abdulhamid | Joel King | ||
Abdullah Al Hamddan | Conor Metcalfe | ||
Ali Al-Hassan | Nicholas D'Agostino | ||
Khalid Al Ghannam | Ryan McGowan | ||
Abdulrahman Ghareeb | Danny Vukovic | ||
Abdulrahman Al-Obood | Kenneth Dougall |
Nhận định ĐT Saudi Arabia vs Australia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Saudi Arabia
Thành tích gần đây Australia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại