- Ricardo Pepi49
- Ricardo Pepi62
- Kemar Michael Lawrence1
- Damion Lowe34
Thống kê trận đấu ĐT Mỹ vs Jamaica
số liệu thống kê
ĐT Mỹ
Jamaica
65 Kiểm soát bóng 35
13 Ném biên 8
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 8
Đội hình xuất phát ĐT Mỹ vs Jamaica
ĐT Mỹ (4-3-3): Matt Turner (1), Sergino Dest (2), Walker Zimmerman (3), Miles Robinson (12), Antonee Robinson (5), Yunus Musah (6), Tyler Adams (4), Weston McKennie (8), Brenden Aaronson (11), Ricardo Pepi (16), Paul Arriola (7)
Jamaica (4-2-3-1): Andre Blake (1), Alvas Elvis Powell (5), Adrian Mariappa (19), Damion Lowe (17), Kemar Michael Lawrence (20), Devon Williams (22), Je-Vaughn Watson (15), Bobby Reid (10), Tyreek Magee (21), Jamal Lowe (9), Shamar Nicholson (11)
ĐT Mỹ
4-3-3
1
Matt Turner
2
Sergino Dest
3
Walker Zimmerman
12
Miles Robinson
5
Antonee Robinson
6
Yunus Musah
4
Tyler Adams
8
Weston McKennie
11
Brenden Aaronson
16 2
Ricardo Pepi
7
Paul Arriola
11
Shamar Nicholson
9
Jamal Lowe
21
Tyreek Magee
10
Bobby Reid
15
Je-Vaughn Watson
22
Devon Williams
20
Kemar Michael Lawrence
17
Damion Lowe
19
Adrian Mariappa
5
Alvas Elvis Powell
1
Andre Blake
Jamaica
4-2-3-1
Thay người | |||
0’ | Cristian Roldan | 0’ | Dillon Barnes |
0’ | Zack Steffen | 0’ | Andre Gray |
0’ | Chris Richards | 0’ | Jeadine White |
0’ | Sebastian Lletget | 0’ | Jamoi Topey |
0’ | Mark McKenzie | 0’ | Oniel Fisher |
0’ | Matthew Hoppe | 61’ | Tyreek Magee Kemar Roofe |
0’ | George Bello | 61’ | Jamal Lowe Junior Flemmings |
68’ | Ricardo Pepi Gyasi Zardes | 71’ | Bobby Reid Javon East |
68’ | Brenden Aaronson Timothy Weah | 84’ | Alvas Elvis Powell Javain Brown |
77’ | Yunus Musah Luca de la Torre | ||
77’ | Sergino Dest Shaq Moore | ||
83’ | Tyler Adams Kellyn Acosta |
Cầu thủ dự bị | |||
Gyasi Zardes | Javain Brown | ||
Cristian Roldan | Kemar Roofe | ||
Zack Steffen | Dillon Barnes | ||
Luca de la Torre | Javon East | ||
Chris Richards | Junior Flemmings | ||
Sebastian Lletget | Andre Gray | ||
Mark McKenzie | Jeadine White | ||
Matthew Hoppe | Jamoi Topey | ||
Timothy Weah | Oniel Fisher | ||
George Bello | |||
Shaq Moore | |||
Kellyn Acosta |
Nhận định ĐT Mỹ vs Jamaica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Gold Cup
Giao hữu
Gold Cup
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Gold Cup
CONCACAF Nations League
Thành tích gần đây ĐT Mỹ
Giao hữu
Copa America
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Thành tích gần đây Jamaica
CONCACAF Nations League
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
CONCACAF Nations League
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honduras | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | Cuba | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B |
3 | Cayman Islands | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T |
4 | Antigua and Barbuda | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
5 | Bermuda | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Costa Rica | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | Trinidad and Tobago | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | H T |
3 | St. Kitts and Nevis | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
4 | Grenada | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B |
5 | Bahamas | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Curacao | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Haiti | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | Saint Lucia | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | Aruba | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
5 | Barbados | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nicaragua | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | Panama | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Guyana | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | Montserrat | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
5 | Belize | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Guatemala | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | Jamaica | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | Dominican Republic | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
4 | Dominica | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
5 | British Virgin Islands | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | H H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Suriname | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | Puerto Rico | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | H T |
3 | El Salvador | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | Saint Vincent and The Grenadines | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
5 | Anguilla | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại