Thứ Năm, 03/04/2025
Morten Thorsby
39
Alexander Soerloth
43
Denzel Dumfries
79
Matthijs de Ligt
80
Steven Bergwijn (Kiến tạo: Arnaut Danjuma)
84
Memphis Depay (Kiến tạo: Steven Bergwijn)
90+1'

Thống kê trận đấu ĐT Hà Lan vs Na Uy

số liệu thống kê
ĐT Hà Lan
ĐT Hà Lan
Na Uy
Na Uy
61 Kiểm soát bóng 39
5 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 20
1 Việt vị 2
16 Chuyền dài 10
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
5 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến ĐT Hà Lan vs Na Uy

Tất cả (332)
90+4'

Hà Lan cầm bóng phần lớn và nhờ đó đã giành được chiến thắng.

90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Cầm bóng: Hà Lan: 61%, Na Uy: 39%.

90+4'

Steven Bergwijn từ Hà Lan là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+3'

Tỷ lệ cầm bóng: Hà Lan: 60%, Na Uy: 40%.

90+3'

Hà Lan đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+3'

Na Uy thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+1'

Một bàn thắng tuyệt vời của đội!

90+3'

Một bàn thắng tuyệt vời của đội!

90+2'

Na Uy đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+1'

Steven Bergwijn thực hiện pha kiến tạo.

90+1' G O O O A A A L - Memphis Depay dứt điểm bằng chân trái!

G O O O A A A L - Memphis Depay dứt điểm bằng chân trái!

90+1' G O O O O A A A L Tỷ số của Hà Lan.

G O O O O A A A L Tỷ số của Hà Lan.

90+1'

Steven Bergwijn từ Hà Lan thực hiện một đường chuyền tuyệt vời và không gian mở ra ...

90+1'

CƠ HỘI! Steven Bergwijn thấy mình trong tình huống 1-1 với thủ môn ...

90+1'

Steven Bergwijn từ Hà Lan cầm bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...

90+1'

Hà Lan bắt đầu phản công.

90+1'

Virgil van Dijk giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+1'

Martin Oedegaard bên phía Na Uy thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Nathan Ake dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...

Đội hình xuất phát ĐT Hà Lan vs Na Uy

ĐT Hà Lan (4-3-3): Jasper Cillessen (1), Denzel Dumfries (22), Matthijs de Ligt (3), Virgil van Dijk (4), Daley Blind (17), Georginio Wijnaldum (8), Frenkie de Jong (21), Davy Klaassen (14), Steven Bergwijn (7), Memphis Depay (10), Arnaut Danjuma (9)

Na Uy (4-3-3): Oerjan Haaskjold Nyland (12), Marcus Holmgren Pedersen (22), Stefan Strandberg (4), Andreas Hanche-Olsen (21), Birger Meling (5), Martin Oedegaard (10), Morten Thorsby (2), Mathias Normann (6), Mohamed Elyounoussi (11), Alexander Soerloth (9), Ola Solbakken (18)

ĐT Hà Lan
ĐT Hà Lan
4-3-3
1
Jasper Cillessen
22
Denzel Dumfries
3
Matthijs de Ligt
4
Virgil van Dijk
17
Daley Blind
8
Georginio Wijnaldum
21
Frenkie de Jong
14
Davy Klaassen
7
Steven Bergwijn
10
Memphis Depay
9
Arnaut Danjuma
18
Ola Solbakken
9
Alexander Soerloth
11
Mohamed Elyounoussi
6
Mathias Normann
2
Morten Thorsby
10
Martin Oedegaard
5
Birger Meling
21
Andreas Hanche-Olsen
4
Stefan Strandberg
22
Marcus Holmgren Pedersen
12
Oerjan Haaskjold Nyland
Na Uy
Na Uy
4-3-3
Thay người
73’
Davy Klaassen
Marten de Roon
46’
Joshua King
Jens Petter Hauge
89’
Arnaut Danjuma
Nathan Ake
46’
Morten Thorsby
Kristian Thorstvedt
73’
Jens Petter Hauge
Joshua King
73’
Mathias Normann
Stian Gregersen
87’
Marcus Holmgren Pedersen
Thomas Lehne Olsen
Cầu thủ dự bị
Mark Flekken
Andre Hansen
Devyne Rensch
Sten Michael Grytebust
Nathan Ake
Ruben Gabrielsen
Tyrell Malacia
Joshua King
Noa Lang
Fredrik Midtsjoe
Guus Til
Julian Ryerson
Marten de Roon
Jens Petter Hauge
Ryan Gravenberch
Fredrik Aursnes
Donyell Malen
Stian Gregersen
Wout Weghorst
Mats Moeller Daehli
Teun Koopmeiners
Thomas Lehne Olsen
Tim Krul
Kristian Thorstvedt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
17/11 - 2021

Thành tích gần đây ĐT Hà Lan

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024
Euro
11/07 - 2024
H1: 1-1
07/07 - 2024

Thành tích gần đây Na Uy

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 0-4
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 1-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X