Otavio từ Bồ Đào Nha là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
- Otavio15
- Diogo Jota35
- Diogo Jota (Kiến tạo: Otavio)42
- Joao Felix (Thay: Diogo Jota)71
- William Carvalho (Thay: Bruno Fernandes)80
- Joao Moutinho86
- Matheus Luiz (Thay: Joao Moutinho)88
- Nuno Mendes (Thay: Raphael Guerreiro)88
- Rafael Leao (Thay: Otavio)88
- Matheus Luiz (Kiến tạo: Rafael Leao)90+4'
- Mehmet Zeki Celik35
- Burak Yilmaz (Kiến tạo: Cengiz Under)65
- Enes Unal (Thay: Kerem Akturkoglu)66
- Hakan Calhanoglu69
- Merih Demiral76
- Yusuf Yazici (Thay: Mehmet Zeki Celik)80
- Dorukhan Tokoz (Thay: Orkun Kokcu)80
- (Pen) Burak Yilmaz85
- Serdar Dursun (Thay: Berkan Kutlu)90
- Dorukhan Tokoz90+6'
Thống kê trận đấu ĐT Bồ Đào Nha vs Thổ Nhĩ Kỳ
Diễn biến ĐT Bồ Đào Nha vs Thổ Nhĩ Kỳ
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Bồ Đào Nha: 58%, Thổ Nhĩ Kỳ: 42%.
THANH CHÉO! Cristiano Ronaldo bỏ lỡ một cơ hội rõ ràng khi cú sút của anh ấy chạm xà ngang! Đó là một người trông trẻ!
Joao Felix có một cơ hội rất tốt để ghi bàn, nhưng thủ môn đã bắt đầu thực hiện quả phạt góc!
Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Dorukhan Tokoz không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Dorukhan Tokoz từ Thổ Nhĩ Kỳ gặp Rafael Leao
Cầm bóng: Bồ Đào Nha: 58%, Thổ Nhĩ Kỳ: 42%.
Rafael Leao thực hiện pha kiến tạo.
G O O O A A A L - Matheus Luiz dứt điểm bằng chân trái!
CƠ HỘI! Matheus Luiz rơi vào tình huống 1-1 với thủ môn ...
Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Rafael Leao từ Bồ Đào Nha cắt đứt hàng thủ đối phương bằng một đường chuyền ...
Joao Felix từ Bồ Đào Nha bị phạt việt vị.
Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Matheus Luiz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Yusuf Yazici thực hiện một quả tạt ...
Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Bàn tay an toàn từ Ugurcan Cakir khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Ôi không. Từ một vị trí đầy hứa hẹn, Cristiano Ronaldo từ Bồ Đào Nha đã hoàn toàn sai lầm. Cơ hội bị lãng phí.
Joao Felix tung ra một cú sút, nó bị Ugurcan Cakir cản phá nhưng anh ấy không thể giữ được nó ...
Joao Felix từ Bồ Đào Nha cầm bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Đội hình xuất phát ĐT Bồ Đào Nha vs Thổ Nhĩ Kỳ
ĐT Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (22), Diogo Dalot (20), Jose Fonte (6), Danilo Pereira (13), Raphael Guerreiro (5), Bruno Fernandes (11), Joao Moutinho (8), Bernardo Silva (10), Otavio (16), Cristiano Ronaldo (7), Diogo Jota (19)
Thổ Nhĩ Kỳ (3-5-2): Ugurcan Cakir (23), Ozan Kabak (15), Merih Demiral (3), Caglar Soyuncu (4), Mehmet Zeki Celik (2), Orkun Kokcu (19), Hakan Calhanoglu (10), Kerem Akturkoglu (21), Berkan Kutlu (13), Cengiz Under (7), Burak Yilmaz (17)
Thay người | |||
71’ | Diogo Jota Joao Felix | 66’ | Kerem Akturkoglu Enes Unal |
80’ | Bruno Fernandes William Carvalho | 80’ | Orkun Kokcu Dorukhan Tokoz |
88’ | Raphael Guerreiro Nuno Mendes | 80’ | Mehmet Zeki Celik Yusuf Yazici |
88’ | Otavio Rafael Leao | 90’ | Berkan Kutlu Serdar Dursun |
88’ | Joao Moutinho Matheus Luiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Djalo | Sinan Bolat | ||
Rui Patricio | Altay Bayindir | ||
Cedric Soares | Serdar Aziz | ||
Jose Sa | Mert Muldur | ||
Nuno Mendes | Dorukhan Tokoz | ||
Vitinha | Serdar Dursun | ||
Andre Silva | Yusuf Yazici | ||
William Carvalho | Taylan Antalyali | ||
Rafael Leao | Enes Unal | ||
Goncalo Guedes | Caner Erkin | ||
Matheus Luiz | Abdulkadir Omur | ||
Joao Felix | Kaan Ayhan |
Nhận định ĐT Bồ Đào Nha vs Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T T H B |
3 | Republic of Ireland | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 9 | H H T H T |
4 | Luxembourg | 8 | 3 | 0 | 5 | -10 | 9 | B B B T B |
5 | Azerbaijan | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | H B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | B T T T T |
2 | Thụy Điển | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B B |
3 | Hy Lạp | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | T T B B H |
4 | Georgia | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B B B T T |
5 | Kosovo | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B B B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Sĩ | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 18 | H T T H T |
2 | Italy | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | H H T H H |
3 | Northern Ireland | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B B T H |
4 | Bulgaria | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | H T B T B |
5 | Lithuania | 8 | 1 | 0 | 7 | -15 | 3 | B B T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 18 | H H T T T |
2 | Ukraine | 8 | 2 | 6 | 0 | 3 | 12 | H H T H T |
3 | Phần Lan | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | B B T T B |
4 | Bosnia and Herzegovina | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H T H B B |
5 | Kazakhstan | 8 | 0 | 3 | 5 | -15 | 3 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bỉ | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 20 | T T T T H |
2 | Wales | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | H H T T H |
3 | CH Séc | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B H T T |
4 | Estonia | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | H T B B B |
5 | Belarus | 8 | 1 | 0 | 7 | -17 | 3 | B B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đan Mạch | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 27 | T T T T B |
2 | Scotland | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | T T T T T |
3 | Israel | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B B T B T |
4 | Áo | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T B T T |
5 | Quần đảo Faroe | 10 | 1 | 1 | 8 | -16 | 4 | T B B B B |
6 | Moldova | 10 | 0 | 1 | 9 | -25 | 1 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hà Lan | 10 | 7 | 2 | 1 | 25 | 23 | T T T H T |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | B H T T T |
3 | Na Uy | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T H T H B |
4 | Montenegro | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H T B H B |
5 | Latvia | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | H B B H T |
6 | Gibraltar | 10 | 0 | 0 | 10 | -39 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Croatia | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 23 | T T H T T |
2 | Nga | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | T T T T B |
3 | Slovakia | 10 | 3 | 5 | 2 | 7 | 14 | T B H H T |
4 | Slovenia | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T B H T |
5 | Đảo Síp | 10 | 1 | 2 | 7 | -17 | 5 | B B H B B |
6 | Malta | 10 | 1 | 2 | 7 | -21 | 5 | B B H B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 10 | 8 | 2 | 0 | 36 | 26 | H T H T T |
2 | Ba Lan | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 20 | H T T T B |
3 | Albania | 10 | 6 | 0 | 4 | 0 | 18 | T T B B T |
4 | Hungary | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B H T T |
5 | Andorra | 10 | 2 | 0 | 8 | -16 | 6 | B B T B B |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | -45 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 10 | 9 | 0 | 1 | 32 | 27 | T T T T T |
2 | North Macedonia | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 18 | H T B T T |
3 | Romania | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | H B T H T |
4 | Armenia | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | H H B B B |
5 | Ai-xơ-len | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | B H T H B |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 1 | 9 | -32 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại