Thứ Tư, 02/04/2025
Renato Sanches (Kiến tạo: Bernardo Silva)
2
Joao Cancelo
8
Nikola Milenkovic
13
Nemanja Gudelj
13
Dusan Tadic (Kiến tạo: Sasa Lukic)
33
Joao Moutinho
61
Strahinja Pavlovic
66
Renato Sanches
67
Nikola Milenkovic
70
Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Dusan Tadic)
90
Aleksandar Mitrovic
90+1'

Thống kê trận đấu ĐT Bồ Đào Nha vs Serbia

số liệu thống kê
ĐT Bồ Đào Nha
ĐT Bồ Đào Nha
Serbia
Serbia
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến ĐT Bồ Đào Nha vs Serbia

Tất cả (23)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Danilo Pereira sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Silva.

90+1' Thẻ vàng cho Aleksandar Mitrovic.

Thẻ vàng cho Aleksandar Mitrovic.

90' G O O O A A A L - Aleksandar Mitrovic đang nhắm tới mục tiêu!

G O O O A A A L - Aleksandar Mitrovic đang nhắm tới mục tiêu!

89'

Filip Kostic ra sân và anh ấy được thay thế bằng Luka Jovic.

84'

Renato Sanches sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ruben Neves.

83'

Diogo Jota sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Felix.

70' Thẻ vàng cho Nikola Milenkovic.

Thẻ vàng cho Nikola Milenkovic.

69'

Andrija Zivkovic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nemanja Radonjic.

67' Thẻ vàng cho Renato Sanches.

Thẻ vàng cho Renato Sanches.

66' Thẻ vàng cho Strahinja Pavlovic.

Thẻ vàng cho Strahinja Pavlovic.

65'

Milos Veljkovic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uros Spajic.

64'

Bernardo Silva sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bruno Fernandes.

64'

Joao Moutinho ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Palhinha.

61' Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

46'

Nemanja Gudelj ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aleksandar Mitrovic.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

33' G O O O A A A L - Dusan Tadic đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Dusan Tadic đang nhắm đến!

13' Thẻ vàng cho Nemanja Gudelj.

Thẻ vàng cho Nemanja Gudelj.

13' Thẻ vàng cho Nikola Milenkovic.

Thẻ vàng cho Nikola Milenkovic.

Đội hình xuất phát ĐT Bồ Đào Nha vs Serbia

ĐT Bồ Đào Nha (4-3-3): Rui Patricio (1), Joao Cancelo (20), Jose Fonte (6), Ruben Dias (4), Nuno Mendes (5), Renato Sanches (16), Danilo Pereira (13), Joao Moutinho (8), Cristiano Ronaldo (7), Diogo Jota (21), Bernardo Silva (10)

Serbia (3-5-1-1): Predrag Rajkovic (12), Nikola Milenkovic (4), Milos Veljkovic (21), Strahinja Pavlovic (2), Andrija Zivkovic (14), Sasa Lukic (16), Nemanja Gudelj (8), Sergej Milinkovic-Savic (20), Filip Kostic (17), Dusan Tadic (10), Dusan Vlahovic (18)

ĐT Bồ Đào Nha
ĐT Bồ Đào Nha
4-3-3
1
Rui Patricio
20
Joao Cancelo
6
Jose Fonte
4
Ruben Dias
5
Nuno Mendes
16
Renato Sanches
13
Danilo Pereira
8
Joao Moutinho
7
Cristiano Ronaldo
21
Diogo Jota
10
Bernardo Silva
18
Dusan Vlahovic
10
Dusan Tadic
17
Filip Kostic
20
Sergej Milinkovic-Savic
8
Nemanja Gudelj
16
Sasa Lukic
14
Andrija Zivkovic
2
Strahinja Pavlovic
21
Milos Veljkovic
4
Nikola Milenkovic
12
Predrag Rajkovic
Serbia
Serbia
3-5-1-1
Thay người
64’
Bernardo Silva
Bruno Fernandes
46’
Nemanja Gudelj
Aleksandar Mitrovic
64’
Joao Moutinho
Joao Palhinha
65’
Milos Veljkovic
Uros Spajic
83’
Diogo Jota
Joao Felix
69’
Andrija Zivkovic
Nemanja Radonjic
84’
Renato Sanches
Ruben Neves
89’
Filip Kostic
Luka Jovic
90’
Danilo Pereira
Andre Silva
Cầu thủ dự bị
Jose Sa
Marko Dmitrovic
Diogo Costa
Vanja Milinkovic-Savic
Nelson Semedo
Filip Mladenovic
Diogo Dalot
Aleksa Terzic
Andre Silva
Nemanja Maksimovic
Bruno Fernandes
Nemanja Radonjic
William Carvalho
Aleksandar Mitrovic
Rafael Leao
Luka Jovic
Goncalo Guedes
Stefan Mitrovic
Ruben Neves
Uros Spajic
Joao Palhinha
Uros Racic
Joao Felix
Marko Grujic
Huấn luyện viên

Roberto Martinez

Dragan Stojkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2021

Thành tích gần đây ĐT Bồ Đào Nha

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
02/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0

Thành tích gần đây Serbia

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
26/06 - 2024
20/06 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X