Thứ Tư, 02/04/2025
Stefan Spirovski (Thay: Boban Nikolov)
58
Stefan Askovski (Thay: Arijan Ademi)
58
Giacomo Raspadori
64
Bojan Miovski (Thay: Milan Ristovski)
71
Sandro Tonali (Thay: Nicolo Barella)
77
Lorenzo Pellegrini
77
Darko Velkovski
80
Kire Ristevski (Thay: Darko Velkovski)
85
Joao Pedro (Thay: Domenico Berardi)
90
Giorgio Chiellini (Thay: Gianluca Mancini)
90
Aleksandar Trajkovski
90+2'

Thống kê trận đấu ĐT Italia vs North Macedonia

số liệu thống kê
ĐT Italia
ĐT Italia
North Macedonia
North Macedonia
70 Kiểm soát bóng 30
14 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 17
1 Việt vị 1
38 Chuyền dài 4
16 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
19 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 4

Diễn biến ĐT Italia vs North Macedonia

Tất cả (398)
90+6'

North Macedonia đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn, nhưng họ đã ra sân với tư cách là người chiến thắng.

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Tỷ lệ cầm bóng: Ý: 70%, Bắc Macedonia: 30%.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Bắc Macedonia.

90+6'

CƠ HỘI! Joao Pedro có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng cú vô lê của anh lại không đi trúng đích!

90+6'

Ý với lối tấn công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.

90+6'

Alessandro Florenzi của Ý chuyền bóng cho đồng đội.

90+6'

Joao Pedro từ Ý đã việt vị.

90+6'

Alessandro Bastoni bên phía Ý cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+6'

Ý đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+5'

Ý thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải trong phần sân của họ

90+5'

Aleksandar Trajkovski từ Bắc Macedonia bị phạt việt vị.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Emerson từ Ý vượt qua Enis Bardhi

90+4'

Ý đang kiểm soát bóng.

90+4'

Ý đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+4'

Bàn thắng đó cho Bắc Macedonia đến với cuộc chơi

90+3'

HÃY KIỂM TRA VAR - Không có hành động nào khác được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.

90+3'

VAR - MỤC TIÊU! - Trọng tài đã cho dừng cuộc chơi. Đang kiểm tra VAR, tình huống bàn thắng đang chờ xử lý.

90+2' G O O O A A A L - Aleksandar Trajkovski từ Bắc Macedonia dứt điểm từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

G O O O A A A L - Aleksandar Trajkovski từ Bắc Macedonia dứt điểm từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

90+2' G O O O A A A L - Aleksandar Trajkovski từ Bắc Macedonia sút bóng vào lưới từ ngoài vòng cấm!

G O O O A A A L - Aleksandar Trajkovski từ Bắc Macedonia sút bóng vào lưới từ ngoài vòng cấm!

90+2'

Quả phát bóng lên cho Bắc Macedonia.

Đội hình xuất phát ĐT Italia vs North Macedonia

ĐT Italia (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (21), Alessandro Florenzi (16), Gianluca Mancini (19), Alessandro Bastoni (23), Emerson (13), Nicolo Barella (18), Jorginho (8), Marco Verratti (6), Domenico Berardi (11), Ciro Immobile (17), Lorenzo Insigne (10)

North Macedonia (4-4-2): Stole Dimitrievski (1), Stefan Ristovski (13), Darko Velkovski (14), Visar Musliu (6), Ezgjan Alioski (8), Darko Churlinov (11), Arijan Ademi (5), Enis Bardhi (10), Boban Nikolov (16), Milan Ristovski (19), Aleksandar Trajkovski (9)

ĐT Italia
ĐT Italia
4-3-3
21
Gianluigi Donnarumma
16
Alessandro Florenzi
19
Gianluca Mancini
23
Alessandro Bastoni
13
Emerson
18
Nicolo Barella
8
Jorginho
6
Marco Verratti
11
Domenico Berardi
17
Ciro Immobile
10
Lorenzo Insigne
9
Aleksandar Trajkovski
19
Milan Ristovski
16
Boban Nikolov
10
Enis Bardhi
5
Arijan Ademi
11
Darko Churlinov
8
Ezgjan Alioski
6
Visar Musliu
14
Darko Velkovski
13
Stefan Ristovski
1
Stole Dimitrievski
North Macedonia
North Macedonia
4-4-2
Thay người
64’
Lorenzo Insigne
Giacomo Raspadori
58’
Arijan Ademi
Stefan Askovski
77’
Nicolo Barella
Sandro Tonali
58’
Boban Nikolov
Stefan Spirovski
77’
Ciro Immobile
Lorenzo Pellegrini
71’
Milan Ristovski
Bojan Miovski
90’
Gianluca Mancini
Giorgio Chiellini
85’
Darko Velkovski
Kire Ristevski
90’
Domenico Berardi
Joao Pedro
Cầu thủ dự bị
Salvatore Sirigu
Kristijan Naumovski
Alessio Cragno
Damjan Siskovski
Mattia De Sciglio
Todor Todoroski
Giorgio Chiellini
Stefan Askovski
Sandro Tonali
Kire Ristevski
Bryan Cristante
David Babunski
Lorenzo Pellegrini
Nikola Serafimov
Joao Pedro
Valon Ethemi
Matteo Pessina
Dorian Babunski
Francesco Acerbi
Stefan Spirovski
Matteo Politano
Jani Atanasov
Giacomo Raspadori
Bojan Miovski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2022
Euro
10/09 - 2023
18/11 - 2023

Thành tích gần đây ĐT Italia

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
29/06 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây North Macedonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
15/11 - 2024
13/10 - 2024
10/10 - 2024
11/09 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
04/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X