- Romelu Lukaku (Kiến tạo: Dodi Lukebakio)62
- Johan Bakayoko (Thay: Dodi Lukebakio)69
- Aster Vranckx (Thay: Orel Mangala)75
- Ikoma Lois Openda (Thay: Yannick Carrasco)75
- Ameen Al Dakhil (Thay: Leander Dendoncker)84
- Mike Tresor (Thay: Jeremy Doku)84
- Romelu Lukaku90+4'
- (og) Orel Mangala22
- Maximilian Woeber32
- Philipp Mwene (Thay: Maximilian Woeber)46
- Stefan Posch53
- Florian Kainz (Thay: Patrick Wimmer)60
- Marcel Sabitzer (Thay: Marko Arnautovic)60
- Xaver Schlager69
- Karim Onisiwo (Thay: Michael Gregoritsch)87
- Dejan Ljubicic (Thay: Xaver Schlager)87
- Alexander Schlager90+1'
Thống kê trận đấu ĐT Bỉ vs Áo
số liệu thống kê
ĐT Bỉ
Áo
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ĐT Bỉ vs Áo
ĐT Bỉ (3-5-2): Thibaut Courtois (1), Wout Faes (4), Leander Dendoncker (6), Arthur Theate (3), Dodi Lukebakio (16), Timothy Castagne (21), Youri Tielemans (8), Orel Mangala (18), Jeremy Doku (7), Yannick Carrasco (11), Romelu Lukaku (10)
Áo (4-4-2): Alexander Schlager (12), Stefan Posch (5), Philipp Lienhart (15), David Alaba (8), Maximilian Wober (2), Christoph Baumgartner (19), Nicolas Seiwald (6), Xaver Schlager (4), Patrick Wimmer (21), Marko Arnautovic (7), Michael Gregoritsch (11)
ĐT Bỉ
3-5-2
1
Thibaut Courtois
4
Wout Faes
6
Leander Dendoncker
3
Arthur Theate
16
Dodi Lukebakio
21
Timothy Castagne
8
Youri Tielemans
18
Orel Mangala
7
Jeremy Doku
11
Yannick Carrasco
10
Romelu Lukaku
11
Michael Gregoritsch
7
Marko Arnautovic
21
Patrick Wimmer
4
Xaver Schlager
6
Nicolas Seiwald
19
Christoph Baumgartner
2
Maximilian Wober
8
David Alaba
15
Philipp Lienhart
5
Stefan Posch
12
Alexander Schlager
Áo
4-4-2
Thay người | |||
69’ | Dodi Lukebakio Johan Bakayoko | 46’ | Maximilian Woeber Philipp Mwene |
75’ | Orel Mangala Aster Vranckx | 60’ | Marko Arnautovic Marcel Sabitzer |
75’ | Yannick Carrasco Lois Openda | 60’ | Patrick Wimmer Florian Kainz |
84’ | Jeremy Doku Mike Tresor Ndayishimiye | 87’ | Xaver Schlager Dejan Ljubicic |
84’ | Leander Dendoncker Ameen Al-Dakhil | 87’ | Michael Gregoritsch Karim Onisiwo |
Cầu thủ dự bị | |||
Arnaud Bodart | Niklas Hedl | ||
Matz Sels | Daniel Bachmann | ||
Sebastiaan Bornauw | Kevin Danso | ||
Aster Vranckx | Manprit Sarkaria | ||
Lois Openda | Marcel Sabitzer | ||
Mike Tresor Ndayishimiye | Dejan Ljubicic | ||
Olivier Deman | Philipp Mwene | ||
Ameen Al-Dakhil | Florian Kainz | ||
Johan Bakayoko | Karim Onisiwo | ||
Hans Vanaken | David Schnegg | ||
Alexis Saelemaekers | Chukwubuike Adamu | ||
Michy Batshuayi | Flavius Daniliuc |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Bỉ
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Thành tích gần đây Áo
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại