Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Jonas Wind (Kiến tạo: Joakim Maehle)21
  • Jonas Wind26
  • Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Jonas Wind)37
  • Martin Braithwaite (Thay: Andreas Cornelius)46
  • Philip Billing (Thay: Andreas Skov Olsen)46
  • Jens Stryger Larsen (Thay: Joakim Maehle)49
  • Victor Nelsson (Thay: Joachim Andersen)63
  • Christian Eriksen (Thay: Mathias Jensen)76
  • Patrick Wimmer42
  • Konrad Laimer (Thay: Xaver Schlager)46
  • Karim Onisiwo (Thay: Patrick Wimmer)46
  • Stefan Lainer (Thay: Valentino Lazaro)46
  • Kevin Danso52
  • Michael Gregoritsch (Thay: Andreas Weimann)65
  • Marko Arnautovic (Thay: Sasa Kalajdzic)65

Thống kê trận đấu ĐT Đan Mạch vs Áo

số liệu thống kê
ĐT Đan Mạch
ĐT Đan Mạch
Áo
Áo
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 13
0 Việt vị 2
21 Chuyền dài 34
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến ĐT Đan Mạch vs Áo

Tất cả (374)
90+3'

Số người tham dự hôm nay là 35230.

90+3'

Đan Mạch với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+3'

Jonas Wind đến từ Đan Mạch là ứng cử viên sáng giá cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+3'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Tỷ lệ cầm bóng: Đan Mạch: 53%, Áo: 47%.

90+2'

Christopher Trimmel từ Áo đã đi hơi quá xa ở đó khi chiếc xe kéo xuống Martin Braithwaite

90+2'

Áo đang kiểm soát bóng.

90+2'

Christopher Trimmel bị phạt vì đẩy Martin Braithwaite.

90+2'

Nicolai Boilesen giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+2'

Gernot Trauner thực hiện một quả tạt ...

90+1'

Áo với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+1'

Áo thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của phần sân đối phương

90+1'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định ở lại với cuộc gọi ban đầu - không trao một quả phạt đền cho Áo!

90+1'

VAR - PHẠT GÓC! - Trọng tài đã cho dừng cuộc chơi. VAR đang tiến hành kiểm tra, một tình huống phạt đền có thể xảy ra.

90+1'

Một cú sút của Konrad Laimer đã bị chặn lại.

90+1'

Michael Gregoritsch của Áo chuyền bóng cho đồng đội.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Áo đang kiểm soát bóng.

90'

Áo thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình

90'

Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải trong phần sân của họ

90'

Tỷ lệ cầm bóng: Đan Mạch: 54%, Áo: 46%.

Đội hình xuất phát ĐT Đan Mạch vs Áo

ĐT Đan Mạch (3-4-2-1): Kasper Schmeichel (1), Joachim Andersen (2), Andreas Christensen (6), Nicolai Boilesen (20), Rasmus Kristensen (13), Pierre Hojbjerg (23), Mathias Jensen (7), Joakim Maehle (5), Andreas Olsen (11), Jonas Wind (19), Andreas Cornelius (21)

Áo (4-4-2): Heinz Lindner (1), Christopher Trimmel (16), Kevin Danso (3), Gernot Trauner (2), Valentino Lazaro (22), Patrick Wimmer (15), Xaver Schlager (23), Nicolas Seiwald (6), Marcel Sabitzer (9), Sasa Kalajdzic (14), Andreas Weimann (10)

ĐT Đan Mạch
ĐT Đan Mạch
3-4-2-1
1
Kasper Schmeichel
2
Joachim Andersen
6
Andreas Christensen
20
Nicolai Boilesen
13
Rasmus Kristensen
23
Pierre Hojbjerg
7
Mathias Jensen
5
Joakim Maehle
11
Andreas Olsen
19
Jonas Wind
21
Andreas Cornelius
10
Andreas Weimann
14
Sasa Kalajdzic
9
Marcel Sabitzer
6
Nicolas Seiwald
23
Xaver Schlager
15
Patrick Wimmer
22
Valentino Lazaro
2
Gernot Trauner
3
Kevin Danso
16
Christopher Trimmel
1
Heinz Lindner
Áo
Áo
4-4-2
Thay người
46’
Andreas Cornelius
Martin Braithwaite
46’
Patrick Wimmer
Karim Onisiwo
46’
Andreas Skov Olsen
Philip Billing
46’
Xaver Schlager
Konrad Laimer
49’
Joakim Maehle
Jens Stryger Larsen
46’
Valentino Lazaro
Stefan Lainer
63’
Joachim Andersen
Victor Nelsson
65’
Sasa Kalajdzic
Marko Arnautovic
76’
Mathias Jensen
Christian Eriksen
65’
Andreas Weimann
Michael Gregoritsch
Cầu thủ dự bị
Daniel Iversen
Martin Fraisl
Peter Jensen
Patrick Pentz
Jannik Vestergaard
Marco Friedl
Victor Nelsson
Dejan Ljubicic
Morten Hjulmand
Marko Arnautovic
Martin Braithwaite
David Alaba
Christian Eriksen
Michael Gregoritsch
Robert Skov
Hannes Wolf
Mikkel Damsgaard
Karim Onisiwo
Philip Billing
Christoph Baumgartner
Jens Stryger Larsen
Konrad Laimer
Daniel Wass
Stefan Lainer
Huấn luyện viên

Kasper Hjulmand

Ralf Rangnick

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
01/04 - 2021
13/10 - 2021
Uefa Nations League
07/06 - 2022
14/06 - 2022

Thành tích gần đây ĐT Đan Mạch

Uefa Nations League
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
30/06 - 2024
26/06 - 2024
20/06 - 2024
H1: 1-1
16/06 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
06/06 - 2024
27/03 - 2024
24/03 - 2024

Thành tích gần đây Áo

Uefa Nations League
10/09 - 2024
H1: 1-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
03/07 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-1
21/06 - 2024
H1: 1-1
18/06 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
08/06 - 2024
H1: 1-1
05/06 - 2024
H1: 2-1
27/03 - 2024
24/03 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha220026T T
2CroatiaCroatia210103B T
3Ba LanBa Lan210103T B
4ScotlandScotland2002-20B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia220036T T
2PhápPháp210103B T
3BỉBỉ210103T B
4IsraelIsrael2002-30B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức211054T H
2Hà LanHà Lan211034T H
3Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina2011-31B H
4HungaryHungary2011-51B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch220046T T
2Tây Ban NhaTây Ban Nha211034H T
3SerbiaSerbia2011-21H B
4Thụy SĩThụy Sĩ2002-50B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GeorgiaGeorgia220046T T
2AlbaniaAlbania210103T B
3CH SécCH Séc2101-23B T
4UkraineUkraine2002-20B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp220056T T
2AnhAnh220046T T
3AilenAilen2002-40B B
4Phần LanPhần Lan2002-50B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SloveniaSlovenia211034H T
2Na UyNa Uy211014H T
3ÁoÁo2011-11H B
4KazakhstanKazakhstan2011-31H B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ211024H T
2WalesWales211014H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len210103T B
4MontenegroMontenegro2002-30B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển220056T T
2SlovakiaSlovakia220036T T
3AzerbaijanAzerbaijan2002-40B B
4EstoniaEstonia2002-40B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania220056T T
2KosovoKosovo210113B T
3Đảo SípĐảo Síp2101-33T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania2002-30B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus211014H T
2BulgariaBulgaria211014H T
3Northern IrelandNorthern Ireland210113T B
4LuxembourgLuxembourg2002-30B B
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211024H T
2ArmeniaArmenia210113T B
3LatviaLatvia2101-23B T
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2011-11H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino110013T
2GibraltarGibraltar101001H
3LiechtensteinLiechtenstein2011-11B H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova110023T
2MaltaMalta2101-13B T
3AndorraAndorra1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X