- Goncalo Ramos (Kiến tạo: Bruno Fernandes)18
- (Pen) Cristiano Ronaldo29
- Bruno Fernandes57
- Joao Felix (Thay: Rafael Leao)65
- Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Bruno Fernandes)72
- Joao Palhinha75
- Otavio (Thay: Joao Palhinha)86
- Ruben Neves (Thay: Bernardo Silva)86
- Diogo Jota (Thay: Goncalo Ramos)86
- Peter Pekarik31
- Tomas Suslov (Thay: Robert Mak)46
- Laszlo Benes (Thay: Juraj Kucka)46
- Ondrej Duda61
- Robert Polievka (Thay: Robert Bozenik)65
- David Hancko (Kiến tạo: Laszlo Benes)69
- Michal Tomic (Thay: Peter Pekarik)76
- Stanislav Lobotka (Kiến tạo: Ondrej Duda)80
- Tomas Suslov85
- David Duris (Thay: Ivan Schranz)87
- Norbert Gyomber90+4'
- Patrik Hrosovsky90+4'
Thống kê trận đấu ĐT Bồ Đào Nha vs Slovakia
Đội hình xuất phát ĐT Bồ Đào Nha vs Slovakia
ĐT Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (22), Diogo Dalot (19), Ruben Dias (4), Antonio Silva (3), Joao Cancelo (20), Bruno Fernandes (8), Joao Palhinha (6), Bernardo Silva (10), Cristiano Ronaldo (7), Goncalo Ramos (9), Rafael Leao (17)
Slovakia (4-3-3): Martin Dubravka (1), Peter Pekarik (2), Denis Vavro (3), Milan Skriniar (14), David Hancko (16), Juraj Kucka (19), Stanislav Lobotka (22), Ondrej Duda (8), Ivan Schranz (18), Robert Bozenik (9), Robert Mak (20)
Thay người | |||
65’ | Rafael Leao Joao Felix | 46’ | Juraj Kucka Laszlo Benes |
86’ | Joao Palhinha Otavio | 46’ | Robert Mak Tomas Suslov |
86’ | Bernardo Silva Ruben Neves | 65’ | Robert Bozenik Robert Polievka |
86’ | Goncalo Ramos Diogo Jota | 76’ | Peter Pekarik Michal Tomic |
87’ | Ivan Schranz David Duris |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Patricio | Marek Rodak | ||
Jose Sa | Henrich Ravas | ||
Nelson Semedo | Michal Tomic | ||
Joao Felix | Norbert Gyomber | ||
Danilo Pereira | Robert Polievka | ||
Goncalo Inacio | Laszlo Benes | ||
Pedro Neto | Patrik Hrosovsky | ||
Otavio | Vernon De Marco | ||
Ruben Neves | David Duris | ||
Diogo Jota | Lubomir Satka | ||
Vitinha | Tomas Suslov | ||
Joao Neves | Dominik Holly |
Nhận định ĐT Bồ Đào Nha vs Slovakia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Slovakia
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại