Thứ Hai, 31/03/2025
Nicholas D'Agostino (Thay: Bruno Fornaroli)
46
(Pen) Salem Al-Dawsari
65
Ahmed Mohammed Sharahili (Thay: Abdullah Madu)
66
Saleh Al-Shehri (Thay: Hattan Sultan Babhir)
66
Abdulaziz Al Bishi (Thay: Sami Al-Najei)
66
Marco Tilio (Thay: Awer Mabil)
73
Mitchell Duke (Thay: Denis Genreau)
82
Saud Abdulhamid (Thay: Mohammed Al Burayk)
88
Ziyad Al Sahawi (Thay: Firas Al-Birakan)
88

Thống kê trận đấu ĐT Saudi Arabia vs Australia

số liệu thống kê
ĐT Saudi Arabia
ĐT Saudi Arabia
Australia
Australia
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến ĐT Saudi Arabia vs Australia

Tất cả (108)
90+6'

Đá phạt Australia.

90+5'

Ả Rập Xê Út được hưởng quả phạt góc của Adham Mohammad Tumah Makhadmeh.

90+4'

Australia có một quả phát bóng lên.

90+4'

Saudi Arabia đang tiến lên phía trước và Salem Al Dawsari thực hiện một pha tấn công, nhưng cú sút lại chệch mục tiêu.

90+3'

Đá phạt cho Australia trong hiệp với Ả Rập Xê Út.

90+2'

Adham Mohammad Tumah Makhadmeh cho đội khách được hưởng quả ném biên.

90+2'

Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Australia một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

90'

Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.

89'

Ả Rập Xê Út được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

88'

Salman Al Faraj đã trở lại trên đôi chân của mình một lần nữa.

88'

Ziyad Abdulwahed Al-Sahafi đang thay Firas Al Buraikan cho đội nhà.

88'

Ả Rập Xê Út thay người thứ tư với Saud Abdulhamid thay Mohammed Alburayk.

88'

Ả Rập Xê Út thay người thứ năm với Saud Abdulhamid thay Mohammed Alburayk.

86'

Đá phạt Ả Rập Xê Út.

84'

Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho Ả Rập Xê Út thực hiện quả ném biên bên phần sân của Australia.

82'

Mitchell Duke đang thay Denis Genreau cho đội khách.

81'

Ajdin Hrustic của Australia thực hiện một pha tấn công nhưng chệch mục tiêu.

79'

Được hưởng phạt góc cho Ả Rập Xê Út.

78'

Ả Rập Xê Út đẩy mạnh về phía trước thông qua Salem Al Dawsari, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.

77'

Ném biên dành cho Úc trong hiệp của họ.

76'

Bóng an toàn khi Australia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

Đội hình xuất phát ĐT Saudi Arabia vs Australia

ĐT Saudi Arabia (4-2-3-1): Mohammed Al Owais (21), Mohammed Al Burayk (6), Hassan Altambakti (2), Abdullah Madu (3), Yasir Al Shahrani (13), Mohammed Kanoo (23), Sami Al-Najei (16), Hattan Sultan Babhir (8), Salman Al-Faraj (7), Salem Al-Dawsari (10), Firas Al-Birakan (9)

Australia (3-4-3): Mathew Ryan (1), Aziz Behich (16), Gianni Stensness (19), Trent Sainsbury (20), Nathaniel Atkinson (2), James Jeggo (5), Ajdin Hrustic (10), Denis Genreau (17), Martin Boyle (6), Bruno Fornaroli (9), Awer Mabil (11)

ĐT Saudi Arabia
ĐT Saudi Arabia
4-2-3-1
21
Mohammed Al Owais
6
Mohammed Al Burayk
2
Hassan Altambakti
3
Abdullah Madu
13
Yasir Al Shahrani
23
Mohammed Kanoo
16
Sami Al-Najei
8
Hattan Sultan Babhir
7
Salman Al-Faraj
10
Salem Al-Dawsari
9
Firas Al-Birakan
11
Awer Mabil
9
Bruno Fornaroli
6
Martin Boyle
17
Denis Genreau
10
Ajdin Hrustic
5
James Jeggo
2
Nathaniel Atkinson
20
Trent Sainsbury
19
Gianni Stensness
16
Aziz Behich
1
Mathew Ryan
Australia
Australia
3-4-3
Thay người
66’
Sami Al-Najei
Abdulaziz Al Bishi
46’
Bruno Fornaroli
Nicholas D'Agostino
66’
Abdullah Madu
Ahmed Mohammed Sharahili
73’
Awer Mabil
Marco Tilio
66’
Hattan Sultan Babhir
Saleh Al-Shehri
82’
Denis Genreau
Mitchell Duke
88’
Firas Al-Birakan
Ziyad Al Sahawi
88’
Mohammed Al Burayk
Saud Abdulhamid
Cầu thủ dự bị
Amin Al Bukhari
Andrew Redmayne
Abdulaziz Al Bishi
Mitchell Duke
Fawaz Al Qarni
Ben Folami
Ahmed Mohammed Sharahili
Marco Tilio
Ziyad Al Sahawi
Fran Karacic
Saleh Al-Shehri
Bailey Wright
Saud Abdulhamid
Joel King
Abdullah Al Hamddan
Conor Metcalfe
Ali Al-Hassan
Nicholas D'Agostino
Khalid Al Ghannam
Ryan McGowan
Abdulrahman Ghareeb
Danny Vukovic
Abdulrahman Al-Obood
Kenneth Dougall

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Đội tuyển Việt Nam
11/11 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/11 - 2021
30/03 - 2022
14/11 - 2024

Thành tích gần đây ĐT Saudi Arabia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
21/03 - 2025
Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
20/03 - 2025
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X