Christopher Nkunku giành chiến thắng trong thử thách trên không với Andreas Christensen
![]() Kasper Dolberg (Kiến tạo: Mikkel Damsgaard) 34 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Thomas Delaney) 39 | |
![]() Youssouf Fofana (Thay: Eduardo Camavinga) 46 | |
![]() Jonathan Clauss (Thay: William Saliba) 46 | |
![]() Thomas Delaney 54 | |
![]() Jesper Lindstroem (Thay: Mikkel Damsgaard) 60 | |
![]() Rasmus Hoejlund (Thay: Kasper Dolberg) 60 | |
![]() Christopher Nkunku (Thay: Olivier Giroud) 65 | |
![]() Adrien Truffert (Thay: Ferland Mendy) 65 | |
![]() Simon Kjaer (Thay: Thomas Delaney) 71 | |
![]() Martin Braithwaite (Thay: Andreas Skov Olsen) 71 | |
![]() Rasmus Hoejlund 80 | |
![]() Randal Kolo Muani (Thay: Antoine Griezmann) 81 | |
![]() Alexander Bah (Thay: Rasmus Kristensen) 90 |
Thống kê trận đấu ĐT Đan Mạch vs ĐT Pháp


Diễn biến ĐT Đan Mạch vs ĐT Pháp
Đan Mạch với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Đan Mạch: 49%, Pháp: 51%.
Simon Kjaer bên phía Đan Mạch thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Tỷ lệ cầm bóng: Đan Mạch: 50%, Pháp: 50%.
Quả phát bóng lên cho Pháp.
Rasmus Hoejlund từ Đan Mạch cố gắng dứt điểm từ ngoài vòng cấm. Thật không may, nỗ lực chỉ nằm ngoài khung. Đóng!
Alexander Bah tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Quả phát bóng lên cho Pháp.
Rasmus Nissen rời sân, Alexander Bah vào thay chiến thuật.
Pierre-Emile Hoejbjerg từ Đan Mạch đã thực hiện thành công quả tạt của đồng đội trong vòng cấm.
Dayot Upamecano thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Cầm bóng: Đan Mạch: 49%, Pháp: 51%.
Christian Eriksen từ Đan Mạch là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
Pháp thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải trong phần sân của họ
Bàn tay an toàn từ Kasper Schmeichel khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Pháp thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Simon Kjaer bên phía Đan Mạch thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Joachim Andersen bên phía Đan Mạch thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát ĐT Đan Mạch vs ĐT Pháp
ĐT Đan Mạch (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Rasmus Kristensen (13), Joachim Andersen (2), Andreas Christensen (6), Joakim Maehle (5), Pierre Hojbjerg (23), Christian Eriksen (10), Thomas Delaney (8), Andreas Olsen (11), Kasper Dolberg (12), Mikkel Damsgaard (14)
ĐT Pháp (3-4-1-2): Alphonse Areola (23), William Saliba (3), Dayot Upamecano (13), Benoit Badiashile (18), Benjamin Pavard (2), Ferland Mendy (21), Aurelien Tchouameni (8), Eduardo Camavinga (6), Antoine Griezmann (7), Olivier Giroud (9), Kylian Mbappe (10)


Thay người | |||
60’ | Mikkel Damsgaard Jesper Lindstrom | 46’ | Eduardo Camavinga Youssouf Fofana |
60’ | Kasper Dolberg Rasmus Hojlund | 46’ | William Saliba Jonathan Clauss |
71’ | Thomas Delaney Simon Kjaer | 65’ | Olivier Giroud Christopher Nkunku |
71’ | Andreas Skov Olsen Martin Braithwaite | 65’ | Ferland Mendy Adrien Truffert |
90’ | Rasmus Kristensen Alexander Bah |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Christensen | Youssouf Fofana | ||
Frederik Ronnow | Jonathan Clauss | ||
Victor Nelsson | Alban Lafont | ||
Simon Kjaer | Steve Mandanda | ||
Mathias Jensen | Raphael Varane | ||
Martin Braithwaite | Ousmane Dembele | ||
Philip Billing | Christopher Nkunku | ||
Jens Stryger Larsen | Matteo Guendouzi | ||
Daniel Wass | Jordan Veretout | ||
Jesper Lindstrom | Randal Kolo Muani | ||
Rasmus Hojlund | Adrien Truffert | ||
Alexander Bah |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định ĐT Đan Mạch vs ĐT Pháp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Đan Mạch
Thành tích gần đây ĐT Pháp
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại