Thứ Hai, 31/03/2025
Silvan Widmer (Kiến tạo: Noah Okafor)
11
Giovanni Di Lorenzo (Kiến tạo: Lorenzo Insigne)
36
Federico Chiesa
43
Lorenzo Insigne
47
Fabian Schaer
77
Manuel Akanji
81
Ulisses Garcia
89
(Pen) Jorginho
90

Thống kê trận đấu ĐT Italia vs Thụy Sĩ

số liệu thống kê
ĐT Italia
ĐT Italia
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 12
2 Việt vị 1
22 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 11
3 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến ĐT Italia vs Thụy Sĩ

Tất cả (333)
90+5'

Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả hạn chế trên khán đài do hạn chế về virus coronavirus.

90+5'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+5'

Số người tham dự hôm nay là 45699.

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Ý: 60%, Thụy Sĩ: 40%.

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Ý: 61%, Thụy Sĩ: 39%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Thụy Sĩ.

90+4'

Trò chơi được khởi động lại.

90+3'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của phần sân đối phương

90+3'

Leonardo Bonucci giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+3'

Gianluigi Donnarumma có thể khiến đội mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.

90+3'

Sandro Tonali của Ý được hưởng một pha phạm lỗi với Denis Zakaria nhưng trọng tài quyết định dừng trận đấu và tiếp tục sóng!

90+2'

Ý đang kiểm soát bóng.

90+2'

Davide Calabria từ Ý cố gắng đánh đầu đối mặt với đồng đội, nhưng thủ môn đối phương lại xuất hiện trước.

90+2'

Domenico Berardi thực hiện một quả tạt ...

90+1'

Ý thực hiện một quả phát bóng ngắn.

90+1'

Đó là một pha bóng tuyệt vời của Kastriot Imeri đến từ Thụy Sĩ. Anh ấy chỉ đạo bóng phía sau hàng thủ, nhưng cơ hội cuối cùng vẫn không thành công

90+1'

Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Quả phát bóng lên cho Thụy Sĩ.

Đội hình xuất phát ĐT Italia vs Thụy Sĩ

ĐT Italia (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (21), Giovanni Di Lorenzo (2), Leonardo Bonucci (19), Francesco Acerbi (15), Emerson (13), Nicolo Barella (18), Jorginho (8), Manuel Locatelli (5), Federico Chiesa (14), Andrea Belotti (9), Lorenzo Insigne (10)

Thụy Sĩ (4-2-3-1): Yann Sommer (1), Silvan Widmer (3), Fabian Schaer (22), Manuel Akanji (5), Ricardo Rodriguez (13), Denis Zakaria (6), Remo Freuler (8), Renato Steffen (11), Xherdan Shaqiri (23), Ruben Vargas (17), Noah Okafor (9)

ĐT Italia
ĐT Italia
4-3-3
21
Gianluigi Donnarumma
2
Giovanni Di Lorenzo
19
Leonardo Bonucci
15
Francesco Acerbi
13
Emerson
18
Nicolo Barella
8
Jorginho
5
Manuel Locatelli
14
Federico Chiesa
9
Andrea Belotti
10
Lorenzo Insigne
9
Noah Okafor
17
Ruben Vargas
23
Xherdan Shaqiri
11
Renato Steffen
8
Remo Freuler
6
Denis Zakaria
13
Ricardo Rodriguez
5
Manuel Akanji
22
Fabian Schaer
3
Silvan Widmer
1
Yann Sommer
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
4-2-3-1
Thay người
58’
Manuel Locatelli
Sandro Tonali
69’
Renato Steffen
Kastriot Imeri
58’
Andrea Belotti
Domenico Berardi
69’
Ricardo Rodriguez
Ulisses Garcia
69’
Nicolo Barella
Bryan Cristante
79’
Xherdan Shaqiri
Djibril Sow
79’
Lorenzo Insigne
Giacomo Raspadori
86’
Ruben Vargas
Andi Zeqiri
80’
Emerson
Davide Calabria
Cầu thủ dự bị
Salvatore Sirigu
Fabian Frei
Alex Meret
Jonas Omlin
Davide Calabria
Philipp Koehn
Cristiano Biraghi
Kevin Mbabu
Sandro Tonali
Andi Zeqiri
Giacomo Raspadori
Michel Aebischer
Domenico Berardi
Djibril Sow
Matteo Pessina
Kastriot Imeri
Bryan Cristante
Eray Comert
Gianluca Scamacca
Mario Gavranovic
Federico Bernardeschi
Ulisses Garcia
Gianluca Mancini
Cedric Itten
Huấn luyện viên

Luciano Spalletti

Murat Yakin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VCK Euro 2021
17/06 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2021
13/11 - 2021
Euro
29/06 - 2024

Thành tích gần đây ĐT Italia

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
29/06 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Thụy Sĩ

Giao hữu
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X