Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Hà Lan chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
![]() Timothy Castagne 6 | |
![]() Cody Gakpo (Thay: Steven Berghuis) 31 | |
![]() Kenneth Taylor (Thay: Vincent Janssen) 46 | |
![]() Tyrell Malacia (Thay: Nathan Ake) 46 | |
![]() Yannick Carrasco (Thay: Thomas Meunier) 46 | |
![]() Charles De Ketelaere (Thay: Michy Batshuayi) 46 | |
![]() Leandro Trossard (Thay: Eden Hazard) 64 | |
![]() Stefan de Vrij (Thay: Jurrien Timber) 66 | |
![]() Virgil van Dijk (Kiến tạo: Cody Gakpo) 73 | |
![]() Youri Tielemans (Thay: Amadou Onana) 74 | |
![]() Denzel Dumfries 77 | |
![]() Yannick Carrasco 82 | |
![]() Dodi Lukebakio (Thay: Timothy Castagne) 82 | |
![]() Kenneth Taylor 84 | |
![]() Ryan Gravenberch (Thay: Davy Klaassen) 90 |
Thống kê trận đấu ĐT Hà Lan vs ĐT Bỉ


Diễn biến ĐT Hà Lan vs ĐT Bỉ
Số người tham dự hôm nay là 52314.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Hà Lan: 45%, Bỉ: 55%.
Remko Pasveer từ Hà Lan là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
Oooh ... đó là một người trông trẻ! Dodi Lukebakio lẽ ra đã ghi bàn từ vị trí đó
Gần như một sử thi ở đó! Một cú đá xe đạp chổng ngược của Dodi Lukebakio đi chệch cột dọc!
Thật đen đủi! Một cú đá xe đạp chổng ngược của Dodi Lukebakio dội xà ngang! Đúng là một mục tiêu xám xịt.
Leandro Trossard bên phía Bỉ thực hiện thành công quả tạt của đồng đội trong vòng cấm.
Tỷ lệ cầm bóng: Hà Lan: 45%, Bỉ: 55%.
Bỉ đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Hà Lan.
Toby Alderweireld thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Thử thách nguy hiểm của Axel Witsel đến từ Bỉ. Ryan Gravenberch vào cuối nhận được điều đó.
Toby Alderweireld giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Hà Lan thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Toby Alderweireld cản phá thành công cú sút
Cú sút của Steven Bergwijn đã bị chặn lại.
Quả tạt của Denzel Dumfries từ Hà Lan tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.
Ryan Gravenberch thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Davy Klaassen rời sân để Ryan Gravenberch vào thay chiến thuật.
Đội hình xuất phát ĐT Hà Lan vs ĐT Bỉ
ĐT Hà Lan (3-4-1-2): Remko Pasveer (1), Jurrien Timber (2), Virgil Van Dijk (4), Nathan Ake (5), Denzel Dumfries (22), Daley Blind (17), Marten De Roon (15), Steven Berghuis (11), Davy Klaassen (14), Vincent Janssen (9), Steven Bergwijn (7)
ĐT Bỉ (3-4-2-1): Thibaut Courtois (1), Zeno Debast (4), Toby Alderweireld (2), Jan Vertonghen (5), Thomas Meunier (15), Timothy Castagne (21), Amadou Mvom Onana (18), Axel Witsel (6), Kevin De Bruyne (7), Eden Hazard (10), Michy Batshuayi (23)


Thay người | |||
31’ | Steven Berghuis Cody Gakpo | 46’ | Thomas Meunier Yannick Carrasco |
46’ | Vincent Janssen Kenneth Taylor | 46’ | Michy Batshuayi Charles De Ketelaere |
46’ | Nathan Ake Tyrell Malacia | 64’ | Eden Hazard Leandro Trossard |
66’ | Jurrien Timber Stefan De Vrij | 74’ | Amadou Onana Youri Tielemans |
90’ | Davy Klaassen Ryan Gravenberch | 82’ | Timothy Castagne Dodi Lukebakio |
Cầu thủ dự bị | |||
Cody Gakpo | Yannick Carrasco | ||
Kenneth Taylor | Youri Tielemans | ||
Jasper Cillessen | Arthur Theate | ||
Andries Noppert | Simon Mignolet | ||
Mark Flekken | Koen Casteels | ||
Matthijs De Ligt | Lois Openda | ||
Stefan De Vrij | Charles De Ketelaere | ||
Brian Brobbey | Thorgan Hazard | ||
Devyne Rensch | Leandro Trossard | ||
Tyrell Malacia | Dodi Lukebakio | ||
Wout Weghorst | Hans Vanaken | ||
Ryan Gravenberch | Alexis Saelemaekers |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định ĐT Hà Lan vs ĐT Bỉ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Hà Lan
Thành tích gần đây ĐT Bỉ
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại